Thời tiết tại Vladikavkaz, Nga 🇷🇺

16.9°C
cảm giác như 17.0°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Vladikavkaz, Nga vào 16:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 71% |
🌬️ Gió: | 5.0 kph (24°) |
🌡️ Áp suất: | 1020.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 5% |
☀️ Chỉ số UV: | 1.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:02 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:37 PM |
Dự báo 7 ngày cho Vladikavkaz, Nga 🇷🇺
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
20.2°C
13.8°C
7.4°C
72%
7.9 kph
0.0 mm
1.0
06:02 AM
05:37 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
25.0°C
17.3°C
11.5°C
60%
10.4 kph
0.1 mm
1.0
06:03 AM
05:36 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
19.5°C
15.0°C
11.3°C
78%
11.5 kph
0.8 mm
1.0
06:04 AM
05:34 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
20.6°C
14.6°C
10.4°C
75%
10.1 kph
0.0 mm
1.0
06:05 AM
05:32 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
23.2°C
16.3°C
11.4°C
61%
8.3 kph
0.0 mm
2.0
06:06 AM
05:31 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
18.5°C
13.4°C
9.5°C
72%
25.6 kph
5.0 mm
3.0
06:08 AM
05:29 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
16.4°C
11.9°C
8.4°C
79%
9.4 kph
0.7 mm
3.0
06:09 AM
05:27 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Vladikavkaz, Nga 🇷🇺
Saturday, October 04, 2025
27.0°C
22.0°C
18.0°C
14.0°C
9.0°C
17

15.0°
↑
2.0 km/h
18

14.0°
↑
3.0 km/h
19

14.0°
↑
3.0 km/h
20

14.0°
↑
4.0 km/h
21

13.0°
↑
4.0 km/h
22

13.0°
↑
5.0 km/h
23

13.0°
↑
5.0 km/h

13.0°
↑
5.0 km/h
1

12.0°
↑
6.0 km/h
2

12.0°
↑
6.0 km/h
3

12.0°
↑
6.0 km/h
4

12.0°
↑
7.0 km/h
5

12.0°
↑
7.0 km/h
6

13.0°
↑
7.0 km/h
7

17.0°
↑
3.0 km/h
8

21.0°
↑
4.0 km/h
9

22.0°
↑
6.0 km/h
10

24.0°
↑
7.0 km/h
11

25.0°
↑
8.0 km/h
12

25.0°
↑
8.0 km/h
13

25.0°
↑
7.0 km/h
14

25.0°
↑
6.0 km/h
15

23.0°
↑
5.0 km/h
16

19.0°
↑
3.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Vladikavkaz, Nga 🇷🇺 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 164.85 µg/m³ |
O3: | 85.0 µg/m³ |
NO2: | 4.15 µg/m³ |
SO2: | 17.25 µg/m³ |
PM2.5: | 16.45 µg/m³ |
PM10: | 31.75 µg/m³ |