Thời tiết tại Tampico, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) 🇲🇽
25.0°C
cảm giác như 28.1°C
U ám
Thời tiết hiện tại tại Tampico, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) vào 4:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 94% |
| 🌬️ Gió: | 10.8 kph (180°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1013.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 90% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:46 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:48 PM |
Dự báo 7 ngày cho Tampico, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) 🇲🇽
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Có mây
29.7°C
26.0°C
24.4°C
86%
16.9 kph
0.0 mm
1.0
06:46 AM
05:48 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa vừa
27.3°C
25.1°C
24.0°C
92%
18.4 kph
6.5 mm
1.0
06:46 AM
05:47 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa vừa
28.4°C
25.0°C
23.3°C
89%
26.3 kph
15.0 mm
1.0
06:47 AM
05:47 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
28.3°C
25.9°C
24.2°C
83%
17.6 kph
0.4 mm
1.0
06:48 AM
05:47 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
28.3°C
26.0°C
24.7°C
82%
14.4 kph
1.5 mm
0.0
06:48 AM
05:47 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
28.1°C
25.7°C
23.8°C
80%
14.4 kph
0.9 mm
6.0
06:49 AM
05:47 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
27.5°C
25.1°C
23.1°C
81%
22.0 kph
0.6 mm
6.0
06:50 AM
05:47 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Tampico, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) 🇲🇽
Tuesday, November 18, 2025
30.0°C
28.0°C
26.0°C
24.0°C
22.0°C
5
25.0°
↑
11.0 km/h
6
25.0°
↑
12.0 km/h
7
25.0°
↑
12.0 km/h
8
25.0°
↑
12.0 km/h
9
25.0°
↑
12.0 km/h
10
26.0°
↑
11.0 km/h
11
27.0°
↑
10.0 km/h
12
28.0°
↑
9.0 km/h
13
29.0°
↑
10.0 km/h
14
29.0°
↑
13.0 km/h
15
29.0°
↑
16.0 km/h
16
28.0°
↑
17.0 km/h
17
27.0°
↑
17.0 km/h
18
26.0°
↑
15.0 km/h
19
25.0°
↑
14.0 km/h
20
25.0°
↑
14.0 km/h
21
25.0°
↑
13.0 km/h
22
25.0°
↑
12.0 km/h
23
25.0°
0.0 mm
↑
13.0 km/h
24.0°
↑
14.0 km/h
1
24.0°
↑
13.0 km/h
2
24.0°
↑
13.0 km/h
3
24.0°
↑
13.0 km/h
4
24.0°
↑
12.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Tampico, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) 🇲🇽 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 223.85 µg/m³ |
| O3: | 71.0 µg/m³ |
| NO2: | 3.45 µg/m³ |
| SO2: | 1.85 µg/m³ |
| PM2.5: | 11.85 µg/m³ |
| PM10: | 14.95 µg/m³ |