Thời tiết tại Čair, Ma-xê-đô-ni-a (Macedonia) 🇲🇰

14.4°C
cảm giác như 14.0°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Čair, Ma-xê-đô-ni-a (Macedonia) vào 17:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 51% |
🌬️ Gió: | 9.0 kph (67°) |
🌡️ Áp suất: | 1016.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 50% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:34 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:10 PM |
Dự báo 7 ngày cho Čair, Ma-xê-đô-ni-a (Macedonia) 🇲🇰
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Có mây
12.1°C
7.6°C
4.4°C
77%
10.8 kph
0.0 mm
1.0
06:34 AM
06:10 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
16.3°C
10.3°C
5.3°C
64%
10.4 kph
0.0 mm
1.0
06:35 AM
06:09 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa vừa
10.9°C
9.1°C
7.5°C
81%
12.6 kph
7.1 mm
0.0
06:37 AM
06:07 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
11.0°C
8.2°C
6.2°C
79%
15.1 kph
3.8 mm
0.0
06:38 AM
06:06 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
16.0°C
10.5°C
6.6°C
66%
17.3 kph
0.2 mm
0.0
06:39 AM
06:04 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
19.0°C
11.9°C
5.9°C
61%
10.4 kph
0.0 mm
4.0
06:40 AM
06:02 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Có mây
19.4°C
13.9°C
10.3°C
64%
6.8 kph
0.0 mm
4.0
06:41 AM
06:01 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Čair, Ma-xê-đô-ni-a (Macedonia) 🇲🇰
Saturday, October 04, 2025
18.0°C
14.0°C
10.0°C
7.0°C
3.0°C
18

7.0°
↑
5.0 km/h
19

7.0°
↑
2.0 km/h
20

7.0°
↑
1.0 km/h
21

6.0°
↑
0.0 km/h
22

6.0°
↑
1.0 km/h
23

6.0°
↑
2.0 km/h

6.0°
↑
1.0 km/h
1

6.0°
↑
1.0 km/h
2

6.0°
↑
2.0 km/h
3

5.0°
↑
1.0 km/h
4

5.0°
↑
1.0 km/h
5

5.0°
↑
1.0 km/h
6

5.0°
↑
1.0 km/h
7

7.0°
↑
1.0 km/h
8

9.0°
↑
2.0 km/h
9

11.0°
↑
3.0 km/h
10

13.0°
↑
4.0 km/h
11

15.0°
↑
5.0 km/h
12

16.0°
↑
7.0 km/h
13

16.0°
↑
9.0 km/h
14

16.0°
↑
9.0 km/h
15

15.0°
↑
10.0 km/h
16

14.0°
↑
9.0 km/h
17

11.0°
↑
6.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Čair, Ma-xê-đô-ni-a (Macedonia) 🇲🇰 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 156.85 µg/m³ |
O3: | 65.0 µg/m³ |
NO2: | 8.25 µg/m³ |
SO2: | 6.45 µg/m³ |
PM2.5: | 7.55 µg/m³ |
PM10: | 8.55 µg/m³ |