Thời tiết tại P’ot’i, Giê-oóc-gi-a (Georgia) 🇬🇪

18.0°C
cảm giác như 18.0°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại P’ot’i, Giê-oóc-gi-a (Georgia) vào 3:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 88% |
🌬️ Gió: | 12.2 kph (91°) |
🌡️ Áp suất: | 1013.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:13 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:49 PM |
Dự báo 7 ngày cho P’ot’i, Giê-oóc-gi-a (Georgia) 🇬🇪
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
27.0°C
20.9°C
16.9°C
61%
12.2 kph
0.0 mm
1.0
07:13 AM
06:49 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
21.8°C
19.5°C
17.6°C
76%
18.0 kph
0.8 mm
1.0
07:14 AM
06:48 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
21.0°C
18.9°C
17.6°C
85%
11.2 kph
0.7 mm
1.0
07:15 AM
06:46 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Có mây
21.0°C
18.5°C
16.4°C
86%
9.0 kph
0.1 mm
1.0
07:17 AM
06:44 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
23.2°C
18.0°C
16.2°C
70%
9.0 kph
0.0 mm
5.0
07:18 AM
06:43 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa vừa
20.8°C
18.3°C
16.5°C
82%
16.9 kph
5.5 mm
4.0
07:19 AM
06:41 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa vừa
17.1°C
16.4°C
15.8°C
89%
27.4 kph
14.9 mm
4.0
07:20 AM
06:39 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho P’ot’i, Giê-oóc-gi-a (Georgia) 🇬🇪
Saturday, October 04, 2025
29.0°C
26.0°C
22.0°C
18.0°C
15.0°C
4

17.0°
↑
12.0 km/h
5

17.0°
↑
12.0 km/h
6

17.0°
↑
11.0 km/h
7

17.0°
↑
12.0 km/h
8

17.0°
↑
12.0 km/h
9

19.0°
↑
10.0 km/h
10

22.0°
↑
7.0 km/h
11

24.0°
↑
5.0 km/h
12

26.0°
↑
6.0 km/h
13

27.0°
↑
6.0 km/h
14

27.0°
↑
5.0 km/h
15

27.0°
↑
3.0 km/h
16

26.0°
↑
1.0 km/h
17

25.0°
↑
2.0 km/h
18

23.0°
↑
2.0 km/h
19

22.0°
↑
4.0 km/h
20

21.0°
↑
6.0 km/h
21

20.0°
↑
7.0 km/h
22

20.0°
↑
8.0 km/h
23

19.0°
↑
9.0 km/h

19.0°
↑
9.0 km/h
1

19.0°
↑
11.0 km/h
2

19.0°
↑
13.0 km/h
3

19.0°
↑
14.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in P’ot’i, Giê-oóc-gi-a (Georgia) 🇬🇪 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 159.85 µg/m³ |
O3: | 64.0 µg/m³ |
NO2: | 3.85 µg/m³ |
SO2: | 1.45 µg/m³ |
PM2.5: | 7.35 µg/m³ |
PM10: | 10.35 µg/m³ |