Thời tiết tại Herceg Novi, Montenegro 🇲🇪

13.1°C
cảm giác như 12.3°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Herceg Novi, Montenegro vào 3:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 41% |
🌬️ Gió: | 10.1 kph (35°) |
🌡️ Áp suất: | 1014.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:46 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:22 PM |
Dự báo 7 ngày cho Herceg Novi, Montenegro 🇲🇪
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
15.6°C
9.2°C
4.6°C
58%
11.5 kph
0.0 mm
1.0
06:46 AM
06:22 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa vừa
18.3°C
12.7°C
6.6°C
75%
29.2 kph
15.7 mm
1.0
06:47 AM
06:20 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa vừa
15.4°C
12.7°C
6.3°C
69%
22.3 kph
13.0 mm
0.0
06:48 AM
06:18 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
16.4°C
10.7°C
6.5°C
53%
27.0 kph
0.0 mm
1.0
06:50 AM
06:17 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
18.9°C
11.0°C
7.4°C
53%
22.0 kph
0.0 mm
4.0
06:51 AM
06:15 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
20.2°C
14.9°C
11.6°C
59%
10.4 kph
0.0 mm
4.0
06:52 AM
06:13 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
21.1°C
15.2°C
10.5°C
61%
10.8 kph
0.0 mm
5.0
06:53 AM
06:12 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Herceg Novi, Montenegro 🇲🇪
Saturday, October 04, 2025
17.0°C
14.0°C
10.0°C
7.0°C
4.0°C
4

6.0°
↑
11.0 km/h
5

6.0°
↑
11.0 km/h
6

6.0°
↑
12.0 km/h
7

7.0°
↑
12.0 km/h
8

10.0°
↑
8.0 km/h
9

8.0°
↑
6.0 km/h
10

10.0°
↑
6.0 km/h
11

10.0°
↑
9.0 km/h
12

13.0°
↑
10.0 km/h
13

14.0°
↑
10.0 km/h
14

16.0°
↑
10.0 km/h
15

15.0°
↑
10.0 km/h
16

15.0°
↑
8.0 km/h
17

14.0°
↑
7.0 km/h
18

13.0°
↑
6.0 km/h
19

11.0°
↑
8.0 km/h
20

6.0°
↑
9.0 km/h
21

6.0°
↑
8.0 km/h
22

6.0°
↑
9.0 km/h
23

6.0°
↑
10.0 km/h

7.0°
↑
10.0 km/h
1

7.0°
↑
10.0 km/h
2

7.0°
↑
12.0 km/h
3

8.0°
↑
14.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Herceg Novi, Montenegro 🇲🇪 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 146.85 µg/m³ |
O3: | 69.0 µg/m³ |
NO2: | 2.25 µg/m³ |
SO2: | 1.45 µg/m³ |
PM2.5: | 5.05 µg/m³ |
PM10: | 5.55 µg/m³ |