Thời tiết tại Sokhumi, Giê-oóc-gi-a (Georgia) 🇬🇪

16.6°C
cảm giác như 16.6°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Sokhumi, Giê-oóc-gi-a (Georgia) vào 3:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 53% |
🌬️ Gió: | 7.9 kph (37°) |
🌡️ Áp suất: | 1014.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 2% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:17 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:52 PM |
Dự báo 7 ngày cho Sokhumi, Giê-oóc-gi-a (Georgia) 🇬🇪
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
25.9°C
20.6°C
15.0°C
54%
11.2 kph
0.0 mm
1.0
07:17 AM
06:52 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
23.8°C
19.9°C
16.7°C
65%
15.8 kph
0.9 mm
1.0
07:18 AM
06:50 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
21.9°C
18.2°C
14.9°C
82%
10.1 kph
2.8 mm
1.0
07:19 AM
06:48 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
22.3°C
18.0°C
13.2°C
71%
8.6 kph
0.0 mm
1.0
07:20 AM
06:46 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
25.3°C
18.4°C
14.1°C
55%
9.0 kph
0.0 mm
5.0
07:21 AM
06:45 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
22.0°C
18.6°C
15.4°C
73%
10.4 kph
3.6 mm
4.0
07:23 AM
06:43 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa vừa
16.7°C
14.7°C
12.5°C
90%
10.1 kph
5.9 mm
3.0
07:24 AM
06:41 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Sokhumi, Giê-oóc-gi-a (Georgia) 🇬🇪
Saturday, October 04, 2025
27.0°C
24.0°C
20.0°C
16.0°C
13.0°C
4

16.0°
↑
8.0 km/h
5

16.0°
↑
6.0 km/h
6

16.0°
↑
6.0 km/h
7

15.0°
↑
8.0 km/h
8

15.0°
↑
9.0 km/h
9

15.0°
↑
9.0 km/h
10

21.0°
↑
7.0 km/h
11

24.0°
↑
4.0 km/h
12

25.0°
↑
5.0 km/h
13

25.0°
↑
5.0 km/h
14

26.0°
↑
5.0 km/h
15

26.0°
↑
5.0 km/h
16

26.0°
↑
5.0 km/h
17

26.0°
↑
4.0 km/h
18

25.0°
↑
4.0 km/h
19

24.0°
↑
4.0 km/h
20

22.0°
↑
6.0 km/h
21

21.0°
↑
9.0 km/h
22

21.0°
↑
10.0 km/h
23

20.0°
↑
11.0 km/h

20.0°
↑
11.0 km/h
1

19.0°
↑
12.0 km/h
2

19.0°
↑
12.0 km/h
3

18.0°
↑
11.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Sokhumi, Giê-oóc-gi-a (Georgia) 🇬🇪 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 129.85 µg/m³ |
O3: | 59.0 µg/m³ |
NO2: | 2.65 µg/m³ |
SO2: | 1.05 µg/m³ |
PM2.5: | 4.95 µg/m³ |
PM10: | 6.45 µg/m³ |