Thời tiết tại Pejë, Kosovo 🇽🇰

2.2°C
cảm giác như 1.1°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Pejë, Kosovo vào 22:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 100% |
🌬️ Gió: | 4.7 kph (320°) |
🌡️ Áp suất: | 1015.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.1 mm |
☁️ Mây che phủ: | 75% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:38 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:16 PM |
Dự báo 7 ngày cho Pejë, Kosovo 🇽🇰
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Mưa vừa
5.0°C
3.0°C
1.7°C
92%
9.4 kph
8.6 mm
0.0
06:38 AM
06:16 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
8.5°C
3.3°C
-1.9°C
87%
6.5 kph
1.1 mm
1.0
06:39 AM
06:15 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
14.5°C
4.6°C
-1.9°C
79%
8.3 kph
1.9 mm
1.0
06:40 AM
06:13 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa vừa
6.2°C
4.2°C
0.7°C
95%
9.4 kph
8.7 mm
0.0
06:41 AM
06:11 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
9.4°C
3.6°C
-0.7°C
86%
13.3 kph
1.0 mm
0.0
06:43 AM
06:10 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
13.7°C
3.2°C
-0.6°C
81%
11.5 kph
0.0 mm
2.0
06:44 AM
06:08 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Có mây
13.4°C
6.9°C
1.0°C
81%
8.3 kph
0.0 mm
3.0
06:45 AM
06:06 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Pejë, Kosovo 🇽🇰
Friday, October 03, 2025
10.0°C
7.0°C
4.0°C
0.0°C
-3.0°C
23

2.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h

2.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h
1

2.0°
0.2 mm
↑
6.0 km/h
2

2.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h
3

2.0°
0.1 mm
↑
4.0 km/h
4

2.0°
0.3 mm
↑
5.0 km/h
5

2.0°
0.2 mm
↑
4.0 km/h
6

2.0°
0.0 mm
↑
3.0 km/h
7

4.0°
↑
2.0 km/h
8

5.0°
↑
3.0 km/h
9

6.0°
0.0 mm
↑
3.0 km/h
10

7.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
11

8.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
12

8.0°
0.0 mm
↑
2.0 km/h
13

8.0°
0.0 mm
↑
1.0 km/h
14

8.0°
0.0 mm
↑
2.0 km/h
15

8.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
16

7.0°
↑
4.0 km/h
17

4.0°
↑
3.0 km/h
18

-0.0°
↑
1.0 km/h
19

-1.0°
↑
4.0 km/h
20

-1.0°
↑
5.0 km/h
21

-2.0°
↑
5.0 km/h
22

-2.0°
↑
6.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Pejë, Kosovo 🇽🇰 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 212.85 µg/m³ |
O3: | 48.0 µg/m³ |
NO2: | 6.85 µg/m³ |
SO2: | 1.55 µg/m³ |
PM2.5: | 12.85 µg/m³ |
PM10: | 13.25 µg/m³ |