Thời tiết tại Batumi, Giê-oóc-gi-a (Georgia) 🇬🇪

26.1°C
cảm giác như 26.8°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Batumi, Giê-oóc-gi-a (Georgia) vào 11:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 48% |
🌬️ Gió: | 3.6 kph (103°) |
🌡️ Áp suất: | 1014.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 3.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:14 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:50 PM |
Dự báo 7 ngày cho Batumi, Giê-oóc-gi-a (Georgia) 🇬🇪
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
27.1°C
22.7°C
19.5°C
59%
13.3 kph
0.0 mm
1.0
07:14 AM
06:50 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
20.9°C
19.7°C
17.5°C
79%
14.8 kph
1.0 mm
1.0
07:15 AM
06:48 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
21.1°C
18.5°C
16.0°C
82%
10.4 kph
0.3 mm
1.0
07:16 AM
06:47 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
22.2°C
19.5°C
16.9°C
78%
7.2 kph
0.0 mm
1.0
07:17 AM
06:45 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
24.4°C
20.7°C
17.5°C
64%
13.0 kph
0.0 mm
2.0
07:18 AM
06:43 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
20.3°C
15.9°C
13.6°C
83%
19.1 kph
3.7 mm
4.0
07:19 AM
06:42 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa vừa
16.4°C
13.8°C
11.5°C
84%
14.8 kph
8.0 mm
3.0
07:20 AM
06:40 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Batumi, Giê-oóc-gi-a (Georgia) 🇬🇪
Saturday, October 04, 2025
29.0°C
26.0°C
22.0°C
19.0°C
16.0°C
12

26.0°
↑
3.0 km/h
13

26.0°
↑
5.0 km/h
14

27.0°
↑
5.0 km/h
15

27.0°
↑
4.0 km/h
16

27.0°
↑
3.0 km/h
17

26.0°
↑
1.0 km/h
18

25.0°
↑
2.0 km/h
19

24.0°
↑
6.0 km/h
20

23.0°
↑
10.0 km/h
21

22.0°
↑
12.0 km/h
22

22.0°
↑
13.0 km/h
23

22.0°
↑
12.0 km/h

21.0°
↑
13.0 km/h
1

21.0°
↑
12.0 km/h
2

21.0°
↑
13.0 km/h
3

20.0°
↑
15.0 km/h
4

20.0°
↑
14.0 km/h
5

19.0°
↑
12.0 km/h
6

19.0°
↑
8.0 km/h
7

19.0°
↑
8.0 km/h
8

19.0°
↑
8.0 km/h
9

20.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
10

20.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
11

21.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Batumi, Giê-oóc-gi-a (Georgia) 🇬🇪 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 128.85 µg/m³ |
O3: | 66.0 µg/m³ |
NO2: | 3.15 µg/m³ |
SO2: | 1.55 µg/m³ |
PM2.5: | 6.75 µg/m³ |
PM10: | 8.85 µg/m³ |