Thời tiết tại Zrenjanin, Serbia 🇷🇸
6.1°C
cảm giác như 3.7°C
Sương mù
Thời tiết hiện tại tại Zrenjanin, Serbia vào 21:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 100% |
| 🌬️ Gió: | 11.5 kph (153°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1018.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 5.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:36 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:09 PM |
Dự báo 7 ngày cho Zrenjanin, Serbia 🇷🇸
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 14. thg 11
Nhiều nắng
16.1°C
11.0°C
7.6°C
67%
11.9 kph
0.0 mm
0.0
06:36 AM
04:09 PM
Waning Crescent
Th 7 15. thg 11
Nhiều nắng
16.5°C
12.0°C
8.5°C
60%
11.5 kph
0.0 mm
0.0
06:37 AM
04:08 PM
Waning Crescent
CN 16. thg 11
Mưa lả tả gần đó
14.8°C
12.7°C
11.4°C
65%
12.6 kph
1.4 mm
0.0
06:38 AM
04:07 PM
Waning Crescent
Th 2 17. thg 11
Mưa vừa
18.1°C
13.7°C
7.8°C
62%
31.3 kph
7.1 mm
0.0
06:40 AM
04:06 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Mưa vừa
8.2°C
6.5°C
2.8°C
70%
27.7 kph
9.2 mm
0.0
06:41 AM
04:05 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
2.0°C
1.6°C
0.8°C
98%
11.2 kph
1.6 mm
1.0
06:43 AM
04:05 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Có mây
9.6°C
6.3°C
2.0°C
86%
25.2 kph
0.0 mm
3.0
06:44 AM
04:04 PM
New Moon
Dự báo theo giờ cho Zrenjanin, Serbia 🇷🇸
Friday, November 14, 2025
18.0°C
15.0°C
12.0°C
9.0°C
6.0°C
22
10.0°
↑
12.0 km/h
23
10.0°
↑
12.0 km/h
10.0°
↑
12.0 km/h
1
10.0°
↑
12.0 km/h
2
9.0°
↑
11.0 km/h
3
9.0°
↑
10.0 km/h
4
9.0°
↑
10.0 km/h
5
9.0°
↑
9.0 km/h
6
8.0°
↑
9.0 km/h
7
8.0°
↑
8.0 km/h
8
10.0°
↑
8.0 km/h
9
12.0°
↑
7.0 km/h
10
14.0°
↑
7.0 km/h
11
15.0°
↑
8.0 km/h
12
16.0°
↑
8.0 km/h
13
16.0°
↑
7.0 km/h
14
16.0°
↑
7.0 km/h
15
16.0°
↑
8.0 km/h
16
14.0°
↑
9.0 km/h
17
13.0°
↑
9.0 km/h
18
12.0°
↑
10.0 km/h
19
12.0°
↑
10.0 km/h
20
12.0°
↑
10.0 km/h
21
12.0°
↑
9.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Zrenjanin, Serbia 🇷🇸 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 4 (Trung bình) |
| CO: | 260.85 µg/m³ |
| O3: | 33.0 µg/m³ |
| NO2: | 18.05 µg/m³ |
| SO2: | 38.65 µg/m³ |
| PM2.5: | 39.05 µg/m³ |
| PM10: | 42.45 µg/m³ |