Thời tiết tại Ruse, Bun-ga-ri (Bulgaria) 🇧🇬

8.3°C
cảm giác như 5.2°C
Mưa nhẹ
Thời tiết hiện tại tại Ruse, Bun-ga-ri (Bulgaria) vào 23:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 100% |
🌬️ Gió: | 20.5 kph (247°) |
🌡️ Áp suất: | 1013.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 3.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 100% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:16 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:53 PM |
Dự báo 7 ngày cho Ruse, Bun-ga-ri (Bulgaria) 🇧🇬
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Mưa rơi nặng hạt
8.1°C
7.1°C
5.9°C
88%
46.1 kph
51.5 mm
0.0
07:16 AM
06:53 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
10.1°C
7.9°C
6.0°C
85%
20.9 kph
2.6 mm
0.0
07:18 AM
06:51 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
16.5°C
10.5°C
4.9°C
70%
18.7 kph
0.7 mm
1.0
07:19 AM
06:50 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa vừa
18.6°C
13.3°C
8.5°C
75%
18.0 kph
6.9 mm
1.0
07:20 AM
06:48 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa rơi nặng hạt
11.1°C
11.0°C
10.4°C
90%
26.6 kph
36.1 mm
0.0
07:21 AM
06:46 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Có mây
15.7°C
11.8°C
10.4°C
71%
22.0 kph
0.0 mm
4.0
07:22 AM
06:44 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Có mây
18.2°C
13.9°C
10.9°C
67%
15.8 kph
0.0 mm
4.0
07:24 AM
06:43 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Ruse, Bun-ga-ri (Bulgaria) 🇧🇬
Saturday, October 04, 2025
12.0°C
10.0°C
8.0°C
6.0°C
4.0°C

6.0°
0.1 mm
↑
20.0 km/h
1

6.0°
0.1 mm
↑
21.0 km/h
2

6.0°
0.0 mm
↑
20.0 km/h
3

6.0°
↑
19.0 km/h
4

7.0°
↑
17.0 km/h
5

7.0°
↑
16.0 km/h
6

7.0°
↑
17.0 km/h
7

7.0°
↑
15.0 km/h
8

8.0°
↑
16.0 km/h
9

8.0°
0.0 mm
↑
17.0 km/h
10

9.0°
0.5 mm
↑
19.0 km/h
11

8.0°
1.0 mm
↑
18.0 km/h
12

8.0°
0.6 mm
↑
18.0 km/h
13

9.0°
0.2 mm
↑
19.0 km/h
14

9.0°
0.1 mm
↑
19.0 km/h
15

9.0°
↑
17.0 km/h
16

10.0°
↑
17.0 km/h
17

10.0°
↑
13.0 km/h
18

9.0°
↑
10.0 km/h
19

9.0°
↑
13.0 km/h
20

9.0°
↑
17.0 km/h
21

9.0°
↑
16.0 km/h
22

8.0°
↑
10.0 km/h
23

6.0°
↑
10.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Ruse, Bun-ga-ri (Bulgaria) 🇧🇬 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 169.85 µg/m³ |
O3: | 56.0 µg/m³ |
NO2: | 6.45 µg/m³ |
SO2: | 2.15 µg/m³ |
PM2.5: | 6.65 µg/m³ |
PM10: | 8.05 µg/m³ |