Thời tiết tại Burgas, Bun-ga-ri (Bulgaria) 🇧🇬

10.2°C
cảm giác như 9.1°C
Nhiều mây
Thời tiết hiện tại tại Burgas, Bun-ga-ri (Bulgaria) vào :30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 87% |
🌬️ Gió: | 8.6 kph (278°) |
🌡️ Áp suất: | 1009.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:11 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:46 PM |
Dự báo 7 ngày cho Burgas, Bun-ga-ri (Bulgaria) 🇧🇬
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
13.4°C
11.1°C
9.5°C
82%
13.3 kph
1.1 mm
0.0
07:11 AM
06:46 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
18.8°C
13.9°C
9.3°C
66%
18.0 kph
0.0 mm
1.0
07:12 AM
06:44 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
19.4°C
16.4°C
13.7°C
66%
22.3 kph
3.3 mm
1.0
07:13 AM
06:43 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa rơi nặng hạt
16.2°C
15.6°C
14.4°C
84%
46.1 kph
30.7 mm
0.0
07:14 AM
06:41 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa rơi nặng hạt
12.4°C
12.5°C
11.3°C
87%
43.9 kph
29.6 mm
3.0
07:15 AM
06:39 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Có mây
18.4°C
14.4°C
10.4°C
66%
16.9 kph
0.0 mm
4.0
07:16 AM
06:38 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Burgas, Bun-ga-ri (Bulgaria) 🇧🇬
Saturday, October 04, 2025
15.0°C
13.0°C
11.0°C
9.0°C
7.0°C
1

10.0°
↑
9.0 km/h
2

10.0°
↑
8.0 km/h
3

10.0°
↑
8.0 km/h
4

10.0°
↑
8.0 km/h
5

10.0°
↑
6.0 km/h
6

10.0°
0.1 mm
↑
4.0 km/h
7

10.0°
0.2 mm
↑
4.0 km/h
8

11.0°
0.2 mm
↑
4.0 km/h
9

12.0°
0.3 mm
↑
3.0 km/h
10

12.0°
0.2 mm
↑
9.0 km/h
11

11.0°
0.1 mm
↑
13.0 km/h
12

11.0°
0.0 mm
↑
13.0 km/h
13

11.0°
↑
10.0 km/h
14

12.0°
↑
8.0 km/h
15

13.0°
↑
8.0 km/h
16

13.0°
↑
8.0 km/h
17

13.0°
↑
8.0 km/h
18

12.0°
↑
9.0 km/h
19

11.0°
↑
8.0 km/h
20

11.0°
↑
4.0 km/h
21

11.0°
↑
1.0 km/h
22

11.0°
↑
1.0 km/h
23

11.0°
0.1 mm
↑
3.0 km/h

11.0°
↑
4.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Burgas, Bun-ga-ri (Bulgaria) 🇧🇬 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 143.85 µg/m³ |
O3: | 54.0 µg/m³ |
NO2: | 10.05 µg/m³ |
SO2: | 3.65 µg/m³ |
PM2.5: | 8.85 µg/m³ |
PM10: | 10.85 µg/m³ |