Thời tiết tại Tetovo, Ma-xê-đô-ni-a (Macedonia) 🇲🇰

8.2°C
cảm giác như 7.3°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Tetovo, Ma-xê-đô-ni-a (Macedonia) vào 21:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 76% |
🌬️ Gió: | 6.5 kph (271°) |
🌡️ Áp suất: | 1017.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 25% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:36 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:12 PM |
Dự báo 7 ngày cho Tetovo, Ma-xê-đô-ni-a (Macedonia) 🇲🇰
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Có mây
10.3°C
5.3°C
1.0°C
82%
7.6 kph
0.1 mm
1.0
06:36 AM
06:12 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
16.9°C
7.9°C
2.4°C
60%
8.3 kph
0.1 mm
1.0
06:37 AM
06:11 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa rơi nặng hạt
9.5°C
3.6°C
-2.3°C
94%
9.7 kph
22.2 mm
0.0
06:38 AM
06:09 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa vừa
9.3°C
3.5°C
-2.8°C
89%
10.8 kph
8.4 mm
1.0
06:39 AM
06:07 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
11.3°C
6.0°C
-0.3°C
85%
10.8 kph
1.7 mm
0.0
06:41 AM
06:06 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Có mây
14.8°C
6.0°C
-0.2°C
74%
7.2 kph
0.0 mm
3.0
06:42 AM
06:04 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Có mây
16.9°C
11.1°C
5.2°C
67%
7.6 kph
0.0 mm
4.0
06:43 AM
06:02 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Tetovo, Ma-xê-đô-ni-a (Macedonia) 🇲🇰
Saturday, October 04, 2025
18.0°C
14.0°C
9.0°C
4.0°C
0.0°C
22

4.0°
↑
6.0 km/h
23

4.0°
↑
6.0 km/h

3.0°
↑
6.0 km/h
1

2.0°
↑
7.0 km/h
2

2.0°
↑
7.0 km/h
3

3.0°
↑
8.0 km/h
4

3.0°
↑
7.0 km/h
5

3.0°
↑
6.0 km/h
6

6.0°
↑
5.0 km/h
7

8.0°
↑
2.0 km/h
8

10.0°
↑
4.0 km/h
9

12.0°
↑
6.0 km/h
10

13.0°
↑
7.0 km/h
11

15.0°
↑
8.0 km/h
12

16.0°
↑
7.0 km/h
13

17.0°
↑
8.0 km/h
14

17.0°
↑
8.0 km/h
15

16.0°
↑
7.0 km/h
16

14.0°
↑
6.0 km/h
17

8.0°
↑
0.0 km/h
18

4.0°
↑
3.0 km/h
19

2.0°
↑
6.0 km/h
20

4.0°
0.1 mm
↑
6.0 km/h
21

4.0°
↑
6.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Tetovo, Ma-xê-đô-ni-a (Macedonia) 🇲🇰 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 161.85 µg/m³ |
O3: | 58.0 µg/m³ |
NO2: | 5.95 µg/m³ |
SO2: | 1.75 µg/m³ |
PM2.5: | 9.65 µg/m³ |
PM10: | 11.25 µg/m³ |