Thời tiết tại Pleven, Bun-ga-ri (Bulgaria) 🇧🇬

5.1°C
cảm giác như 2.0°C
U ám
Thời tiết hiện tại tại Pleven, Bun-ga-ri (Bulgaria) vào :30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 89% |
🌬️ Gió: | 14.4 kph (240°) |
🌡️ Áp suất: | 1015.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 100% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:23 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:57 PM |
Dự báo 7 ngày cho Pleven, Bun-ga-ri (Bulgaria) 🇧🇬
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
U ám
11.6°C
7.7°C
4.9°C
81%
15.8 kph
0.0 mm
0.0
07:23 AM
06:57 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
17.3°C
10.6°C
4.8°C
64%
15.5 kph
0.0 mm
1.0
07:24 AM
06:55 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa vừa
15.0°C
10.7°C
8.1°C
78%
20.2 kph
17.1 mm
1.0
07:25 AM
06:54 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa rơi nặng hạt
10.0°C
9.4°C
8.8°C
96%
22.3 kph
51.9 mm
0.0
07:26 AM
06:52 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
13.8°C
10.6°C
9.5°C
86%
16.9 kph
1.1 mm
3.0
07:27 AM
06:50 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Có mây
17.9°C
12.9°C
8.0°C
73%
18.7 kph
0.1 mm
4.0
07:29 AM
06:48 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Pleven, Bun-ga-ri (Bulgaria) 🇧🇬
Saturday, October 04, 2025
13.0°C
10.0°C
8.0°C
6.0°C
3.0°C
1

5.0°
↑
14.0 km/h
2

5.0°
↑
13.0 km/h
3

6.0°
↑
12.0 km/h
4

6.0°
↑
11.0 km/h
5

6.0°
↑
11.0 km/h
6

6.0°
↑
11.0 km/h
7

6.0°
↑
11.0 km/h
8

7.0°
↑
11.0 km/h
9

7.0°
↑
14.0 km/h
10

7.0°
↑
14.0 km/h
11

8.0°
↑
13.0 km/h
12

8.0°
↑
13.0 km/h
13

10.0°
↑
14.0 km/h
14

12.0°
↑
14.0 km/h
15

12.0°
0.0 mm
↑
13.0 km/h
16

11.0°
↑
12.0 km/h
17

11.0°
↑
9.0 km/h
18

10.0°
↑
10.0 km/h
19

9.0°
↑
10.0 km/h
20

8.0°
↑
10.0 km/h
21

8.0°
↑
7.0 km/h
22

6.0°
↑
5.0 km/h
23

6.0°
↑
6.0 km/h

6.0°
↑
6.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Pleven, Bun-ga-ri (Bulgaria) 🇧🇬 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 158.85 µg/m³ |
O3: | 56.0 µg/m³ |
NO2: | 4.15 µg/m³ |
SO2: | 2.05 µg/m³ |
PM2.5: | 4.25 µg/m³ |
PM10: | 4.75 µg/m³ |