Thời tiết tại Gjilan, Kosovo 🇽🇰

2.2°C
cảm giác như 1.1°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Gjilan, Kosovo vào 22:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 100% |
🌬️ Gió: | 4.7 kph (285°) |
🌡️ Áp suất: | 1015.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 75% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:33 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:12 PM |
Dự báo 7 ngày cho Gjilan, Kosovo 🇽🇰
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Tuyết rơi nặng hạt
1.9°C
0.2°C
-1.1°C
100%
9.4 kph
9.4 mm
0.0
06:33 AM
06:12 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
4.3°C
1.6°C
-0.1°C
98%
5.0 kph
0.6 mm
0.0
06:34 AM
06:10 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Có mây
10.8°C
4.9°C
0.3°C
88%
7.2 kph
0.0 mm
1.0
06:36 AM
06:08 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa vừa
6.8°C
5.1°C
4.0°C
93%
10.4 kph
12.3 mm
0.0
06:37 AM
06:07 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
7.4°C
5.6°C
4.1°C
89%
15.5 kph
1.5 mm
0.0
06:38 AM
06:05 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Có mây
12.2°C
7.0°C
4.7°C
81%
15.5 kph
0.0 mm
3.0
06:39 AM
06:03 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Có mây
14.0°C
9.0°C
4.0°C
77%
7.2 kph
0.0 mm
3.0
06:40 AM
06:02 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Gjilan, Kosovo 🇽🇰
Friday, October 03, 2025
6.0°C
4.0°C
2.0°C
0.0°C
-2.0°C
23

-0.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h

-0.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
1

-0.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h
2

-0.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
3

-0.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
4

-0.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
5

2.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
6

2.0°
0.1 mm
↑
4.0 km/h
7

2.0°
0.3 mm
↑
3.0 km/h
8

2.0°
0.0 mm
↑
2.0 km/h
9

3.0°
0.0 mm
↑
3.0 km/h
10

3.0°
0.0 mm
↑
2.0 km/h
11

3.0°
0.0 mm
↑
3.0 km/h
12

4.0°
↑
2.0 km/h
13

4.0°
0.0 mm
↑
1.0 km/h
14

3.0°
↑
2.0 km/h
15

3.0°
↑
4.0 km/h
16

2.0°
↑
4.0 km/h
17

2.0°
↑
3.0 km/h
18

1.0°
↑
4.0 km/h
19

0.0°
↑
4.0 km/h
20

-0.0°
↑
4.0 km/h
21

-0.0°
↑
4.0 km/h
22

0.0°
↑
4.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Gjilan, Kosovo 🇽🇰 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 274.85 µg/m³ |
O3: | 31.0 µg/m³ |
NO2: | 16.95 µg/m³ |
SO2: | 2.15 µg/m³ |
PM2.5: | 16.35 µg/m³ |
PM10: | 17.15 µg/m³ |