Thời tiết tại Ciudad López Mateos, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) 🇲🇽

22.1°C
cảm giác như 24.5°C
Mưa vừa
Thời tiết hiện tại tại Ciudad López Mateos, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) vào 15:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 38% |
🌬️ Gió: | 11.2 kph (20°) |
🌡️ Áp suất: | 1024.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 8.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 75% |
☀️ Chỉ số UV: | 2.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:29 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 07:23 PM |
Dự báo 7 ngày cho Ciudad López Mateos, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) 🇲🇽
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Nhiều mây
20.8°C
14.4°C
10.7°C
84%
17.6 kph
0.0 mm
2.0
07:29 AM
07:23 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Mưa rơi nặng hạt
20.1°C
14.7°C
10.8°C
82%
13.3 kph
20.8 mm
2.0
07:29 AM
07:23 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa rơi nặng hạt
19.6°C
15.5°C
12.9°C
86%
7.9 kph
20.4 mm
2.0
07:29 AM
07:22 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa vừa
21.9°C
15.5°C
11.5°C
80%
7.9 kph
11.5 mm
2.0
07:29 AM
07:21 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa vừa
20.0°C
15.4°C
12.7°C
77%
13.0 kph
5.6 mm
0.0
07:30 AM
07:20 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
18.6°C
14.9°C
12.8°C
74%
19.8 kph
0.5 mm
3.0
07:30 AM
07:19 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
17.5°C
14.3°C
10.6°C
70%
14.0 kph
0.2 mm
3.0
07:30 AM
07:18 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Ciudad López Mateos, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) 🇲🇽
Friday, October 03, 2025
21.0°C
18.0°C
14.0°C
11.0°C
8.0°C
16

19.0°
↑
13.0 km/h
17

18.0°
↑
15.0 km/h
18

17.0°
↑
18.0 km/h
19

16.0°
↑
16.0 km/h
20

15.0°
↑
14.0 km/h
21

14.0°
↑
11.0 km/h
22

14.0°
↑
10.0 km/h
23

13.0°
↑
8.0 km/h

13.0°
↑
7.0 km/h
1

12.0°
↑
6.0 km/h
2

12.0°
↑
6.0 km/h
3

12.0°
↑
6.0 km/h
4

11.0°
↑
6.0 km/h
5

11.0°
↑
5.0 km/h
6

11.0°
↑
6.0 km/h
7

11.0°
↑
5.0 km/h
8

11.0°
↑
5.0 km/h
9

13.0°
↑
6.0 km/h
10

14.0°
↑
6.0 km/h
11

16.0°
↑
6.0 km/h
12

18.0°
↑
6.0 km/h
13

19.0°
↑
6.0 km/h
14

19.0°
↑
5.0 km/h
15

20.0°
↑
7.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Ciudad López Mateos, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) 🇲🇽 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 235.85 µg/m³ |
O3: | 49.0 µg/m³ |
NO2: | 45.45 µg/m³ |
SO2: | 18.15 µg/m³ |
PM2.5: | 17.05 µg/m³ |
PM10: | 17.25 µg/m³ |