Thời tiết tại Niš, Serbia 🇷🇸

4.1°C
cảm giác như 3.7°C
Mưa nhẹ
Thời tiết hiện tại tại Niš, Serbia vào 3:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 100% |
🌬️ Gió: | 3.6 kph (221°) |
🌡️ Áp suất: | 1016.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.2 mm |
☁️ Mây che phủ: | 100% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:33 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:08 PM |
Dự báo 7 ngày cho Niš, Serbia 🇷🇸
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
3.8°C
2.5°C
-0.3°C
99%
8.3 kph
1.7 mm
0.0
06:33 AM
06:08 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
10.4°C
4.7°C
-1.1°C
92%
7.9 kph
0.1 mm
1.0
06:34 AM
06:06 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa vừa
7.6°C
6.5°C
5.2°C
96%
10.1 kph
5.6 mm
0.0
06:35 AM
06:04 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
8.3°C
6.7°C
5.0°C
94%
14.4 kph
1.5 mm
0.0
06:37 AM
06:03 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều mây
13.7°C
7.0°C
4.2°C
87%
17.3 kph
0.0 mm
2.0
06:38 AM
06:01 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
U ám
12.3°C
9.4°C
6.9°C
81%
4.3 kph
0.0 mm
2.0
06:39 AM
05:59 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Có mây
18.2°C
11.1°C
5.5°C
80%
10.8 kph
0.0 mm
4.0
06:40 AM
05:58 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Niš, Serbia 🇷🇸
Saturday, October 04, 2025
5.0°C
3.0°C
1.0°C
-1.0°C
-3.0°C
4

2.0°
0.1 mm
↑
4.0 km/h
5

3.0°
0.1 mm
↑
4.0 km/h
6

3.0°
0.1 mm
↑
4.0 km/h
7

3.0°
0.2 mm
↑
4.0 km/h
8

3.0°
0.1 mm
↑
4.0 km/h
9

3.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h
10

3.0°
0.1 mm
↑
4.0 km/h
11

3.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
12

3.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
13

4.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
14

4.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
15

4.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
16

4.0°
↑
5.0 km/h
17

3.0°
↑
5.0 km/h
18

3.0°
↑
5.0 km/h
19

2.0°
↑
8.0 km/h
20

1.0°
↑
8.0 km/h
21

0.0°
↑
8.0 km/h
22

0.0°
↑
8.0 km/h
23

-0.0°
↑
7.0 km/h

-1.0°
↑
8.0 km/h
1

-1.0°
↑
8.0 km/h
2

-1.0°
↑
7.0 km/h
3

1.0°
↑
6.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Niš, Serbia 🇷🇸 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 169.85 µg/m³ |
O3: | 49.0 µg/m³ |
NO2: | 4.25 µg/m³ |
SO2: | 1.75 µg/m³ |
PM2.5: | 6.85 µg/m³ |
PM10: | 7.75 µg/m³ |