Thời tiết tại Bitola, Ma-xê-đô-ni-a (Macedonia) 🇲🇰

3.1°C
cảm giác như 1.4°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Bitola, Ma-xê-đô-ni-a (Macedonia) vào 2:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 81% |
🌬️ Gió: | 6.5 kph (346°) |
🌡️ Áp suất: | 1013.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 75% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:34 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:11 PM |
Dự báo 7 ngày cho Bitola, Ma-xê-đô-ni-a (Macedonia) 🇲🇰
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
9.7°C
4.3°C
-0.4°C
73%
8.3 kph
0.0 mm
1.0
06:34 AM
06:11 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
14.9°C
9.8°C
5.5°C
61%
7.6 kph
0.0 mm
1.0
06:35 AM
06:10 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa vừa
10.7°C
7.5°C
2.9°C
87%
15.8 kph
15.2 mm
0.0
06:36 AM
06:08 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
8.9°C
6.3°C
4.0°C
89%
16.9 kph
2.8 mm
0.0
06:37 AM
06:06 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
9.0°C
6.4°C
3.0°C
88%
13.0 kph
2.4 mm
2.0
06:38 AM
06:05 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
12.7°C
8.7°C
5.6°C
72%
9.4 kph
0.0 mm
3.0
06:39 AM
06:03 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
16.8°C
12.0°C
8.0°C
73%
8.6 kph
0.0 mm
4.0
06:41 AM
06:02 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Bitola, Ma-xê-đô-ni-a (Macedonia) 🇲🇰
Saturday, October 04, 2025
11.0°C
8.0°C
4.0°C
1.0°C
-2.0°C
3

0.0°
↑
4.0 km/h
4

0.0°
↑
3.0 km/h
5

1.0°
↑
4.0 km/h
6

1.0°
↑
4.0 km/h
7

2.0°
↑
4.0 km/h
8

3.0°
↑
8.0 km/h
9

5.0°
↑
8.0 km/h
10

6.0°
↑
8.0 km/h
11

7.0°
↑
7.0 km/h
12

8.0°
↑
5.0 km/h
13

9.0°
↑
5.0 km/h
14

10.0°
↑
5.0 km/h
15

9.0°
↑
4.0 km/h
16

8.0°
↑
3.0 km/h
17

6.0°
↑
4.0 km/h
18

5.0°
↑
1.0 km/h
19

5.0°
↑
2.0 km/h
20

5.0°
↑
1.0 km/h
21

3.0°
↑
4.0 km/h
22

3.0°
↑
5.0 km/h
23

4.0°
↑
6.0 km/h

6.0°
↑
6.0 km/h
1

6.0°
↑
6.0 km/h
2

6.0°
↑
7.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Bitola, Ma-xê-đô-ni-a (Macedonia) 🇲🇰 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 158.85 µg/m³ |
O3: | 45.0 µg/m³ |
NO2: | 4.55 µg/m³ |
SO2: | 4.25 µg/m³ |
PM2.5: | 6.65 µg/m³ |
PM10: | 7.25 µg/m³ |