Thời tiết tại Sokhumi, Giê-oóc-gi-a (Georgia) 🇬🇪
11.0°C
cảm giác như 10.1°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Sokhumi, Giê-oóc-gi-a (Georgia) vào :45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 70% |
| 🌬️ Gió: | 8.3 kph (47°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1025.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 4% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 08:11 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:51 PM |
Dự báo 7 ngày cho Sokhumi, Giê-oóc-gi-a (Georgia) 🇬🇪
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 2 17. thg 11
Nhiều nắng
16.8°C
12.1°C
7.7°C
73%
8.3 kph
0.0 mm
0.0
08:11 AM
05:51 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
20.0°C
13.6°C
8.9°C
56%
11.2 kph
0.0 mm
0.0
08:12 AM
05:50 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
19.5°C
13.6°C
9.5°C
49%
10.8 kph
0.0 mm
0.0
08:13 AM
05:49 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Có mây
19.5°C
13.7°C
10.7°C
48%
10.1 kph
0.0 mm
0.0
08:14 AM
05:48 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
U ám
18.3°C
13.0°C
10.0°C
45%
7.6 kph
0.0 mm
0.0
08:16 AM
05:48 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
19.7°C
13.4°C
9.9°C
43%
9.4 kph
0.0 mm
4.0
08:17 AM
05:47 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
20.4°C
14.4°C
10.6°C
42%
10.1 kph
0.0 mm
4.0
08:18 AM
05:46 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Sokhumi, Giê-oóc-gi-a (Georgia) 🇬🇪
Tuesday, November 18, 2025
22.0°C
18.0°C
14.0°C
10.0°C
6.0°C
1
11.0°
↑
8.0 km/h
2
10.0°
↑
9.0 km/h
3
10.0°
↑
9.0 km/h
4
10.0°
↑
9.0 km/h
5
10.0°
↑
9.0 km/h
6
9.0°
↑
9.0 km/h
7
9.0°
↑
10.0 km/h
8
9.0°
↑
10.0 km/h
9
9.0°
↑
10.0 km/h
10
10.0°
↑
10.0 km/h
11
15.0°
↑
8.0 km/h
12
18.0°
↑
4.0 km/h
13
19.0°
↑
1.0 km/h
14
20.0°
↑
2.0 km/h
15
20.0°
↑
3.0 km/h
16
20.0°
↑
3.0 km/h
17
19.0°
↑
2.0 km/h
18
18.0°
↑
4.0 km/h
19
16.0°
↑
8.0 km/h
20
15.0°
↑
10.0 km/h
21
14.0°
↑
10.0 km/h
22
12.0°
↑
11.0 km/h
23
12.0°
↑
11.0 km/h
11.0°
↑
11.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Sokhumi, Giê-oóc-gi-a (Georgia) 🇬🇪 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 186.85 µg/m³ |
| O3: | 63.0 µg/m³ |
| NO2: | 4.55 µg/m³ |
| SO2: | 1.65 µg/m³ |
| PM2.5: | 11.45 µg/m³ |
| PM10: | 17.55 µg/m³ |