Thời tiết tại Čačak, Serbia 🇷🇸

5.3°C
cảm giác như 4.0°C
U ám
Thời tiết hiện tại tại Čačak, Serbia vào 3:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 100% |
🌬️ Gió: | 6.1 kph (245°) |
🌡️ Áp suất: | 1016.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 1.4 mm |
☁️ Mây che phủ: | 100% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:40 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:14 PM |
Dự báo 7 ngày cho Čačak, Serbia 🇷🇸
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa vừa
5.3°C
3.0°C
-0.9°C
99%
7.6 kph
8.9 mm
0.0
06:40 AM
06:14 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
11.0°C
5.8°C
-0.9°C
91%
7.2 kph
3.1 mm
0.0
06:41 AM
06:12 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa vừa
7.1°C
6.6°C
6.0°C
96%
9.4 kph
11.2 mm
0.0
06:42 AM
06:10 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
9.8°C
7.0°C
4.0°C
90%
12.6 kph
0.8 mm
1.0
06:43 AM
06:09 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
14.6°C
6.3°C
2.4°C
87%
6.5 kph
0.0 mm
3.0
06:44 AM
06:07 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
13.4°C
10.2°C
7.4°C
83%
5.4 kph
0.2 mm
3.0
06:46 AM
06:05 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
18.6°C
11.5°C
5.8°C
78%
9.0 kph
0.1 mm
3.0
06:47 AM
06:03 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Čačak, Serbia 🇷🇸
Saturday, October 04, 2025
7.0°C
5.0°C
2.0°C
0.0°C
-2.0°C
4

3.0°
1.1 mm
↑
6.0 km/h
5

3.0°
0.7 mm
↑
5.0 km/h
6

3.0°
0.4 mm
↑
6.0 km/h
7

3.0°
1.0 mm
↑
5.0 km/h
8

4.0°
0.5 mm
↑
5.0 km/h
9

4.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h
10

4.0°
0.1 mm
↑
4.0 km/h
11

4.0°
0.1 mm
↑
4.0 km/h
12

4.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h
13

5.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
14

5.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
15

5.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
16

5.0°
↑
5.0 km/h
17

5.0°
↑
6.0 km/h
18

2.0°
↑
6.0 km/h
19

1.0°
↑
6.0 km/h
20

1.0°
↑
7.0 km/h
21

0.0°
↑
7.0 km/h
22

-0.0°
↑
7.0 km/h
23

-1.0°
↑
8.0 km/h

-1.0°
↑
7.0 km/h
1

-1.0°
↑
7.0 km/h
2

0.0°
↑
7.0 km/h
3

0.0°
↑
6.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Čačak, Serbia 🇷🇸 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 155.85 µg/m³ |
O3: | 59.0 µg/m³ |
NO2: | 2.35 µg/m³ |
SO2: | 1.25 µg/m³ |
PM2.5: | 6.35 µg/m³ |
PM10: | 6.85 µg/m³ |