Thời tiết tại Nizhny Tagil, Nga 🇷🇺
2.0°C
cảm giác như -2.1°C
Nhiều mây
Thời tiết hiện tại tại Nizhny Tagil, Nga vào 15:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 81% |
| 🌬️ Gió: | 16.2 kph (209°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1018.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 83% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 08:53 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:37 PM |
Dự báo 7 ngày cho Nizhny Tagil, Nga 🇷🇺
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
U ám
3.0°C
1.0°C
-2.0°C
69%
21.2 kph
0.0 mm
0.0
08:53 AM
04:37 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
4.8°C
2.6°C
-1.2°C
80%
27.7 kph
0.5 mm
0.0
08:55 AM
04:35 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa giá rét nhẹ
-0.5°C
-2.0°C
-3.9°C
73%
22.7 kph
0.1 mm
0.0
08:57 AM
04:33 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Có mây
-1.8°C
-3.9°C
-5.0°C
80%
7.2 kph
0.0 mm
0.0
09:00 AM
04:32 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
U ám
0.7°C
-2.1°C
-5.3°C
71%
22.7 kph
0.1 mm
0.0
09:02 AM
04:30 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
4.6°C
3.5°C
1.1°C
92%
23.4 kph
2.4 mm
1.0
09:04 AM
04:29 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
U ám
-1.1°C
-2.1°C
-4.8°C
76%
19.4 kph
0.0 mm
1.0
09:06 AM
04:27 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Nizhny Tagil, Nga 🇷🇺
Tuesday, November 18, 2025
6.0°C
4.0°C
2.0°C
0.0°C
-2.0°C
16
2.0°
↑
17.0 km/h
17
2.0°
↑
18.0 km/h
18
3.0°
↑
18.0 km/h
19
3.0°
↑
18.0 km/h
20
2.0°
↑
18.0 km/h
21
3.0°
↑
18.0 km/h
22
3.0°
↑
19.0 km/h
23
4.0°
↑
21.0 km/h
4.0°
↑
23.0 km/h
1
4.0°
↑
23.0 km/h
2
5.0°
↑
22.0 km/h
3
5.0°
↑
22.0 km/h
4
5.0°
↑
23.0 km/h
5
5.0°
↑
23.0 km/h
6
5.0°
0.0 mm
↑
23.0 km/h
7
5.0°
0.0 mm
↑
24.0 km/h
8
4.0°
↑
23.0 km/h
9
5.0°
0.0 mm
↑
23.0 km/h
10
5.0°
0.2 mm
↑
26.0 km/h
11
4.0°
0.1 mm
↑
26.0 km/h
12
5.0°
0.1 mm
↑
27.0 km/h
13
3.0°
↑
27.0 km/h
14
2.0°
↑
25.0 km/h
15
1.0°
↑
26.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Nizhny Tagil, Nga 🇷🇺 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 208.85 µg/m³ |
| O3: | 46.0 µg/m³ |
| NO2: | 12.95 µg/m³ |
| SO2: | 23.65 µg/m³ |
| PM2.5: | 11.05 µg/m³ |
| PM10: | 11.95 µg/m³ |