Thời tiết tại Orenburg, Nga 🇷🇺
5.1°C
cảm giác như 1.0°C
U ám
Thời tiết hiện tại tại Orenburg, Nga vào 3:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 87% |
| 🌬️ Gió: | 22.0 kph (201°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1023.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 100% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 08:45 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:24 PM |
Dự báo 7 ngày cho Orenburg, Nga 🇷🇺
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
9.1°C
7.0°C
4.6°C
77%
25.6 kph
2.4 mm
0.0
08:45 AM
05:24 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa vừa
10.5°C
8.9°C
6.5°C
93%
26.3 kph
12.0 mm
0.0
08:47 AM
05:23 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
10.0°C
8.6°C
7.1°C
88%
15.1 kph
0.9 mm
0.0
08:49 AM
05:22 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
11.2°C
7.7°C
5.6°C
77%
15.1 kph
0.0 mm
0.0
08:50 AM
05:21 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
9.1°C
6.4°C
4.8°C
71%
13.3 kph
0.0 mm
3.0
08:52 AM
05:20 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
U ám
9.1°C
6.4°C
5.0°C
63%
10.4 kph
0.0 mm
2.0
08:54 AM
05:19 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Orenburg, Nga 🇷🇺
Wednesday, November 19, 2025
11.0°C
9.0°C
7.0°C
5.0°C
3.0°C
4
6.0°
↑
23.0 km/h
5
6.0°
↑
24.0 km/h
6
6.0°
↑
24.0 km/h
7
7.0°
↑
26.0 km/h
8
8.0°
↑
25.0 km/h
9
9.0°
↑
26.0 km/h
10
9.0°
↑
24.0 km/h
11
9.0°
↑
24.0 km/h
12
9.0°
0.0 mm
↑
22.0 km/h
13
9.0°
0.0 mm
↑
20.0 km/h
14
8.0°
0.1 mm
↑
17.0 km/h
15
8.0°
0.2 mm
↑
16.0 km/h
16
7.0°
0.3 mm
↑
12.0 km/h
17
7.0°
↑
10.0 km/h
18
7.0°
↑
9.0 km/h
19
7.0°
0.1 mm
↑
8.0 km/h
20
7.0°
↑
6.0 km/h
21
7.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
22
7.0°
0.7 mm
↑
4.0 km/h
23
6.0°
0.9 mm
↑
4.0 km/h
6.0°
1.4 mm
↑
5.0 km/h
1
6.0°
1.2 mm
↑
5.0 km/h
2
7.0°
0.3 mm
↑
8.0 km/h
3
7.0°
1.5 mm
↑
13.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Orenburg, Nga 🇷🇺 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 171.85 µg/m³ |
| O3: | 50.0 µg/m³ |
| NO2: | 2.15 µg/m³ |
| SO2: | 1.65 µg/m³ |
| PM2.5: | 9.45 µg/m³ |
| PM10: | 11.65 µg/m³ |