Thời tiết tại Kumanovo, Ma-xê-đô-ni-a (Macedonia) 🇲🇰

6.3°C
cảm giác như 4.6°C
U ám
Thời tiết hiện tại tại Kumanovo, Ma-xê-đô-ni-a (Macedonia) vào 2:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 81% |
🌬️ Gió: | 8.3 kph (348°) |
🌡️ Áp suất: | 1015.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 100% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:33 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:09 PM |
Dự báo 7 ngày cho Kumanovo, Ma-xê-đô-ni-a (Macedonia) 🇲🇰
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Có mây
7.4°C
3.7°C
1.3°C
90%
11.9 kph
0.1 mm
0.0
06:33 AM
06:09 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
13.4°C
7.3°C
2.5°C
77%
9.0 kph
0.0 mm
1.0
06:34 AM
06:08 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa vừa
8.0°C
7.3°C
6.1°C
87%
16.2 kph
16.2 mm
0.0
06:35 AM
06:06 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
8.5°C
7.2°C
6.2°C
85%
21.6 kph
2.5 mm
0.0
06:37 AM
06:04 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
14.0°C
8.4°C
6.7°C
76%
23.0 kph
0.6 mm
2.0
06:38 AM
06:03 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Có mây
17.6°C
10.7°C
6.1°C
73%
14.0 kph
0.0 mm
4.0
06:39 AM
06:01 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
19.4°C
12.4°C
7.4°C
72%
14.0 kph
0.0 mm
4.0
06:40 AM
05:59 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Kumanovo, Ma-xê-đô-ni-a (Macedonia) 🇲🇰
Saturday, October 04, 2025
9.0°C
6.0°C
4.0°C
2.0°C
-1.0°C
3

1.0°
↑
8.0 km/h
4

1.0°
↑
8.0 km/h
5

1.0°
↑
8.0 km/h
6

2.0°
↑
7.0 km/h
7

2.0°
0.0 mm
↑
7.0 km/h
8

3.0°
0.0 mm
↑
7.0 km/h
9

5.0°
0.0 mm
↑
7.0 km/h
10

5.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
11

6.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
12

7.0°
↑
10.0 km/h
13

7.0°
↑
10.0 km/h
14

7.0°
↑
10.0 km/h
15

7.0°
↑
12.0 km/h
16

6.0°
↑
12.0 km/h
17

5.0°
↑
10.0 km/h
18

4.0°
↑
8.0 km/h
19

3.0°
↑
6.0 km/h
20

3.0°
↑
4.0 km/h
21

3.0°
↑
2.0 km/h
22

2.0°
↑
1.0 km/h
23

3.0°
↑
1.0 km/h

2.0°
↑
2.0 km/h
1

2.0°
↑
1.0 km/h
2

3.0°
↑
1.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Kumanovo, Ma-xê-đô-ni-a (Macedonia) 🇲🇰 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 172.85 µg/m³ |
O3: | 47.0 µg/m³ |
NO2: | 6.15 µg/m³ |
SO2: | 2.45 µg/m³ |
PM2.5: | 6.25 µg/m³ |
PM10: | 6.95 µg/m³ |