Thời tiết tại Shtip, Ma-xê-đô-ni-a (Macedonia) 🇲🇰

5.2°C
cảm giác như 4.9°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Shtip, Ma-xê-đô-ni-a (Macedonia) vào 23:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 87% |
🌬️ Gió: | 3.6 kph (87°) |
🌡️ Áp suất: | 1017.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:31 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:08 PM |
Dự báo 7 ngày cho Shtip, Ma-xê-đô-ni-a (Macedonia) 🇲🇰
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
10.8°C
5.9°C
2.7°C
82%
11.2 kph
0.1 mm
1.0
06:31 AM
06:08 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
17.3°C
10.6°C
4.2°C
60%
13.3 kph
0.0 mm
1.0
06:32 AM
06:06 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa vừa
10.9°C
9.2°C
7.0°C
79%
16.6 kph
5.6 mm
0.0
06:33 AM
06:04 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
7.6°C
6.6°C
5.8°C
89%
23.8 kph
1.5 mm
0.0
06:34 AM
06:03 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
U ám
10.0°C
8.4°C
6.8°C
80%
23.4 kph
0.1 mm
0.0
06:35 AM
06:01 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
16.6°C
9.2°C
5.8°C
75%
15.1 kph
0.0 mm
3.0
06:37 AM
05:59 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
17.6°C
12.1°C
6.9°C
64%
7.9 kph
0.0 mm
4.0
06:38 AM
05:58 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Shtip, Ma-xê-đô-ni-a (Macedonia) 🇲🇰
Sunday, October 05, 2025
19.0°C
15.0°C
10.0°C
6.0°C
2.0°C

5.0°
↑
3.0 km/h
1

5.0°
↑
2.0 km/h
2

5.0°
↑
2.0 km/h
3

5.0°
↑
2.0 km/h
4

4.0°
↑
2.0 km/h
5

4.0°
↑
1.0 km/h
6

4.0°
↑
2.0 km/h
7

6.0°
↑
2.0 km/h
8

8.0°
↑
6.0 km/h
9

10.0°
↑
6.0 km/h
10

12.0°
↑
5.0 km/h
11

13.0°
↑
4.0 km/h
12

15.0°
↑
3.0 km/h
13

16.0°
↑
3.0 km/h
14

17.0°
↑
5.0 km/h
15

17.0°
↑
5.0 km/h
16

17.0°
↑
6.0 km/h
17

14.0°
↑
10.0 km/h
18

13.0°
↑
12.0 km/h
19

12.0°
↑
12.0 km/h
20

13.0°
↑
13.0 km/h
21

13.0°
↑
12.0 km/h
22

13.0°
↑
10.0 km/h
23

12.0°
↑
13.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Shtip, Ma-xê-đô-ni-a (Macedonia) 🇲🇰 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 173.85 µg/m³ |
O3: | 51.0 µg/m³ |
NO2: | 3.75 µg/m³ |
SO2: | 1.95 µg/m³ |
PM2.5: | 9.95 µg/m³ |
PM10: | 10.45 µg/m³ |