Thời tiết tại Naberezhnyye Chelny, Nga 🇷🇺
8.2°C
cảm giác như 4.1°C
Mưa nhẹ
Thời tiết hiện tại tại Naberezhnyye Chelny, Nga vào 1:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 100% |
| 🌬️ Gió: | 32.4 kph (208°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1007.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 8.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 100% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:14 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 03:17 PM |
Dự báo 7 ngày cho Naberezhnyye Chelny, Nga 🇷🇺
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
6.2°C
3.2°C
-1.1°C
74%
33.1 kph
0.5 mm
0.0
07:14 AM
03:17 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Có mây
0.1°C
-1.4°C
-2.3°C
70%
10.1 kph
0.0 mm
0.0
07:16 AM
03:16 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
-0.2°C
-2.2°C
-3.2°C
63%
9.0 kph
0.0 mm
0.0
07:18 AM
03:14 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
5.7°C
2.6°C
-1.9°C
83%
27.7 kph
0.2 mm
0.0
07:20 AM
03:13 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
7.5°C
5.6°C
1.9°C
88%
24.1 kph
0.1 mm
2.0
07:22 AM
03:11 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa giá rét nhẹ
-0.2°C
-0.5°C
-1.6°C
76%
15.5 kph
0.1 mm
1.0
07:24 AM
03:10 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Naberezhnyye Chelny, Nga 🇷🇺
Wednesday, November 19, 2025
10.0°C
7.0°C
4.0°C
0.0°C
-3.0°C
2
8.0°
↑
33.0 km/h
3
8.0°
↑
32.0 km/h
4
8.0°
0.0 mm
↑
33.0 km/h
5
8.0°
0.5 mm
↑
32.0 km/h
6
6.0°
↑
28.0 km/h
7
5.0°
↑
26.0 km/h
8
4.0°
↑
28.0 km/h
9
4.0°
↑
27.0 km/h
10
4.0°
↑
28.0 km/h
11
4.0°
↑
28.0 km/h
12
3.0°
↑
26.0 km/h
13
2.0°
↑
24.0 km/h
14
2.0°
↑
22.0 km/h
15
1.0°
↑
19.0 km/h
16
1.0°
↑
18.0 km/h
17
0.0°
↑
16.0 km/h
18
-0.0°
↑
15.0 km/h
19
-0.0°
↑
15.0 km/h
20
-1.0°
↑
14.0 km/h
21
-1.0°
↑
13.0 km/h
22
-1.0°
↑
13.0 km/h
23
-1.0°
↑
11.0 km/h
-1.0°
↑
10.0 km/h
1
-1.0°
↑
9.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Naberezhnyye Chelny, Nga 🇷🇺 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 163.85 µg/m³ |
| O3: | 55.0 µg/m³ |
| NO2: | 3.95 µg/m³ |
| SO2: | 2.75 µg/m³ |
| PM2.5: | 13.75 µg/m³ |
| PM10: | 16.95 µg/m³ |