Thời tiết tại Novi Pazar, Serbia 🇷🇸

2.1°C
cảm giác như 1.3°C
Mưa tuyết nhẹ
Thời tiết hiện tại tại Novi Pazar, Serbia vào 3:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 100% |
🌬️ Gió: | 4.0 kph (285°) |
🌡️ Áp suất: | 1018.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 9.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.3 mm |
☁️ Mây che phủ: | 100% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:39 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:14 PM |
Dự báo 7 ngày cho Novi Pazar, Serbia 🇷🇸
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
4.8°C
3.0°C
0.9°C
99%
6.5 kph
2.1 mm
1.0
06:39 AM
06:14 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
10.5°C
5.5°C
0.6°C
95%
7.2 kph
2.0 mm
1.0
06:40 AM
06:12 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa vừa
5.3°C
5.2°C
4.8°C
98%
8.3 kph
9.2 mm
0.0
06:41 AM
06:10 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
7.2°C
6.1°C
5.0°C
95%
10.4 kph
1.6 mm
0.0
06:42 AM
06:08 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Có mây
12.6°C
6.4°C
3.9°C
88%
11.2 kph
0.0 mm
3.0
06:43 AM
06:07 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều mây
13.0°C
9.4°C
5.4°C
85%
5.8 kph
0.0 mm
2.0
06:44 AM
06:05 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
17.4°C
12.0°C
8.0°C
78%
8.3 kph
0.0 mm
3.0
06:46 AM
06:03 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Novi Pazar, Serbia 🇷🇸
Saturday, October 04, 2025
6.0°C
4.0°C
2.0°C
0.0°C
-2.0°C
4

2.0°
0.2 mm
↑
4.0 km/h
5

2.0°
0.1 mm
↑
4.0 km/h
6

2.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
7

2.0°
↑
4.0 km/h
8

3.0°
0.0 mm
↑
3.0 km/h
9

4.0°
0.0 mm
↑
3.0 km/h
10

4.0°
0.0 mm
↑
1.0 km/h
11

4.0°
0.0 mm
↑
2.0 km/h
12

5.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
13

5.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
14

5.0°
0.0 mm
↑
3.0 km/h
15

4.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
16

4.0°
↑
5.0 km/h
17

4.0°
↑
5.0 km/h
18

4.0°
↑
6.0 km/h
19

3.0°
↑
5.0 km/h
20

2.0°
↑
5.0 km/h
21

1.0°
↑
6.0 km/h
22

1.0°
↑
6.0 km/h
23

1.0°
↑
6.0 km/h

1.0°
↑
7.0 km/h
1

1.0°
↑
6.0 km/h
2

1.0°
↑
6.0 km/h
3

1.0°
↑
6.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Novi Pazar, Serbia 🇷🇸 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 147.85 µg/m³ |
O3: | 54.0 µg/m³ |
NO2: | 2.35 µg/m³ |
SO2: | 1.15 µg/m³ |
PM2.5: | 4.85 µg/m³ |
PM10: | 5.15 µg/m³ |