Thời tiết tại Pleven, Bun-ga-ri (Bulgaria) 🇧🇬
15.0°C
cảm giác như 15.0°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Pleven, Bun-ga-ri (Bulgaria) vào 20:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 52% |
| 🌬️ Gió: | 8.6 kph (201°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1010.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 11% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:18 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:55 PM |
Dự báo 7 ngày cho Pleven, Bun-ga-ri (Bulgaria) 🇧🇬
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 2 17. thg 11
Nhiều nắng
20.0°C
14.2°C
10.0°C
48%
9.4 kph
0.0 mm
0.0
07:18 AM
04:55 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
15.0°C
11.5°C
7.4°C
73%
23.8 kph
0.6 mm
0.0
07:19 AM
04:54 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều mây
11.9°C
9.5°C
7.6°C
88%
13.3 kph
0.1 mm
0.0
07:20 AM
04:53 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
16.7°C
11.7°C
8.7°C
80%
10.1 kph
0.0 mm
0.0
07:22 AM
04:53 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
17.2°C
12.3°C
9.8°C
77%
8.6 kph
0.0 mm
0.0
07:23 AM
04:52 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Có mây
16.8°C
13.8°C
12.0°C
71%
9.0 kph
0.0 mm
4.0
07:24 AM
04:51 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
15.8°C
12.8°C
10.6°C
82%
27.4 kph
4.3 mm
3.0
07:25 AM
04:50 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Pleven, Bun-ga-ri (Bulgaria) 🇧🇬
Monday, November 17, 2025
17.0°C
14.0°C
11.0°C
8.0°C
5.0°C
21
15.0°
↑
9.0 km/h
22
15.0°
↑
9.0 km/h
23
15.0°
↑
9.0 km/h
14.0°
↑
8.0 km/h
1
14.0°
↑
6.0 km/h
2
14.0°
↑
5.0 km/h
3
14.0°
↑
4.0 km/h
4
14.0°
0.1 mm
↑
6.0 km/h
5
14.0°
0.2 mm
↑
9.0 km/h
6
14.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
7
14.0°
0.1 mm
↑
10.0 km/h
8
14.0°
↑
6.0 km/h
9
15.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
10
15.0°
0.0 mm
↑
13.0 km/h
11
13.0°
0.1 mm
↑
11.0 km/h
12
13.0°
0.1 mm
↑
20.0 km/h
13
11.0°
↑
21.0 km/h
14
10.0°
0.0 mm
↑
24.0 km/h
15
9.0°
↑
19.0 km/h
16
9.0°
↑
16.0 km/h
17
8.0°
0.0 mm
↑
13.0 km/h
18
8.0°
↑
12.0 km/h
19
8.0°
↑
7.0 km/h
20
7.0°
↑
5.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Pleven, Bun-ga-ri (Bulgaria) 🇧🇬 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 161.85 µg/m³ |
| O3: | 43.0 µg/m³ |
| NO2: | 8.15 µg/m³ |
| SO2: | 2.35 µg/m³ |
| PM2.5: | 17.25 µg/m³ |
| PM10: | 26.15 µg/m³ |