Thời tiết tại Kragujevac, Serbia 🇷🇸

5.3°C
cảm giác như 2.5°C
U ám
Thời tiết hiện tại tại Kragujevac, Serbia vào 3:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 100% |
🌬️ Gió: | 13.0 kph (242°) |
🌡️ Áp suất: | 1016.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.5 mm |
☁️ Mây che phủ: | 100% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:37 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:11 PM |
Dự báo 7 ngày cho Kragujevac, Serbia 🇷🇸
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa vừa
6.2°C
4.3°C
2.9°C
96%
15.1 kph
6.2 mm
0.0
06:37 AM
06:11 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
13.4°C
7.6°C
1.6°C
83%
13.3 kph
4.3 mm
0.0
06:39 AM
06:10 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa vừa
8.5°C
7.8°C
7.0°C
95%
11.2 kph
10.6 mm
0.0
06:40 AM
06:08 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
11.1°C
8.5°C
6.3°C
85%
17.3 kph
0.8 mm
0.0
06:41 AM
06:06 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Có mây
15.4°C
7.5°C
4.1°C
83%
14.4 kph
0.0 mm
3.0
06:42 AM
06:04 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
13.4°C
10.7°C
8.1°C
81%
7.6 kph
0.1 mm
3.0
06:43 AM
06:03 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
18.9°C
12.8°C
8.0°C
76%
11.9 kph
0.1 mm
3.0
06:45 AM
06:01 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Kragujevac, Serbia 🇷🇸
Saturday, October 04, 2025
8.0°C
6.0°C
4.0°C
1.0°C
-1.0°C
4

4.0°
0.4 mm
↑
12.0 km/h
5

4.0°
0.5 mm
↑
11.0 km/h
6

4.0°
0.1 mm
↑
12.0 km/h
7

4.0°
0.1 mm
↑
10.0 km/h
8

4.0°
0.2 mm
↑
11.0 km/h
9

4.0°
0.1 mm
↑
11.0 km/h
10

4.0°
0.1 mm
↑
11.0 km/h
11

5.0°
0.1 mm
↑
10.0 km/h
12

5.0°
0.0 mm
↑
10.0 km/h
13

5.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
14

6.0°
↑
9.0 km/h
15

6.0°
↑
8.0 km/h
16

6.0°
↑
8.0 km/h
17

6.0°
↑
9.0 km/h
18

4.0°
↑
9.0 km/h
19

4.0°
↑
9.0 km/h
20

3.0°
↑
10.0 km/h
21

3.0°
↑
12.0 km/h
22

3.0°
↑
13.0 km/h
23

3.0°
↑
13.0 km/h

3.0°
↑
13.0 km/h
1

2.0°
↑
12.0 km/h
2

2.0°
↑
11.0 km/h
3

2.0°
↑
9.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Kragujevac, Serbia 🇷🇸 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 157.85 µg/m³ |
O3: | 56.0 µg/m³ |
NO2: | 4.15 µg/m³ |
SO2: | 2.25 µg/m³ |
PM2.5: | 6.85 µg/m³ |
PM10: | 7.95 µg/m³ |