Thời tiết tại Deçan, Kosovo 🇽🇰
5.3°C
cảm giác như 4.2°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Deçan, Kosovo vào 1:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 62% |
| 🌬️ Gió: | 5.4 kph (228°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1016.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 9% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:33 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:14 PM |
Dự báo 7 ngày cho Deçan, Kosovo 🇽🇰
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 2 17. thg 11
Mưa lả tả gần đó
15.0°C
9.5°C
4.5°C
73%
13.7 kph
2.0 mm
0.0
06:33 AM
04:14 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Mưa rơi nặng hạt
11.1°C
8.4°C
6.5°C
95%
8.3 kph
89.0 mm
0.0
06:34 AM
04:13 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa rơi nặng hạt
9.4°C
6.8°C
3.3°C
97%
6.8 kph
24.5 mm
0.0
06:35 AM
04:12 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa vừa
9.2°C
4.7°C
3.0°C
98%
6.1 kph
15.6 mm
0.0
06:36 AM
04:12 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
10.6°C
6.7°C
4.4°C
92%
7.9 kph
1.0 mm
0.0
06:38 AM
04:11 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa vừa
10.5°C
10.1°C
9.5°C
96%
4.7 kph
6.4 mm
3.0
06:39 AM
04:10 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
11.6°C
9.3°C
7.1°C
94%
7.2 kph
1.5 mm
2.0
06:40 AM
04:10 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Deçan, Kosovo 🇽🇰
Monday, November 17, 2025
17.0°C
13.0°C
10.0°C
6.0°C
2.0°C
2
5.0°
↑
5.0 km/h
3
5.0°
↑
6.0 km/h
4
5.0°
↑
5.0 km/h
5
5.0°
↑
6.0 km/h
6
4.0°
↑
5.0 km/h
7
4.0°
↑
5.0 km/h
8
8.0°
↑
5.0 km/h
9
13.0°
↑
6.0 km/h
10
14.0°
0.0 mm
↑
10.0 km/h
11
14.0°
↑
10.0 km/h
12
14.0°
↑
12.0 km/h
13
15.0°
0.0 mm
↑
13.0 km/h
14
14.0°
0.0 mm
↑
14.0 km/h
15
13.0°
0.1 mm
↑
12.0 km/h
16
11.0°
0.2 mm
↑
9.0 km/h
17
10.0°
0.2 mm
↑
10.0 km/h
18
10.0°
0.3 mm
↑
12.0 km/h
19
10.0°
0.3 mm
↑
10.0 km/h
20
10.0°
0.3 mm
↑
12.0 km/h
21
11.0°
0.2 mm
↑
9.0 km/h
22
11.0°
0.2 mm
↑
9.0 km/h
23
10.0°
0.1 mm
↑
9.0 km/h
8.0°
0.1 mm
↑
6.0 km/h
1
7.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Deçan, Kosovo 🇽🇰 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
| CO: | 213.85 µg/m³ |
| O3: | 47.0 µg/m³ |
| NO2: | 3.45 µg/m³ |
| SO2: | 1.65 µg/m³ |
| PM2.5: | 26.35 µg/m³ |
| PM10: | 38.85 µg/m³ |