Thời tiết tại Sofia, Bun-ga-ri (Bulgaria) 🇧🇬

9.0°C
cảm giác như 7.7°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Sofia, Bun-ga-ri (Bulgaria) vào 15:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 62% |
🌬️ Gió: | 8.6 kph (303°) |
🌡️ Áp suất: | 1016.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 75% |
☀️ Chỉ số UV: | 2.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:28 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 07:03 PM |
Dự báo 7 ngày cho Sofia, Bun-ga-ri (Bulgaria) 🇧🇬
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
5.8°C
3.2°C
1.1°C
96%
9.4 kph
0.2 mm
1.0
07:28 AM
07:03 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
15.0°C
6.9°C
0.4°C
75%
6.8 kph
0.0 mm
1.0
07:29 AM
07:01 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa vừa
8.3°C
6.9°C
5.8°C
89%
12.6 kph
14.4 mm
0.0
07:30 AM
06:59 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa vừa
5.6°C
5.5°C
5.1°C
95%
10.4 kph
11.0 mm
0.0
07:31 AM
06:58 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
7.6°C
6.6°C
5.0°C
91%
13.0 kph
2.5 mm
0.0
07:32 AM
06:56 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Có mây
12.6°C
7.0°C
3.8°C
82%
11.5 kph
0.0 mm
3.0
07:33 AM
06:54 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
15.7°C
10.2°C
6.0°C
76%
6.8 kph
0.1 mm
3.0
07:34 AM
06:52 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Sofia, Bun-ga-ri (Bulgaria) 🇧🇬
Saturday, October 04, 2025
17.0°C
12.0°C
8.0°C
3.0°C
-2.0°C
16

6.0°
↑
8.0 km/h
17

5.0°
↑
8.0 km/h
18

4.0°
↑
7.0 km/h
19

3.0°
↑
4.0 km/h
20

2.0°
↑
4.0 km/h
21

1.0°
↑
4.0 km/h
22

1.0°
↑
4.0 km/h
23

1.0°
↑
3.0 km/h

1.0°
↑
2.0 km/h
1

1.0°
↑
3.0 km/h
2

1.0°
↑
3.0 km/h
3

1.0°
↑
3.0 km/h
4

1.0°
↑
4.0 km/h
5

1.0°
↑
4.0 km/h
6

0.0°
↑
3.0 km/h
7

1.0°
↑
2.0 km/h
8

5.0°
↑
4.0 km/h
9

7.0°
↑
5.0 km/h
10

9.0°
↑
5.0 km/h
11

11.0°
↑
4.0 km/h
12

13.0°
↑
4.0 km/h
13

14.0°
↑
6.0 km/h
14

15.0°
↑
5.0 km/h
15

15.0°
↑
3.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Sofia, Bun-ga-ri (Bulgaria) 🇧🇬 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 160.85 µg/m³ |
O3: | 51.0 µg/m³ |
NO2: | 5.95 µg/m³ |
SO2: | 3.25 µg/m³ |
PM2.5: | 5.95 µg/m³ |
PM10: | 6.85 µg/m³ |