Thời tiết tại Vladikavkaz, Nga 🇷🇺
9.4°C
cảm giác như 9.4°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Vladikavkaz, Nga vào 20:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 72% |
| 🌬️ Gió: | 3.6 kph (134°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1025.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 21% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:56 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:36 PM |
Dự báo 7 ngày cho Vladikavkaz, Nga 🇷🇺
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 2 17. thg 11
Nhiều nắng
13.5°C
9.8°C
7.1°C
69%
6.5 kph
0.0 mm
0.0
06:56 AM
04:36 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
16.3°C
11.8°C
8.6°C
53%
7.2 kph
0.0 mm
0.0
06:58 AM
04:35 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
17.9°C
12.4°C
9.9°C
36%
8.3 kph
0.0 mm
0.0
06:59 AM
04:34 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Có mây
19.1°C
12.8°C
9.4°C
31%
9.0 kph
0.0 mm
0.0
07:00 AM
04:33 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Có mây
16.3°C
12.5°C
9.2°C
33%
6.5 kph
0.0 mm
0.0
07:01 AM
04:32 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
15.6°C
11.5°C
8.8°C
37%
4.7 kph
0.0 mm
4.0
07:03 AM
04:32 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Có mây
17.4°C
12.1°C
9.0°C
30%
5.8 kph
0.0 mm
4.0
07:04 AM
04:31 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Vladikavkaz, Nga 🇷🇺
Monday, November 17, 2025
18.0°C
15.0°C
12.0°C
9.0°C
6.0°C
21
9.0°
↑
2.0 km/h
22
9.0°
↑
1.0 km/h
23
9.0°
↑
3.0 km/h
9.0°
↑
5.0 km/h
1
9.0°
↑
5.0 km/h
2
9.0°
↑
5.0 km/h
3
9.0°
↑
5.0 km/h
4
9.0°
↑
4.0 km/h
5
9.0°
↑
5.0 km/h
6
9.0°
↑
6.0 km/h
7
10.0°
↑
6.0 km/h
8
12.0°
↑
2.0 km/h
9
14.0°
↑
4.0 km/h
10
15.0°
↑
5.0 km/h
11
16.0°
↑
6.0 km/h
12
16.0°
↑
5.0 km/h
13
16.0°
↑
5.0 km/h
14
16.0°
↑
5.0 km/h
15
14.0°
↑
4.0 km/h
16
12.0°
↑
1.0 km/h
17
12.0°
↑
4.0 km/h
18
12.0°
↑
5.0 km/h
19
11.0°
↑
6.0 km/h
20
11.0°
↑
6.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Vladikavkaz, Nga 🇷🇺 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 4 (Trung bình) |
| CO: | 318.85 µg/m³ |
| O3: | 30.0 µg/m³ |
| NO2: | 46.05 µg/m³ |
| SO2: | 28.05 µg/m³ |
| PM2.5: | 39.15 µg/m³ |
| PM10: | 52.65 µg/m³ |