Thời tiết tại Gjilan, Kosovo 🇽🇰
10.3°C
cảm giác như 10.4°C
Mưa nhẹ
Thời tiết hiện tại tại Gjilan, Kosovo vào 12:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 94% |
| 🌬️ Gió: | 4.0 kph (117°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1015.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 4.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 100% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:30 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:08 PM |
Dự báo 7 ngày cho Gjilan, Kosovo 🇽🇰
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Mưa vừa
10.4°C
8.1°C
4.9°C
96%
8.3 kph
13.9 mm
0.0
06:30 AM
04:08 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
14.1°C
10.8°C
9.1°C
87%
18.4 kph
0.3 mm
0.0
06:31 AM
04:08 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
13.5°C
9.7°C
6.8°C
87%
18.4 kph
0.9 mm
0.0
06:32 AM
04:07 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa vừa
11.1°C
4.9°C
-2.4°C
91%
18.4 kph
13.8 mm
0.0
06:34 AM
04:06 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa rào lẫn tuyết vừa hoặc nặng hạt
1.9°C
-2.0°C
-5.0°C
88%
10.4 kph
1.6 mm
0.0
06:35 AM
04:06 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Có mây
2.3°C
-0.8°C
-5.0°C
92%
6.5 kph
0.0 mm
2.0
06:36 AM
04:05 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Sương mù
7.2°C
3.5°C
0.8°C
91%
10.1 kph
0.0 mm
1.0
06:37 AM
04:05 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Gjilan, Kosovo 🇽🇰
Wednesday, November 19, 2025
16.0°C
14.0°C
12.0°C
9.0°C
7.0°C
13
10.0°
0.5 mm
↑
4.0 km/h
14
10.0°
0.2 mm
↑
4.0 km/h
15
10.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
16
10.0°
↑
5.0 km/h
17
10.0°
↑
5.0 km/h
18
9.0°
↑
5.0 km/h
19
10.0°
↑
6.0 km/h
20
10.0°
↑
6.0 km/h
21
9.0°
↑
7.0 km/h
22
9.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
23
9.0°
0.1 mm
↑
7.0 km/h
9.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
1
9.0°
0.1 mm
↑
6.0 km/h
2
9.0°
0.0 mm
↑
7.0 km/h
3
9.0°
0.0 mm
↑
7.0 km/h
4
10.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
5
10.0°
0.1 mm
↑
7.0 km/h
6
10.0°
↑
5.0 km/h
7
10.0°
↑
7.0 km/h
8
10.0°
↑
7.0 km/h
9
11.0°
↑
9.0 km/h
10
12.0°
↑
13.0 km/h
11
13.0°
↑
18.0 km/h
12
14.0°
↑
15.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Gjilan, Kosovo 🇽🇰 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 215.85 µg/m³ |
| O3: | 32.0 µg/m³ |
| NO2: | 13.75 µg/m³ |
| SO2: | 2.15 µg/m³ |
| PM2.5: | 14.35 µg/m³ |
| PM10: | 14.75 µg/m³ |