Thời tiết tại Pejë, Kosovo 🇽🇰
6.3°C
cảm giác như 6.2°C
Sương mù
Thời tiết hiện tại tại Pejë, Kosovo vào 3:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 100% |
| 🌬️ Gió: | 3.6 kph (182°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1013.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 2.5 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.9 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 75% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:36 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:12 PM |
Dự báo 7 ngày cho Pejë, Kosovo 🇽🇰
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 5 20. thg 11
Mưa vừa
4.7°C
3.1°C
1.9°C
98%
4.3 kph
6.9 mm
0.0
06:36 AM
04:12 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa rơi nặng hạt
11.8°C
6.6°C
1.7°C
92%
10.1 kph
32.3 mm
0.0
06:38 AM
04:11 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa rơi nặng hạt
9.9°C
8.0°C
5.4°C
95%
11.2 kph
30.2 mm
0.0
06:39 AM
04:10 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa tuyết nhẹ
2.7°C
-0.7°C
-6.5°C
96%
7.2 kph
11.0 mm
0.0
06:40 AM
04:10 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa giá rét nhẹ
4.9°C
-1.9°C
-6.2°C
93%
8.6 kph
0.2 mm
0.0
06:41 AM
04:09 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Mưa lả tả gần đó
3.5°C
2.7°C
-0.4°C
98%
6.8 kph
4.1 mm
1.0
06:42 AM
04:09 PM
Waxing Crescent
Th 4 26. thg 11
Mưa vừa
7.6°C
6.3°C
4.1°C
97%
5.8 kph
8.6 mm
2.0
06:44 AM
04:08 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Pejë, Kosovo 🇽🇰
Thursday, November 20, 2025
6.0°C
4.0°C
3.0°C
2.0°C
0.0°C
4
2.0°
0.7 mm
↑
4.0 km/h
5
2.0°
0.8 mm
↑
4.0 km/h
6
2.0°
0.5 mm
↑
3.0 km/h
7
2.0°
0.4 mm
↑
4.0 km/h
8
3.0°
0.5 mm
↑
4.0 km/h
9
3.0°
0.5 mm
↑
4.0 km/h
10
3.0°
0.1 mm
↑
4.0 km/h
11
3.0°
0.1 mm
↑
4.0 km/h
12
4.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
13
4.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
14
5.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
15
4.0°
↑
4.0 km/h
16
4.0°
↑
3.0 km/h
17
4.0°
↑
3.0 km/h
18
4.0°
↑
3.0 km/h
19
3.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
20
3.0°
↑
3.0 km/h
21
3.0°
↑
3.0 km/h
22
3.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
23
3.0°
0.1 mm
↑
3.0 km/h
3.0°
0.6 mm
↑
2.0 km/h
1
3.0°
7.5 mm
↑
7.0 km/h
2
3.0°
5.3 mm
↑
10.0 km/h
3
3.0°
6.4 mm
↑
9.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Pejë, Kosovo 🇽🇰 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 4 (Trung bình) |
| CO: | 320.85 µg/m³ |
| O3: | 28.0 µg/m³ |
| NO2: | 7.45 µg/m³ |
| SO2: | 1.75 µg/m³ |
| PM2.5: | 39.85 µg/m³ |
| PM10: | 40.55 µg/m³ |