Thời tiết tại Iztacalco, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) 🇲🇽
25.0°C
cảm giác như 23.8°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Iztacalco, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) vào 14:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 11% |
| 🌬️ Gió: | 5.8 kph (19°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1024.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 13.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 50% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 8.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:44 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:57 PM |
Dự báo 7 ngày cho Iztacalco, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) 🇲🇽
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 15. thg 11
Nhiều nắng
25.7°C
16.4°C
7.7°C
58%
7.6 kph
0.0 mm
2.0
06:44 AM
05:57 PM
Waning Crescent
CN 16. thg 11
Nhiều nắng
24.4°C
17.2°C
10.2°C
40%
9.4 kph
0.0 mm
2.0
06:45 AM
05:57 PM
Waning Crescent
Th 2 17. thg 11
Nhiều nắng
24.2°C
17.6°C
10.8°C
47%
5.8 kph
0.0 mm
2.0
06:46 AM
05:57 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
24.0°C
18.5°C
13.3°C
47%
5.8 kph
0.2 mm
2.0
06:46 AM
05:57 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
23.7°C
17.2°C
13.9°C
56%
12.2 kph
0.6 mm
0.0
06:47 AM
05:57 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
23.8°C
18.3°C
14.6°C
58%
13.0 kph
0.0 mm
5.0
06:47 AM
05:57 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
24.0°C
18.3°C
13.4°C
52%
6.5 kph
0.1 mm
5.0
06:48 AM
05:57 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Iztacalco, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) 🇲🇽
Saturday, November 15, 2025
26.0°C
22.0°C
17.0°C
12.0°C
8.0°C
15
24.0°
↑
7.0 km/h
16
25.0°
↑
7.0 km/h
17
25.0°
↑
8.0 km/h
18
24.0°
↑
6.0 km/h
19
22.0°
↑
5.0 km/h
20
20.0°
↑
4.0 km/h
21
18.0°
↑
2.0 km/h
22
17.0°
↑
1.0 km/h
23
16.0°
↑
2.0 km/h
15.0°
↑
4.0 km/h
1
14.0°
↑
4.0 km/h
2
13.0°
↑
4.0 km/h
3
12.0°
↑
5.0 km/h
4
12.0°
↑
5.0 km/h
5
11.0°
↑
3.0 km/h
6
11.0°
↑
2.0 km/h
7
12.0°
↑
2.0 km/h
8
13.0°
↑
2.0 km/h
9
14.0°
↑
1.0 km/h
10
16.0°
↑
1.0 km/h
11
19.0°
↑
3.0 km/h
12
20.0°
↑
6.0 km/h
13
22.0°
↑
8.0 km/h
14
23.0°
↑
9.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Iztacalco, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) 🇲🇽 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
| CO: | 760.85 µg/m³ |
| O3: | 103.0 µg/m³ |
| NO2: | 52.15 µg/m³ |
| SO2: | 18.75 µg/m³ |
| PM2.5: | 25.85 µg/m³ |
| PM10: | 25.95 µg/m³ |