Thời tiết tại Ts’khinvali, Giê-oóc-gi-a (Georgia) 🇬🇪

8.3°C
cảm giác như 7.3°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Ts’khinvali, Giê-oóc-gi-a (Georgia) vào 2:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 77% |
🌬️ Gió: | 6.8 kph (76°) |
🌡️ Áp suất: | 1022.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 6% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:04 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:40 PM |
Dự báo 7 ngày cho Ts’khinvali, Giê-oóc-gi-a (Georgia) 🇬🇪
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
21.5°C
13.5°C
7.9°C
64%
14.8 kph
0.0 mm
1.0
07:04 AM
06:40 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
21.6°C
14.5°C
9.3°C
67%
20.5 kph
0.1 mm
1.0
07:06 AM
06:39 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
22.8°C
15.6°C
10.6°C
67%
8.3 kph
0.1 mm
1.0
07:07 AM
06:37 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
22.7°C
15.9°C
10.9°C
62%
18.7 kph
0.0 mm
2.0
07:08 AM
06:35 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
24.1°C
15.3°C
11.9°C
66%
17.6 kph
0.0 mm
5.0
07:09 AM
06:33 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
26.3°C
18.0°C
13.1°C
56%
18.4 kph
0.7 mm
4.0
07:10 AM
06:32 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Ts’khinvali, Giê-oóc-gi-a (Georgia) 🇬🇪
Saturday, October 04, 2025
23.0°C
18.0°C
14.0°C
10.0°C
5.0°C
3

8.0°
↑
6.0 km/h
4

8.0°
↑
6.0 km/h
5

8.0°
↑
5.0 km/h
6

8.0°
↑
5.0 km/h
7

8.0°
↑
4.0 km/h
8

10.0°
↑
3.0 km/h
9

12.0°
↑
7.0 km/h
10

14.0°
↑
9.0 km/h
11

16.0°
↑
11.0 km/h
12

18.0°
↑
12.0 km/h
13

20.0°
↑
13.0 km/h
14

21.0°
↑
15.0 km/h
15

22.0°
↑
14.0 km/h
16

21.0°
↑
14.0 km/h
17

20.0°
↑
13.0 km/h
18

18.0°
↑
8.0 km/h
19

14.0°
↑
5.0 km/h
20

14.0°
↑
6.0 km/h
21

13.0°
↑
7.0 km/h
22

13.0°
↑
7.0 km/h
23

13.0°
↑
8.0 km/h

12.0°
↑
9.0 km/h
1

11.0°
↑
9.0 km/h
2

11.0°
↑
9.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Ts’khinvali, Giê-oóc-gi-a (Georgia) 🇬🇪 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 142.68 µg/m³ |
O3: | 51.0 µg/m³ |
NO2: | 3.28 µg/m³ |
SO2: | 1.28 µg/m³ |
PM2.5: | 7.88 µg/m³ |
PM10: | 13.68 µg/m³ |