Thời tiết tại Novi Sad, Serbia 🇷🇸
6.3°C
cảm giác như 2.4°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Novi Sad, Serbia vào 5:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 100% |
| 🌬️ Gió: | 23.0 kph (321°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1016.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.1 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 75% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:43 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:08 PM |
Dự báo 7 ngày cho Novi Sad, Serbia 🇷🇸
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
8.9°C
8.0°C
6.4°C
64%
25.6 kph
0.3 mm
0.0
06:43 AM
04:08 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
9.7°C
7.7°C
6.6°C
75%
11.2 kph
0.3 mm
0.0
06:44 AM
04:07 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
15.8°C
10.9°C
6.9°C
78%
19.8 kph
0.5 mm
0.0
06:46 AM
04:06 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
10.5°C
8.6°C
6.0°C
86%
22.7 kph
3.8 mm
0.0
06:47 AM
04:05 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
3.2°C
3.0°C
1.1°C
90%
24.5 kph
4.1 mm
0.0
06:48 AM
04:05 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa rào lẫn tuyết vừa hoặc nặng hạt
1.2°C
-0.5°C
-2.6°C
92%
18.4 kph
3.4 mm
1.0
06:50 AM
04:04 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Có mây
2.4°C
-0.7°C
-3.2°C
90%
13.0 kph
0.0 mm
2.0
06:51 AM
04:03 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Novi Sad, Serbia 🇷🇸
Tuesday, November 18, 2025
10.0°C
8.0°C
7.0°C
6.0°C
4.0°C
6
6.0°
0.0 mm
↑
22.0 km/h
7
7.0°
↑
17.0 km/h
8
7.0°
↑
17.0 km/h
9
7.0°
↑
18.0 km/h
10
8.0°
↑
16.0 km/h
11
8.0°
↑
13.0 km/h
12
9.0°
↑
12.0 km/h
13
9.0°
↑
9.0 km/h
14
9.0°
↑
6.0 km/h
15
9.0°
↑
5.0 km/h
16
8.0°
↑
4.0 km/h
17
8.0°
↑
4.0 km/h
18
8.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
19
8.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
20
8.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
21
8.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
22
7.0°
0.1 mm
↑
4.0 km/h
23
7.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
7.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
1
7.0°
0.0 mm
↑
2.0 km/h
2
7.0°
0.0 mm
↑
2.0 km/h
3
7.0°
↑
1.0 km/h
4
7.0°
↑
1.0 km/h
5
7.0°
↑
1.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Novi Sad, Serbia 🇷🇸 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 172.85 µg/m³ |
| O3: | 51.0 µg/m³ |
| NO2: | 6.65 µg/m³ |
| SO2: | 4.15 µg/m³ |
| PM2.5: | 4.85 µg/m³ |
| PM10: | 5.75 µg/m³ |