Thời tiết tại Orenburg, Nga 🇷🇺

9.2°C
cảm giác như 7.4°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Orenburg, Nga vào 20:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 50% |
🌬️ Gió: | 11.9 kph (125°) |
🌡️ Áp suất: | 1034.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:26 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:50 PM |
Dự báo 7 ngày cho Orenburg, Nga 🇷🇺
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
16.0°C
9.4°C
3.1°C
48%
12.2 kph
0.0 mm
1.0
07:26 AM
06:50 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
U ám
17.4°C
11.8°C
6.9°C
36%
16.9 kph
0.0 mm
1.0
07:27 AM
06:48 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
U ám
16.8°C
11.8°C
7.4°C
38%
15.8 kph
0.0 mm
1.0
07:29 AM
06:46 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
18.1°C
12.2°C
6.9°C
27%
13.3 kph
0.0 mm
1.0
07:31 AM
06:43 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
17.7°C
11.9°C
7.2°C
24%
11.9 kph
0.0 mm
1.0
07:32 AM
06:41 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
18.3°C
11.7°C
7.1°C
30%
11.9 kph
0.0 mm
4.0
07:34 AM
06:39 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Có mây
16.9°C
12.4°C
7.8°C
32%
20.9 kph
0.0 mm
4.0
07:36 AM
06:37 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Orenburg, Nga 🇷🇺
Saturday, October 04, 2025
19.0°C
15.0°C
12.0°C
8.0°C
4.0°C
21

9.0°
↑
12.0 km/h
22

8.0°
↑
12.0 km/h
23

8.0°
↑
11.0 km/h

7.0°
↑
10.0 km/h
1

7.0°
↑
9.0 km/h
2

7.0°
↑
9.0 km/h
3

7.0°
↑
9.0 km/h
4

7.0°
↑
8.0 km/h
5

7.0°
↑
9.0 km/h
6

9.0°
↑
9.0 km/h
7

11.0°
↑
11.0 km/h
8

14.0°
↑
13.0 km/h
9

16.0°
↑
14.0 km/h
10

17.0°
↑
16.0 km/h
11

17.0°
↑
16.0 km/h
12

17.0°
↑
17.0 km/h
13

17.0°
↑
17.0 km/h
14

17.0°
↑
16.0 km/h
15

15.0°
↑
11.0 km/h
16

13.0°
↑
11.0 km/h
17

12.0°
↑
12.0 km/h
18

12.0°
↑
11.0 km/h
19

12.0°
↑
12.0 km/h
20

11.0°
↑
12.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Orenburg, Nga 🇷🇺 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 196.85 µg/m³ |
O3: | 71.0 µg/m³ |
NO2: | 5.75 µg/m³ |
SO2: | 3.65 µg/m³ |
PM2.5: | 5.95 µg/m³ |
PM10: | 6.05 µg/m³ |