Thời tiết tại Sofia, Bun-ga-ri (Bulgaria) 🇧🇬
7.1°C
cảm giác như 6.9°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Sofia, Bun-ga-ri (Bulgaria) vào 11:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 76% |
| 🌬️ Gió: | 4.0 kph (257°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1019.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 2.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:20 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:03 PM |
Dự báo 7 ngày cho Sofia, Bun-ga-ri (Bulgaria) 🇧🇬
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
CN 16. thg 11
Nhiều nắng
15.6°C
9.2°C
5.1°C
57%
4.3 kph
0.0 mm
0.0
07:20 AM
05:03 PM
Waning Crescent
Th 2 17. thg 11
Nhiều nắng
15.5°C
9.7°C
6.0°C
59%
5.4 kph
0.0 mm
0.0
07:21 AM
05:02 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Có mây
16.9°C
11.1°C
7.2°C
70%
19.8 kph
0.0 mm
0.0
07:22 AM
05:01 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
14.4°C
10.3°C
7.8°C
77%
13.0 kph
1.0 mm
0.0
07:24 AM
05:01 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
14.8°C
9.1°C
6.1°C
82%
5.4 kph
0.3 mm
0.0
07:25 AM
05:00 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
14.7°C
9.3°C
6.5°C
76%
6.1 kph
0.0 mm
3.0
07:26 AM
04:59 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
15.4°C
9.7°C
7.0°C
75%
5.0 kph
0.0 mm
3.0
07:27 AM
04:58 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Sofia, Bun-ga-ri (Bulgaria) 🇧🇬
Sunday, November 16, 2025
17.0°C
14.0°C
10.0°C
7.0°C
4.0°C
12
14.0°
↑
4.0 km/h
13
15.0°
↑
4.0 km/h
14
16.0°
↑
4.0 km/h
15
16.0°
↑
3.0 km/h
16
14.0°
↑
1.0 km/h
17
10.0°
↑
2.0 km/h
18
10.0°
↑
2.0 km/h
19
9.0°
↑
2.0 km/h
20
9.0°
↑
2.0 km/h
21
8.0°
↑
2.0 km/h
22
8.0°
↑
3.0 km/h
23
8.0°
↑
3.0 km/h
8.0°
↑
3.0 km/h
1
7.0°
↑
3.0 km/h
2
7.0°
↑
3.0 km/h
3
7.0°
↑
2.0 km/h
4
7.0°
↑
2.0 km/h
5
6.0°
↑
2.0 km/h
6
6.0°
↑
2.0 km/h
7
6.0°
↑
2.0 km/h
8
6.0°
↑
2.0 km/h
9
8.0°
↑
1.0 km/h
10
11.0°
↑
1.0 km/h
11
13.0°
↑
2.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Sofia, Bun-ga-ri (Bulgaria) 🇧🇬 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 155.85 µg/m³ |
| O3: | 46.0 µg/m³ |
| NO2: | 10.75 µg/m³ |
| SO2: | 9.85 µg/m³ |
| PM2.5: | 19.65 µg/m³ |
| PM10: | 23.85 µg/m³ |