Thời tiết tại Prilep, Ma-xê-đô-ni-a (Macedonia) 🇲🇰
9.2°C
cảm giác như 7.0°C
Mưa vừa
Thời tiết hiện tại tại Prilep, Ma-xê-đô-ni-a (Macedonia) vào 1:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 93% |
| 🌬️ Gió: | 14.4 kph (186°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1014.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 1.2 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 100% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:27 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:11 PM |
Dự báo 7 ngày cho Prilep, Ma-xê-đô-ni-a (Macedonia) 🇲🇰
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Mưa vừa
11.4°C
9.7°C
7.7°C
91%
14.8 kph
14.2 mm
0.0
06:27 AM
04:11 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
15.8°C
10.9°C
7.9°C
80%
12.6 kph
1.0 mm
0.0
06:28 AM
04:10 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
13.5°C
10.3°C
7.4°C
80%
11.2 kph
0.9 mm
0.0
06:29 AM
04:10 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
13.1°C
8.3°C
3.0°C
76%
24.5 kph
4.2 mm
0.0
06:30 AM
04:09 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
7.8°C
4.1°C
1.6°C
81%
6.8 kph
0.2 mm
0.0
06:31 AM
04:08 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Có mây
9.1°C
4.1°C
1.2°C
70%
9.0 kph
0.0 mm
2.0
06:32 AM
04:08 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Có mây
11.7°C
6.0°C
2.2°C
73%
8.3 kph
0.0 mm
3.0
06:34 AM
04:07 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Prilep, Ma-xê-đô-ni-a (Macedonia) 🇲🇰
Wednesday, November 19, 2025
13.0°C
11.0°C
9.0°C
7.0°C
5.0°C
2
10.0°
1.4 mm
↑
15.0 km/h
3
10.0°
1.1 mm
↑
13.0 km/h
4
10.0°
0.1 mm
↑
10.0 km/h
5
9.0°
0.0 mm
↑
7.0 km/h
6
9.0°
0.1 mm
↑
8.0 km/h
7
10.0°
0.1 mm
↑
8.0 km/h
8
11.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
9
11.0°
0.1 mm
↑
4.0 km/h
10
11.0°
0.5 mm
↑
3.0 km/h
11
11.0°
1.1 mm
↑
4.0 km/h
12
11.0°
0.9 mm
↑
3.0 km/h
13
11.0°
0.7 mm
↑
6.0 km/h
14
11.0°
0.2 mm
↑
5.0 km/h
15
10.0°
1.6 mm
↑
6.0 km/h
16
10.0°
3.7 mm
↑
6.0 km/h
17
9.0°
1.1 mm
↑
3.0 km/h
18
9.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
19
8.0°
↑
6.0 km/h
20
8.0°
↑
7.0 km/h
21
8.0°
↑
5.0 km/h
22
8.0°
↑
6.0 km/h
23
8.0°
↑
6.0 km/h
8.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
1
8.0°
0.2 mm
↑
6.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Prilep, Ma-xê-đô-ni-a (Macedonia) 🇲🇰 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 121.85 µg/m³ |
| O3: | 58.0 µg/m³ |
| NO2: | 3.85 µg/m³ |
| SO2: | 4.05 µg/m³ |
| PM2.5: | 4.05 µg/m³ |
| PM10: | 5.95 µg/m³ |