Thời tiết tại Ciudad Apodaca, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) 🇲🇽
16.2°C
cảm giác như 16.2°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Ciudad Apodaca, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) vào 2:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 94% |
| 🌬️ Gió: | 3.6 kph (99°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1013.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 13.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:00 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:52 PM |
Dự báo 7 ngày cho Ciudad Apodaca, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) 🇲🇽
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
CN 16. thg 11
Nhiều nắng
32.6°C
22.6°C
13.3°C
56%
10.4 kph
0.0 mm
1.0
07:00 AM
05:52 PM
Waning Crescent
Th 2 17. thg 11
Nhiều nắng
26.7°C
20.9°C
15.1°C
68%
14.4 kph
0.0 mm
1.0
07:00 AM
05:51 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Nhiều mây
27.8°C
21.5°C
18.7°C
81%
11.2 kph
0.0 mm
1.0
07:01 AM
05:51 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
29.2°C
23.4°C
18.7°C
72%
17.6 kph
0.5 mm
1.0
07:02 AM
05:51 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
29.3°C
23.4°C
20.3°C
75%
15.8 kph
0.1 mm
0.0
07:03 AM
05:50 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
27.3°C
22.1°C
18.4°C
55%
13.7 kph
0.0 mm
6.0
07:03 AM
05:50 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Có mây
26.4°C
21.7°C
17.5°C
58%
14.8 kph
0.0 mm
6.0
07:04 AM
05:50 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Ciudad Apodaca, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) 🇲🇽
Sunday, November 16, 2025
33.0°C
28.0°C
22.0°C
17.0°C
12.0°C
3
18.0°
↑
2.0 km/h
4
18.0°
↑
2.0 km/h
5
17.0°
↑
2.0 km/h
6
16.0°
↑
2.0 km/h
7
15.0°
↑
2.0 km/h
8
15.0°
↑
1.0 km/h
9
17.0°
↑
1.0 km/h
10
21.0°
↑
1.0 km/h
11
25.0°
↑
2.0 km/h
12
28.0°
↑
4.0 km/h
13
30.0°
↑
5.0 km/h
14
31.0°
↑
6.0 km/h
15
32.0°
↑
7.0 km/h
16
31.0°
↑
8.0 km/h
17
29.0°
↑
9.0 km/h
18
26.0°
↑
9.0 km/h
19
24.0°
↑
10.0 km/h
20
23.0°
↑
10.0 km/h
21
22.0°
↑
9.0 km/h
22
23.0°
↑
8.0 km/h
23
21.0°
↑
7.0 km/h
20.0°
↑
8.0 km/h
1
19.0°
↑
7.0 km/h
2
18.0°
↑
5.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Ciudad Apodaca, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) 🇲🇽 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 1020.85 µg/m³ |
| O3: | 21.0 µg/m³ |
| NO2: | 37.05 µg/m³ |
| SO2: | 9.35 µg/m³ |
| PM2.5: | 23.45 µg/m³ |
| PM10: | 23.45 µg/m³ |