Thời tiết tại Berane, Montenegro 🇲🇪

18.2°C
cảm giác như 18.2°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Berane, Montenegro vào 13:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 32% |
🌬️ Gió: | 3.6 kph (276°) |
🌡️ Áp suất: | 1016.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 25% |
☀️ Chỉ số UV: | 4.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:42 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:18 PM |
Dự báo 7 ngày cho Berane, Montenegro 🇲🇪
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
8.4°C
1.3°C
-4.5°C
87%
8.6 kph
0.4 mm
1.0
06:42 AM
06:18 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa vừa
11.5°C
5.7°C
-2.3°C
86%
13.0 kph
18.6 mm
1.0
06:44 AM
06:16 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa vừa
3.2°C
2.2°C
-0.7°C
99%
12.2 kph
7.8 mm
0.0
06:45 AM
06:14 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
4.2°C
1.3°C
-1.4°C
96%
11.2 kph
2.9 mm
0.0
06:46 AM
06:12 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
8.2°C
3.0°C
-1.4°C
89%
11.5 kph
0.9 mm
0.0
06:47 AM
06:11 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Có mây
9.7°C
3.6°C
-1.6°C
88%
7.6 kph
0.0 mm
2.0
06:48 AM
06:09 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
13.0°C
5.9°C
1.2°C
80%
8.3 kph
0.1 mm
2.0
06:49 AM
06:07 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Berane, Montenegro 🇲🇪
Saturday, October 04, 2025
13.0°C
9.0°C
4.0°C
0.0°C
-4.0°C
14

8.0°
↑
4.0 km/h
15

8.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
16

7.0°
↑
8.0 km/h
17

4.0°
↑
8.0 km/h
18

0.0°
↑
8.0 km/h
19

-1.0°
↑
8.0 km/h
20

-2.0°
↑
7.0 km/h
21

-2.0°
↑
8.0 km/h
22

-3.0°
↑
8.0 km/h
23

-2.0°
↑
9.0 km/h

-2.0°
↑
9.0 km/h
1

-2.0°
↑
9.0 km/h
2

-2.0°
↑
8.0 km/h
3

-1.0°
↑
7.0 km/h
4

0.0°
↑
4.0 km/h
5

3.0°
↑
5.0 km/h
6

3.0°
↑
4.0 km/h
7

5.0°
↑
5.0 km/h
8

7.0°
↑
7.0 km/h
9

9.0°
↑
10.0 km/h
10

10.0°
↑
11.0 km/h
11

11.0°
↑
12.0 km/h
12

11.0°
↑
12.0 km/h
13

12.0°
↑
13.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Berane, Montenegro 🇲🇪 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 137.85 µg/m³ |
O3: | 67.0 µg/m³ |
NO2: | 1.75 µg/m³ |
SO2: | 2.45 µg/m³ |
PM2.5: | 7.95 µg/m³ |
PM10: | 8.55 µg/m³ |