Thời tiết tại Skopje, Ma-xê-đô-ni-a (Macedonia) 🇲🇰

6.3°C
cảm giác như 6.2°C
U ám
Thời tiết hiện tại tại Skopje, Ma-xê-đô-ni-a (Macedonia) vào 2:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 81% |
🌬️ Gió: | 3.6 kph (270°) |
🌡️ Áp suất: | 1015.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 100% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:34 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:10 PM |
Dự báo 7 ngày cho Skopje, Ma-xê-đô-ni-a (Macedonia) 🇲🇰
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
11.8°C
6.7°C
3.2°C
78%
11.5 kph
0.3 mm
1.0
06:34 AM
06:10 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
15.8°C
8.9°C
4.1°C
69%
10.8 kph
0.0 mm
1.0
06:35 AM
06:09 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa vừa
9.9°C
8.5°C
6.9°C
83%
9.7 kph
14.3 mm
0.0
06:37 AM
06:07 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
10.5°C
8.3°C
6.3°C
79%
13.3 kph
3.0 mm
0.0
06:38 AM
06:06 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
16.2°C
9.8°C
7.3°C
72%
11.9 kph
1.5 mm
2.0
06:39 AM
06:04 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Có mây
19.3°C
12.5°C
7.0°C
65%
8.6 kph
0.0 mm
4.0
06:40 AM
06:02 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
20.7°C
14.3°C
9.7°C
65%
8.6 kph
0.0 mm
4.0
06:41 AM
06:01 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Skopje, Ma-xê-đô-ni-a (Macedonia) 🇲🇰
Saturday, October 04, 2025
13.0°C
10.0°C
7.0°C
4.0°C
1.0°C
3

3.0°
↑
5.0 km/h
4

3.0°
↑
4.0 km/h
5

4.0°
↑
4.0 km/h
6

4.0°
↑
4.0 km/h
7

6.0°
0.0 mm
↑
2.0 km/h
8

6.0°
0.2 mm
↑
2.0 km/h
9

7.0°
0.0 mm
↑
1.0 km/h
10

8.0°
0.0 mm
↑
2.0 km/h
11

10.0°
0.0 mm
↑
2.0 km/h
12

11.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
13

12.0°
↑
5.0 km/h
14

12.0°
↑
5.0 km/h
15

12.0°
↑
6.0 km/h
16

11.0°
↑
12.0 km/h
17

8.0°
↑
10.0 km/h
18

6.0°
↑
7.0 km/h
19

6.0°
↑
6.0 km/h
20

5.0°
↑
4.0 km/h
21

5.0°
↑
1.0 km/h
22

5.0°
↑
0.0 km/h
23

5.0°
↑
2.0 km/h

4.0°
↑
1.0 km/h
1

4.0°
↑
1.0 km/h
2

4.0°
↑
1.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Skopje, Ma-xê-đô-ni-a (Macedonia) 🇲🇰 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 170.85 µg/m³ |
O3: | 42.0 µg/m³ |
NO2: | 13.15 µg/m³ |
SO2: | 5.65 µg/m³ |
PM2.5: | 8.75 µg/m³ |
PM10: | 9.45 µg/m³ |