Thời tiết tại Nizhny Tagil, Nga 🇷🇺

10.5°C
cảm giác như 9.1°C
U ám
Thời tiết hiện tại tại Nizhny Tagil, Nga vào 12:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 58% |
🌬️ Gió: | 11.2 kph (286°) |
🌡️ Áp suất: | 1034.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 100% |
☀️ Chỉ số UV: | 2.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:11 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:25 PM |
Dự báo 7 ngày cho Nizhny Tagil, Nga 🇷🇺
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Có mây
10.7°C
5.5°C
2.0°C
78%
11.9 kph
0.0 mm
0.0
07:11 AM
06:25 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều mây
10.5°C
5.9°C
2.2°C
76%
10.8 kph
0.0 mm
0.0
07:13 AM
06:23 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
11.5°C
6.4°C
2.9°C
72%
4.0 kph
0.0 mm
0.0
07:15 AM
06:20 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
12.1°C
6.0°C
1.6°C
72%
5.0 kph
0.0 mm
0.0
07:18 AM
06:17 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
11.7°C
6.5°C
1.6°C
68%
8.6 kph
0.0 mm
0.0
07:20 AM
06:14 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
7.5°C
5.1°C
3.5°C
91%
7.6 kph
1.5 mm
2.0
07:22 AM
06:12 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
3.2°C
2.5°C
1.6°C
97%
7.6 kph
0.9 mm
1.0
07:24 AM
06:09 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Nizhny Tagil, Nga 🇷🇺
Saturday, October 04, 2025
12.0°C
9.0°C
6.0°C
3.0°C
0.0°C
13

10.0°
↑
11.0 km/h
14

9.0°
↑
12.0 km/h
15

7.0°
↑
10.0 km/h
16

5.0°
↑
9.0 km/h
17

4.0°
↑
8.0 km/h
18

4.0°
↑
8.0 km/h
19

3.0°
↑
7.0 km/h
20

3.0°
↑
6.0 km/h
21

3.0°
↑
6.0 km/h
22

2.0°
↑
6.0 km/h
23

2.0°
↑
6.0 km/h

2.0°
↑
6.0 km/h
1

2.0°
↑
7.0 km/h
2

2.0°
↑
7.0 km/h
3

3.0°
↑
7.0 km/h
4

2.0°
↑
7.0 km/h
5

3.0°
↑
7.0 km/h
6

4.0°
↑
8.0 km/h
7

6.0°
↑
9.0 km/h
8

8.0°
↑
10.0 km/h
9

9.0°
↑
10.0 km/h
10

10.0°
↑
10.0 km/h
11

10.0°
↑
10.0 km/h
12

10.0°
↑
11.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Nizhny Tagil, Nga 🇷🇺 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 374.85 µg/m³ |
O3: | 43.0 µg/m³ |
NO2: | 10.35 µg/m³ |
SO2: | 25.15 µg/m³ |
PM2.5: | 4.75 µg/m³ |
PM10: | 4.75 µg/m³ |