Thời tiết tại Naberezhnyye Chelny, Nga 🇷🇺

12.0°C
cảm giác như 11.2°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Naberezhnyye Chelny, Nga vào 14:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 50% |
🌬️ Gió: | 9.0 kph (154°) |
🌡️ Áp suất: | 1036.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 1.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:39 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 04:58 PM |
Dự báo 7 ngày cho Naberezhnyye Chelny, Nga 🇷🇺
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Có mây
11.8°C
7.1°C
3.4°C
66%
9.4 kph
0.0 mm
0.0
05:39 AM
04:58 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều mây
14.2°C
9.2°C
4.9°C
56%
13.0 kph
0.0 mm
0.0
05:41 AM
04:55 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Có mây
16.1°C
10.4°C
6.0°C
45%
12.6 kph
0.0 mm
0.0
05:43 AM
04:53 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Có mây
16.2°C
11.6°C
7.5°C
47%
11.2 kph
0.0 mm
0.0
05:45 AM
04:50 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Có mây
15.8°C
11.6°C
8.7°C
43%
8.6 kph
0.0 mm
1.0
05:47 AM
04:47 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Có mây
16.1°C
10.9°C
7.1°C
38%
8.6 kph
0.0 mm
4.0
05:49 AM
04:45 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều mây
16.3°C
11.7°C
8.6°C
37%
14.0 kph
0.0 mm
3.0
05:51 AM
04:42 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Naberezhnyye Chelny, Nga 🇷🇺
Saturday, October 04, 2025
16.0°C
12.0°C
9.0°C
6.0°C
2.0°C
15

10.0°
↑
8.0 km/h
16

8.0°
↑
8.0 km/h
17

7.0°
↑
9.0 km/h
18

7.0°
↑
9.0 km/h
19

7.0°
↑
9.0 km/h
20

7.0°
↑
9.0 km/h
21

6.0°
↑
9.0 km/h
22

6.0°
↑
8.0 km/h
23

6.0°
↑
8.0 km/h

6.0°
↑
6.0 km/h
1

6.0°
↑
6.0 km/h
2

5.0°
↑
6.0 km/h
3

5.0°
↑
7.0 km/h
4

5.0°
↑
8.0 km/h
5

5.0°
↑
7.0 km/h
6

6.0°
↑
7.0 km/h
7

8.0°
↑
8.0 km/h
8

10.0°
↑
11.0 km/h
9

11.0°
↑
11.0 km/h
10

12.0°
↑
12.0 km/h
11

14.0°
↑
13.0 km/h
12

14.0°
↑
13.0 km/h
13

14.0°
↑
12.0 km/h
14

14.0°
↑
9.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Naberezhnyye Chelny, Nga 🇷🇺 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 175.85 µg/m³ |
O3: | 59.0 µg/m³ |
NO2: | 9.15 µg/m³ |
SO2: | 2.35 µg/m³ |
PM2.5: | 4.75 µg/m³ |
PM10: | 5.75 µg/m³ |