Thời tiết tại Tampico, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) 🇲🇽

30.3°C
cảm giác như 32.5°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Tampico, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) vào 14:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 66% |
🌬️ Gió: | 13.3 kph (20°) |
🌡️ Áp suất: | 1014.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 13.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 25% |
☀️ Chỉ số UV: | 8.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:24 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 07:17 PM |
Dự báo 7 ngày cho Tampico, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) 🇲🇽
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Mưa lả tả gần đó
33.7°C
27.3°C
23.0°C
79%
18.0 kph
3.7 mm
2.0
07:24 AM
07:17 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
33.4°C
27.0°C
22.6°C
76%
16.9 kph
0.6 mm
2.0
07:24 AM
07:16 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
32.4°C
27.8°C
24.3°C
78%
16.2 kph
0.0 mm
2.0
07:25 AM
07:15 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
31.7°C
28.1°C
26.5°C
75%
15.8 kph
1.4 mm
2.0
07:25 AM
07:14 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa vừa
29.8°C
27.0°C
24.2°C
77%
17.6 kph
11.1 mm
0.0
07:25 AM
07:13 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa vừa
29.8°C
26.7°C
23.0°C
80%
15.8 kph
6.8 mm
6.0
07:26 AM
07:12 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.2°C
26.6°C
23.8°C
79%
17.3 kph
4.1 mm
6.0
07:26 AM
07:11 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Tampico, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) 🇲🇽
Friday, October 03, 2025
34.0°C
30.0°C
27.0°C
24.0°C
20.0°C
15

33.0°
↑
16.0 km/h
16

32.0°
↑
18.0 km/h
17

32.0°
↑
18.0 km/h
18

30.0°
↑
17.0 km/h
19

28.0°
↑
14.0 km/h
20

28.0°
↑
12.0 km/h
21

27.0°
↑
10.0 km/h
22

27.0°
↑
9.0 km/h
23

26.0°
↑
6.0 km/h

26.0°
↑
3.0 km/h
1

25.0°
↑
2.0 km/h
2

24.0°
↑
9.0 km/h
3

24.0°
↑
12.0 km/h
4

24.0°
↑
12.0 km/h
5

23.0°
↑
12.0 km/h
6

23.0°
↑
12.0 km/h
7

23.0°
↑
11.0 km/h
8

24.0°
↑
11.0 km/h
9

25.0°
↑
11.0 km/h
10

27.0°
↑
11.0 km/h
11

28.0°
↑
11.0 km/h
12

31.0°
↑
9.0 km/h
13

32.0°
↑
8.0 km/h
14

32.0°
↑
12.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Tampico, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) 🇲🇽 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 211.85 µg/m³ |
O3: | 104.0 µg/m³ |
NO2: | 4.75 µg/m³ |
SO2: | 1.95 µg/m³ |
PM2.5: | 10.35 µg/m³ |
PM10: | 12.35 µg/m³ |