Thời tiết tại Novi Sad, Serbia 🇷🇸

12.4°C
cảm giác như 11.0°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Novi Sad, Serbia vào 17:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 67% |
🌬️ Gió: | 14.0 kph (153°) |
🌡️ Áp suất: | 1014.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:42 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:15 PM |
Dự báo 7 ngày cho Novi Sad, Serbia 🇷🇸
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
12.9°C
8.4°C
6.3°C
62%
14.8 kph
0.4 mm
0.0
06:42 AM
06:15 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa rơi nặng hạt
12.7°C
10.3°C
8.7°C
76%
14.4 kph
23.1 mm
0.0
06:44 AM
06:13 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
13.2°C
10.4°C
7.9°C
73%
17.3 kph
3.6 mm
0.0
06:45 AM
06:11 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Có mây
16.4°C
11.8°C
7.4°C
61%
19.4 kph
0.0 mm
1.0
06:46 AM
06:10 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Có mây
17.8°C
12.8°C
8.5°C
60%
16.6 kph
0.0 mm
1.0
06:48 AM
06:08 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
U ám
18.0°C
14.6°C
12.4°C
72%
13.0 kph
0.0 mm
3.0
06:49 AM
06:06 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
19.1°C
14.9°C
11.3°C
55%
12.2 kph
0.0 mm
4.0
06:50 AM
06:04 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Novi Sad, Serbia 🇷🇸
Saturday, October 04, 2025
14.0°C
12.0°C
9.0°C
6.0°C
4.0°C
18

8.0°
↑
13.0 km/h
19

7.0°
↑
14.0 km/h
20

7.0°
↑
15.0 km/h
21

7.0°
↑
14.0 km/h
22

7.0°
↑
13.0 km/h
23

8.0°
↑
10.0 km/h

9.0°
↑
9.0 km/h
1

9.0°
↑
6.0 km/h
2

10.0°
↑
6.0 km/h
3

10.0°
↑
8.0 km/h
4

10.0°
0.1 mm
↑
9.0 km/h
5

10.0°
0.3 mm
↑
12.0 km/h
6

10.0°
0.1 mm
↑
12.0 km/h
7

10.0°
0.1 mm
↑
12.0 km/h
8

10.0°
↑
9.0 km/h
9

11.0°
0.1 mm
↑
9.0 km/h
10

11.0°
0.3 mm
↑
8.0 km/h
11

11.0°
0.6 mm
↑
6.0 km/h
12

11.0°
↑
1.0 km/h
13

12.0°
↑
5.0 km/h
14

13.0°
↑
6.0 km/h
15

13.0°
↑
6.0 km/h
16

12.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
17

11.0°
0.4 mm
↑
6.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Novi Sad, Serbia 🇷🇸 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 174.85 µg/m³ |
O3: | 79.0 µg/m³ |
NO2: | 2.45 µg/m³ |
SO2: | 3.45 µg/m³ |
PM2.5: | 9.35 µg/m³ |
PM10: | 11.95 µg/m³ |