Thời tiết tại Gjakovë, Kosovo 🇽🇰

2.3°C
cảm giác như 1.3°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Gjakovë, Kosovo vào 22:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 100% |
🌬️ Gió: | 4.3 kph (83°) |
🌡️ Áp suất: | 1015.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 75% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:37 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:16 PM |
Dự báo 7 ngày cho Gjakovë, Kosovo 🇽🇰
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Mưa vừa
5.4°C
4.0°C
3.1°C
95%
11.2 kph
6.8 mm
0.0
06:37 AM
06:16 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Nhiều mây
9.0°C
5.7°C
2.8°C
79%
7.2 kph
0.1 mm
1.0
06:39 AM
06:14 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
14.6°C
8.8°C
4.8°C
68%
17.3 kph
1.2 mm
1.0
06:40 AM
06:13 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa vừa
8.7°C
6.1°C
3.8°C
91%
10.4 kph
11.8 mm
0.0
06:41 AM
06:11 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
9.4°C
7.5°C
5.6°C
79%
16.9 kph
0.7 mm
0.0
06:42 AM
06:09 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
13.0°C
8.2°C
5.5°C
75%
13.7 kph
0.0 mm
3.0
06:43 AM
06:08 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Có mây
14.8°C
10.7°C
6.9°C
73%
7.9 kph
0.0 mm
4.0
06:44 AM
06:06 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Gjakovë, Kosovo 🇽🇰
Friday, October 03, 2025
11.0°C
8.0°C
6.0°C
3.0°C
0.0°C
23

4.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h

4.0°
↑
4.0 km/h
1

4.0°
↑
3.0 km/h
2

4.0°
↑
2.0 km/h
3

4.0°
↑
4.0 km/h
4

4.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
5

4.0°
0.0 mm
↑
3.0 km/h
6

4.0°
↑
4.0 km/h
7

5.0°
↑
4.0 km/h
8

6.0°
↑
5.0 km/h
9

6.0°
↑
6.0 km/h
10

7.0°
↑
7.0 km/h
11

7.0°
↑
7.0 km/h
12

7.0°
↑
6.0 km/h
13

9.0°
↑
5.0 km/h
14

9.0°
↑
4.0 km/h
15

9.0°
↑
4.0 km/h
16

9.0°
↑
6.0 km/h
17

8.0°
↑
7.0 km/h
18

7.0°
↑
5.0 km/h
19

6.0°
↑
1.0 km/h
20

6.0°
↑
1.0 km/h
21

3.0°
↑
1.0 km/h
22

3.0°
↑
3.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Gjakovë, Kosovo 🇽🇰 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 220.85 µg/m³ |
O3: | 44.0 µg/m³ |
NO2: | 11.35 µg/m³ |
SO2: | 1.55 µg/m³ |
PM2.5: | 11.25 µg/m³ |
PM10: | 11.95 µg/m³ |