Thời tiết tại Burgas, Bun-ga-ri (Bulgaria) 🇧🇬
17.2°C
cảm giác như 17.2°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Burgas, Bun-ga-ri (Bulgaria) vào 5:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 76% |
| 🌬️ Gió: | 33.8 kph (237°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1014.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 44% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:05 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:45 PM |
Dự báo 7 ngày cho Burgas, Bun-ga-ri (Bulgaria) 🇧🇬
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Có mây
20.5°C
18.2°C
16.8°C
74%
43.6 kph
0.1 mm
0.0
07:05 AM
04:45 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
19.5°C
18.0°C
16.7°C
73%
31.3 kph
0.9 mm
0.0
07:06 AM
04:44 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Có mây
20.2°C
17.6°C
15.7°C
73%
30.2 kph
0.1 mm
0.0
07:08 AM
04:44 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
20.4°C
17.4°C
14.4°C
70%
31.7 kph
0.0 mm
0.0
07:09 AM
04:43 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
19.9°C
18.1°C
17.2°C
67%
29.5 kph
0.3 mm
0.0
07:10 AM
04:42 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
16.3°C
13.0°C
8.0°C
62%
25.2 kph
0.9 mm
3.0
07:11 AM
04:42 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
13.0°C
9.6°C
7.7°C
75%
20.5 kph
4.5 mm
2.0
07:12 AM
04:41 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Burgas, Bun-ga-ri (Bulgaria) 🇧🇬
Tuesday, November 18, 2025
22.0°C
20.0°C
18.0°C
16.0°C
14.0°C
6
17.0°
↑
34.0 km/h
7
17.0°
↑
35.0 km/h
8
18.0°
↑
36.0 km/h
9
18.0°
↑
37.0 km/h
10
19.0°
↑
34.0 km/h
11
20.0°
↑
38.0 km/h
12
20.0°
0.0 mm
↑
38.0 km/h
13
20.0°
↑
37.0 km/h
14
20.0°
↑
37.0 km/h
15
20.0°
↑
35.0 km/h
16
19.0°
↑
34.0 km/h
17
18.0°
↑
28.0 km/h
18
18.0°
↑
25.0 km/h
19
18.0°
↑
18.0 km/h
20
17.0°
↑
9.0 km/h
21
17.0°
↑
7.0 km/h
22
17.0°
0.1 mm
↑
9.0 km/h
23
17.0°
↑
10.0 km/h
17.0°
0.0 mm
↑
17.0 km/h
1
17.0°
↑
18.0 km/h
2
17.0°
↑
19.0 km/h
3
17.0°
↑
20.0 km/h
4
17.0°
↑
21.0 km/h
5
17.0°
↑
21.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Burgas, Bun-ga-ri (Bulgaria) 🇧🇬 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 111.85 µg/m³ |
| O3: | 70.0 µg/m³ |
| NO2: | 3.45 µg/m³ |
| SO2: | 1.55 µg/m³ |
| PM2.5: | 7.85 µg/m³ |
| PM10: | 14.55 µg/m³ |