Thời tiết tại Čačak, Serbia 🇷🇸
7.1°C
cảm giác như 4.1°C
Mưa nhẹ
Thời tiết hiện tại tại Čačak, Serbia vào 6:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 100% |
| 🌬️ Gió: | 16.9 kph (334°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1016.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 1.5 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 75% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:37 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:10 PM |
Dự báo 7 ngày cho Čačak, Serbia 🇷🇸
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa vừa
6.0°C
6.5°C
3.1°C
87%
16.9 kph
15.2 mm
0.0
06:37 AM
04:10 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
8.5°C
5.7°C
3.4°C
93%
5.0 kph
4.4 mm
0.0
06:38 AM
04:09 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
15.7°C
9.4°C
4.5°C
86%
12.2 kph
0.1 mm
0.0
06:40 AM
04:08 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
14.0°C
10.7°C
7.9°C
87%
7.2 kph
1.1 mm
0.0
06:41 AM
04:07 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa vừa
2.8°C
2.9°C
0.4°C
95%
12.6 kph
8.2 mm
0.0
06:42 AM
04:07 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Tuyết vừa
2.6°C
-1.8°C
-6.8°C
95%
5.0 kph
1.2 mm
1.0
06:43 AM
04:06 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Có mây
3.4°C
-3.0°C
-6.7°C
95%
4.7 kph
0.0 mm
2.0
06:45 AM
04:05 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Čačak, Serbia 🇷🇸
Tuesday, November 18, 2025
7.0°C
6.0°C
4.0°C
2.0°C
1.0°C
7
6.0°
0.3 mm
↑
15.0 km/h
8
5.0°
0.1 mm
↑
13.0 km/h
9
5.0°
0.1 mm
↑
10.0 km/h
10
5.0°
0.1 mm
↑
8.0 km/h
11
5.0°
0.1 mm
↑
6.0 km/h
12
5.0°
0.3 mm
↑
3.0 km/h
13
5.0°
0.3 mm
↑
4.0 km/h
14
5.0°
0.4 mm
↑
4.0 km/h
15
4.0°
0.3 mm
↑
4.0 km/h
16
4.0°
0.4 mm
↑
2.0 km/h
17
4.0°
0.9 mm
↑
2.0 km/h
18
4.0°
1.5 mm
↑
4.0 km/h
19
4.0°
0.9 mm
↑
4.0 km/h
20
4.0°
1.2 mm
↑
4.0 km/h
21
3.0°
1.2 mm
↑
5.0 km/h
22
3.0°
3.4 mm
↑
2.0 km/h
23
3.0°
1.3 mm
↑
2.0 km/h
3.0°
0.6 mm
↑
2.0 km/h
1
4.0°
0.5 mm
↑
2.0 km/h
2
4.0°
0.3 mm
↑
4.0 km/h
3
4.0°
0.4 mm
↑
4.0 km/h
4
4.0°
0.3 mm
↑
0.0 km/h
5
4.0°
0.6 mm
↑
1.0 km/h
6
4.0°
0.9 mm
↑
2.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Čačak, Serbia 🇷🇸 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 155.85 µg/m³ |
| O3: | 36.0 µg/m³ |
| NO2: | 5.65 µg/m³ |
| SO2: | 5.15 µg/m³ |
| PM2.5: | 8.05 µg/m³ |
| PM10: | 10.85 µg/m³ |