Thời tiết tại Suva Reka, Kosovo 🇽🇰

5.3°C
cảm giác như 3.0°C
Mưa vừa
Thời tiết hiện tại tại Suva Reka, Kosovo vào 2:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 95% |
🌬️ Gió: | 10.1 kph (27°) |
🌡️ Áp suất: | 1019.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 7.0 km |
🌧️ Mưa: | 2.6 mm |
☁️ Mây che phủ: | 100% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:35 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:17 PM |
Dự báo 7 ngày cho Suva Reka, Kosovo 🇽🇰
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 5 2. thg 10
Mưa rơi nặng hạt
6.0°C
4.6°C
2.8°C
97%
11.5 kph
33.3 mm
0.0
06:35 AM
06:17 PM
Waxing Gibbous
Th 6 3. thg 10
Mưa vừa
3.7°C
2.3°C
0.2°C
99%
6.5 kph
18.0 mm
0.0
06:36 AM
06:15 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
8.9°C
4.5°C
0.1°C
88%
7.2 kph
2.6 mm
1.0
06:37 AM
06:13 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Có mây
14.4°C
6.2°C
-0.1°C
74%
7.9 kph
0.1 mm
1.0
06:38 AM
06:11 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
13.6°C
6.9°C
1.7°C
69%
9.4 kph
0.0 mm
1.0
06:39 AM
06:10 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
16.2°C
8.4°C
1.7°C
63%
7.2 kph
0.0 mm
3.0
06:41 AM
06:08 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
19.7°C
11.6°C
5.1°C
56%
6.1 kph
0.0 mm
4.0
06:42 AM
06:06 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Suva Reka, Kosovo 🇽🇰
Thursday, October 02, 2025
8.0°C
6.0°C
4.0°C
2.0°C
0.0°C
3

5.0°
1.5 mm
↑
11.0 km/h
4

5.0°
0.6 mm
↑
10.0 km/h
5

6.0°
0.4 mm
↑
10.0 km/h
6

6.0°
0.5 mm
↑
11.0 km/h
7

6.0°
0.8 mm
↑
12.0 km/h
8

6.0°
1.9 mm
↑
10.0 km/h
9

6.0°
2.3 mm
↑
9.0 km/h
10

5.0°
2.3 mm
↑
8.0 km/h
11

5.0°
2.3 mm
↑
10.0 km/h
12

5.0°
1.6 mm
↑
9.0 km/h
13

5.0°
1.1 mm
↑
9.0 km/h
14

4.0°
1.2 mm
↑
9.0 km/h
15

4.0°
1.9 mm
↑
8.0 km/h
16

4.0°
1.8 mm
↑
8.0 km/h
17

3.0°
1.3 mm
↑
8.0 km/h
18

4.0°
0.8 mm
↑
8.0 km/h
19

3.0°
0.5 mm
↑
7.0 km/h
20

3.0°
0.7 mm
↑
7.0 km/h
21

3.0°
0.6 mm
↑
7.0 km/h
22

3.0°
0.6 mm
↑
7.0 km/h
23

3.0°
0.6 mm
↑
6.0 km/h

3.0°
0.6 mm
↑
6.0 km/h
1

3.0°
0.5 mm
↑
6.0 km/h
2

2.0°
0.5 mm
↑
6.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Suva Reka, Kosovo 🇽🇰 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 166.85 µg/m³ |
O3: | 61.0 µg/m³ |
NO2: | 5.55 µg/m³ |
SO2: | 2.65 µg/m³ |
PM2.5: | 6.35 µg/m³ |
PM10: | 8.75 µg/m³ |