Thời tiết tại Glogovac, Kosovo 🇽🇰

5.2°C
cảm giác như 4.9°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Glogovac, Kosovo vào 10:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 87% |
🌬️ Gió: | 3.6 kph (316°) |
🌡️ Áp suất: | 1017.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 75% |
☀️ Chỉ số UV: | 1.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:36 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:11 PM |
Dự báo 7 ngày cho Glogovac, Kosovo 🇽🇰
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
5.3°C
2.7°C
0.7°C
96%
6.1 kph
0.3 mm
1.0
06:36 AM
06:11 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Có mây
12.3°C
6.4°C
1.8°C
84%
11.5 kph
0.0 mm
1.0
06:37 AM
06:10 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa vừa
5.8°C
5.6°C
4.8°C
93%
13.3 kph
7.2 mm
0.0
06:38 AM
06:08 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
8.7°C
6.1°C
3.9°C
82%
17.6 kph
0.7 mm
0.0
06:39 AM
06:06 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
12.2°C
8.9°C
5.9°C
71%
18.7 kph
0.1 mm
0.0
06:40 AM
06:05 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Có mây
14.4°C
9.8°C
4.9°C
76%
10.4 kph
0.0 mm
3.0
06:41 AM
06:03 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
16.4°C
11.8°C
7.8°C
75%
7.6 kph
0.1 mm
3.0
06:43 AM
06:01 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Glogovac, Kosovo 🇽🇰
Saturday, October 04, 2025
10.0°C
7.0°C
4.0°C
2.0°C
-1.0°C
11

5.0°
0.0 mm
↑
2.0 km/h
12

5.0°
0.0 mm
↑
2.0 km/h
13

5.0°
↑
3.0 km/h
14

5.0°
↑
2.0 km/h
15

5.0°
↑
3.0 km/h
16

5.0°
↑
4.0 km/h
17

3.0°
↑
6.0 km/h
18

2.0°
↑
5.0 km/h
19

2.0°
↑
6.0 km/h
20

2.0°
↑
5.0 km/h
21

2.0°
↑
5.0 km/h
22

2.0°
↑
6.0 km/h
23

2.0°
↑
6.0 km/h

2.0°
↑
6.0 km/h
1

2.0°
↑
5.0 km/h
2

2.0°
↑
4.0 km/h
3

2.0°
↑
2.0 km/h
4

2.0°
↑
2.0 km/h
5

2.0°
↑
3.0 km/h
6

2.0°
↑
4.0 km/h
7

4.0°
↑
5.0 km/h
8

5.0°
↑
6.0 km/h
9

7.0°
↑
6.0 km/h
10

9.0°
↑
6.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Glogovac, Kosovo 🇽🇰 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 232.85 µg/m³ |
O3: | 46.0 µg/m³ |
NO2: | 12.85 µg/m³ |
SO2: | 6.55 µg/m³ |
PM2.5: | 12.05 µg/m³ |
PM10: | 13.35 µg/m³ |