Thời tiết tại León de los Aldama, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) 🇲🇽

21.0°C
cảm giác như 21.0°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại León de los Aldama, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) vào 11:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 46% |
🌬️ Gió: | 5.0 kph (91°) |
🌡️ Áp suất: | 1027.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 16.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 50% |
☀️ Chỉ số UV: | 9.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:39 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 07:33 PM |
Dự báo 7 ngày cho León de los Aldama, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) 🇲🇽
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Nhiều nắng
26.5°C
16.3°C
8.9°C
70%
18.4 kph
0.0 mm
3.0
07:39 AM
07:33 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
27.1°C
15.8°C
5.6°C
68%
12.2 kph
0.0 mm
3.0
07:39 AM
07:32 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều mây
20.1°C
16.1°C
13.2°C
73%
10.4 kph
0.0 mm
2.0
07:39 AM
07:31 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
26.2°C
17.5°C
13.3°C
72%
16.6 kph
0.8 mm
2.0
07:40 AM
07:30 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
24.8°C
18.3°C
13.9°C
71%
23.0 kph
1.9 mm
0.0
07:40 AM
07:29 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Có mây
25.9°C
17.4°C
11.9°C
68%
25.9 kph
0.0 mm
5.0
07:40 AM
07:28 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
26.0°C
17.0°C
9.5°C
65%
27.7 kph
0.0 mm
5.0
07:41 AM
07:27 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho León de los Aldama, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) 🇲🇽
Friday, October 03, 2025
27.0°C
21.0°C
15.0°C
9.0°C
3.0°C
12

20.0°
↑
5.0 km/h
13

22.0°
↑
5.0 km/h
14

24.0°
↑
6.0 km/h
15

24.0°
↑
6.0 km/h
16

26.0°
↑
7.0 km/h
17

26.0°
↑
10.0 km/h
18

24.0°
↑
16.0 km/h
19

20.0°
↑
18.0 km/h
20

18.0°
↑
18.0 km/h
21

16.0°
↑
18.0 km/h
22

14.0°
↑
16.0 km/h
23

13.0°
↑
12.0 km/h

11.0°
↑
9.0 km/h
1

10.0°
↑
7.0 km/h
2

9.0°
↑
6.0 km/h
3

8.0°
↑
6.0 km/h
4

7.0°
↑
6.0 km/h
5

6.0°
↑
5.0 km/h
6

6.0°
↑
5.0 km/h
7

6.0°
↑
5.0 km/h
8

7.0°
↑
5.0 km/h
9

10.0°
↑
4.0 km/h
10

14.0°
↑
4.0 km/h
11

19.0°
↑
5.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in León de los Aldama, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) 🇲🇽 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 176.85 µg/m³ |
O3: | 114.0 µg/m³ |
NO2: | 2.35 µg/m³ |
SO2: | 1.45 µg/m³ |
PM2.5: | 3.55 µg/m³ |
PM10: | 3.75 µg/m³ |