Thời tiết tại Novi Pazar, Serbia 🇷🇸
5.5°C
cảm giác như 3.6°C
Mưa vừa
Thời tiết hiện tại tại Novi Pazar, Serbia vào 11:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 95% |
| 🌬️ Gió: | 8.6 kph (17°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1017.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 7.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 3.3 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 100% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:34 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:11 PM |
Dự báo 7 ngày cho Novi Pazar, Serbia 🇷🇸
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa rơi nặng hạt
10.7°C
8.0°C
5.4°C
96%
9.7 kph
34.4 mm
0.0
06:34 AM
04:11 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa vừa
10.2°C
8.6°C
7.1°C
96%
6.8 kph
8.5 mm
0.0
06:36 AM
04:10 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
10.2°C
9.1°C
7.6°C
98%
6.8 kph
1.9 mm
0.0
06:37 AM
04:10 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa vừa
10.1°C
9.3°C
7.7°C
96%
6.1 kph
13.2 mm
0.0
06:38 AM
04:09 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa vừa
7.7°C
4.2°C
-0.5°C
94%
13.7 kph
8.3 mm
0.0
06:39 AM
04:08 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Tuyết nhẹ
2.1°C
-0.8°C
-2.5°C
90%
6.8 kph
0.1 mm
1.0
06:41 AM
04:08 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Tuyết vừa
1.6°C
-0.7°C
-2.8°C
90%
5.0 kph
0.7 mm
1.0
06:42 AM
04:07 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Novi Pazar, Serbia 🇷🇸
Tuesday, November 18, 2025
11.0°C
9.0°C
7.0°C
5.0°C
3.0°C
12
7.0°
0.9 mm
↑
10.0 km/h
13
6.0°
2.9 mm
↑
8.0 km/h
14
6.0°
1.7 mm
↑
8.0 km/h
15
5.0°
1.4 mm
↑
6.0 km/h
16
5.0°
0.8 mm
↑
5.0 km/h
17
6.0°
0.2 mm
↑
4.0 km/h
18
6.0°
0.5 mm
↑
4.0 km/h
19
6.0°
1.5 mm
↑
3.0 km/h
20
6.0°
2.2 mm
↑
2.0 km/h
21
6.0°
3.0 mm
↑
3.0 km/h
22
7.0°
2.2 mm
↑
1.0 km/h
23
7.0°
0.3 mm
↑
4.0 km/h
7.0°
0.2 mm
↑
1.0 km/h
1
7.0°
2.5 mm
↑
3.0 km/h
2
8.0°
3.0 mm
↑
6.0 km/h
3
8.0°
1.0 mm
↑
4.0 km/h
4
8.0°
1.2 mm
↑
3.0 km/h
5
8.0°
0.2 mm
↑
4.0 km/h
6
8.0°
0.1 mm
↑
3.0 km/h
7
8.0°
0.0 mm
↑
3.0 km/h
8
8.0°
↑
2.0 km/h
9
9.0°
↑
3.0 km/h
10
9.0°
↑
2.0 km/h
11
9.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Novi Pazar, Serbia 🇷🇸 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 139.85 µg/m³ |
| O3: | 39.0 µg/m³ |
| NO2: | 7.35 µg/m³ |
| SO2: | 3.05 µg/m³ |
| PM2.5: | 6.75 µg/m³ |
| PM10: | 7.95 µg/m³ |