Thời tiết tại Priština, Kosovo 🇽🇰
13.4°C
cảm giác như 12.6°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Priština, Kosovo vào 17:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 72% |
| 🌬️ Gió: | 10.4 kph (135°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1010.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 75% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:29 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:11 PM |
Dự báo 7 ngày cho Priština, Kosovo 🇽🇰
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 2 17. thg 11
Nhiều nắng
13.8°C
9.7°C
7.7°C
71%
14.0 kph
0.0 mm
0.0
06:29 AM
04:11 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Mưa rơi nặng hạt
9.0°C
6.3°C
4.0°C
93%
13.7 kph
23.6 mm
0.0
06:30 AM
04:10 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa vừa
10.1°C
7.9°C
5.3°C
94%
9.0 kph
7.4 mm
0.0
06:32 AM
04:09 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
11.6°C
9.0°C
7.1°C
91%
9.7 kph
0.3 mm
0.0
06:33 AM
04:08 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Có mây
13.5°C
9.4°C
7.3°C
89%
16.6 kph
0.1 mm
0.0
06:34 AM
04:08 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
14.7°C
10.5°C
8.2°C
85%
11.5 kph
0.0 mm
3.0
06:35 AM
04:07 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
8.4°C
7.5°C
4.9°C
88%
18.7 kph
1.9 mm
2.0
06:37 AM
04:06 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Priština, Kosovo 🇽🇰
Monday, November 17, 2025
11.0°C
9.0°C
6.0°C
4.0°C
2.0°C
18
9.0°
↑
11.0 km/h
19
9.0°
↑
11.0 km/h
20
9.0°
↑
11.0 km/h
21
9.0°
↑
11.0 km/h
22
8.0°
↑
11.0 km/h
23
8.0°
↑
11.0 km/h
9.0°
0.0 mm
↑
10.0 km/h
1
9.0°
0.2 mm
↑
7.0 km/h
2
9.0°
0.3 mm
↑
6.0 km/h
3
8.0°
0.0 mm
↑
7.0 km/h
4
9.0°
0.2 mm
↑
6.0 km/h
5
9.0°
1.0 mm
↑
7.0 km/h
6
9.0°
0.4 mm
↑
9.0 km/h
7
9.0°
4.3 mm
↑
7.0 km/h
8
9.0°
2.9 mm
↑
9.0 km/h
9
7.0°
4.8 mm
↑
11.0 km/h
10
6.0°
1.5 mm
↑
13.0 km/h
11
5.0°
4.0 mm
↑
14.0 km/h
12
5.0°
1.1 mm
↑
11.0 km/h
13
4.0°
1.1 mm
↑
12.0 km/h
14
4.0°
0.5 mm
↑
10.0 km/h
15
4.0°
0.3 mm
↑
9.0 km/h
16
4.0°
0.1 mm
↑
9.0 km/h
17
4.0°
0.1 mm
↑
8.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Priština, Kosovo 🇽🇰 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 183.85 µg/m³ |
| O3: | 54.0 µg/m³ |
| NO2: | 13.75 µg/m³ |
| SO2: | 4.25 µg/m³ |
| PM2.5: | 16.85 µg/m³ |
| PM10: | 38.65 µg/m³ |