Thời tiết tại Gjakovë, Kosovo 🇽🇰
13.4°C
cảm giác như 12.3°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Gjakovë, Kosovo vào 22:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 72% |
| 🌬️ Gió: | 13.3 kph (201°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1011.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.1 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 75% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:31 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:14 PM |
Dự báo 7 ngày cho Gjakovë, Kosovo 🇽🇰
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 2 17. thg 11
Mưa lả tả gần đó
14.4°C
10.4°C
7.3°C
69%
19.8 kph
0.5 mm
0.0
06:31 AM
04:14 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Mưa rơi nặng hạt
12.0°C
7.1°C
2.6°C
94%
13.0 kph
74.5 mm
0.0
06:33 AM
04:13 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa rơi nặng hạt
8.3°C
6.3°C
3.8°C
95%
8.6 kph
68.8 mm
0.0
06:34 AM
04:13 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
9.7°C
7.8°C
6.1°C
93%
4.0 kph
3.0 mm
0.0
06:35 AM
04:12 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
11.9°C
9.6°C
6.0°C
83%
5.4 kph
0.4 mm
0.0
06:36 AM
04:11 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
15.7°C
11.2°C
9.2°C
79%
9.4 kph
0.6 mm
3.0
06:38 AM
04:11 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa vừa
7.6°C
6.4°C
3.8°C
87%
10.1 kph
8.1 mm
2.0
06:39 AM
04:10 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Gjakovë, Kosovo 🇽🇰
Monday, November 17, 2025
14.0°C
10.0°C
7.0°C
4.0°C
0.0°C
23
9.0°
0.1 mm
↑
13.0 km/h
10.0°
0.2 mm
↑
11.0 km/h
1
9.0°
0.1 mm
↑
7.0 km/h
2
11.0°
0.2 mm
↑
5.0 km/h
3
12.0°
0.5 mm
↑
4.0 km/h
4
12.0°
4.0 mm
↑
8.0 km/h
5
12.0°
2.0 mm
↑
8.0 km/h
6
12.0°
7.0 mm
↑
4.0 km/h
7
12.0°
4.6 mm
↑
6.0 km/h
8
11.0°
5.6 mm
↑
2.0 km/h
9
10.0°
4.5 mm
↑
2.0 km/h
10
10.0°
5.6 mm
↑
5.0 km/h
11
8.0°
2.5 mm
↑
11.0 km/h
12
7.0°
7.2 mm
↑
8.0 km/h
13
5.0°
3.3 mm
↑
13.0 km/h
14
4.0°
4.0 mm
↑
12.0 km/h
15
3.0°
4.0 mm
↑
10.0 km/h
16
3.0°
4.0 mm
↑
9.0 km/h
17
3.0°
3.9 mm
↑
8.0 km/h
18
3.0°
4.3 mm
↑
9.0 km/h
19
3.0°
6.2 mm
↑
7.0 km/h
20
3.0°
0.5 mm
↑
5.0 km/h
21
3.0°
0.1 mm
↑
2.0 km/h
22
3.0°
0.1 mm
↑
1.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Gjakovë, Kosovo 🇽🇰 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 125.85 µg/m³ |
| O3: | 65.0 µg/m³ |
| NO2: | 2.55 µg/m³ |
| SO2: | 1.15 µg/m³ |
| PM2.5: | 6.75 µg/m³ |
| PM10: | 8.35 µg/m³ |