Thời tiết tại Ciudad Apodaca, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) 🇲🇽

32.2°C
cảm giác như 32.2°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Ciudad Apodaca, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) vào 16:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 34% |
🌬️ Gió: | 17.6 kph (108°) |
🌡️ Áp suất: | 1017.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 24.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 25% |
☀️ Chỉ số UV: | 3.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:34 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 07:25 PM |
Dự báo 7 ngày cho Ciudad Apodaca, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) 🇲🇽
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Nhiều nắng
34.9°C
27.0°C
20.8°C
54%
18.0 kph
0.0 mm
2.0
07:34 AM
07:25 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Có mây
30.8°C
24.4°C
20.6°C
66%
15.1 kph
0.1 mm
2.0
07:35 AM
07:24 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
31.2°C
25.0°C
21.5°C
79%
13.3 kph
4.9 mm
2.0
07:35 AM
07:23 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Sương mù
31.2°C
25.4°C
21.0°C
71%
20.9 kph
0.0 mm
2.0
07:36 AM
07:22 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
30.3°C
25.5°C
20.7°C
63%
19.8 kph
0.1 mm
0.0
07:36 AM
07:21 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
30.0°C
25.3°C
21.4°C
69%
14.8 kph
0.3 mm
6.0
07:37 AM
07:20 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
30.8°C
26.3°C
21.8°C
59%
19.8 kph
0.1 mm
6.0
07:37 AM
07:19 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Ciudad Apodaca, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) 🇲🇽
Friday, October 03, 2025
34.0°C
30.0°C
26.0°C
22.0°C
18.0°C
17

33.0°
↑
18.0 km/h
18

31.0°
↑
17.0 km/h
19

29.0°
↑
14.0 km/h
20

28.0°
↑
9.0 km/h
21

26.0°
↑
6.0 km/h
22

25.0°
↑
8.0 km/h
23

24.0°
↑
10.0 km/h

24.0°
↑
10.0 km/h
1

23.0°
↑
9.0 km/h
2

22.0°
↑
8.0 km/h
3

22.0°
↑
6.0 km/h
4

21.0°
↑
4.0 km/h
5

21.0°
↑
3.0 km/h
6

21.0°
↑
1.0 km/h
7

21.0°
↑
3.0 km/h
8

21.0°
↑
2.0 km/h
9

22.0°
↑
1.0 km/h
10

23.0°
↑
2.0 km/h
11

24.0°
↑
4.0 km/h
12

26.0°
↑
5.0 km/h
13

27.0°
↑
6.0 km/h
14

29.0°
↑
8.0 km/h
15

30.0°
↑
10.0 km/h
16

29.0°
↑
13.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Ciudad Apodaca, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) 🇲🇽 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 320.85 µg/m³ |
O3: | 105.0 µg/m³ |
NO2: | 13.85 µg/m³ |
SO2: | 4.15 µg/m³ |
PM2.5: | 10.65 µg/m³ |
PM10: | 11.05 µg/m³ |