Thời tiết tại Novokuznetsk, Nga 🇷🇺
-0.7°C
cảm giác như -2.7°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Novokuznetsk, Nga vào 5:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 93% |
| 🌬️ Gió: | 5.8 kph (160°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1031.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 50% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 08:45 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:08 PM |
Dự báo 7 ngày cho Novokuznetsk, Nga 🇷🇺
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Có mây
-0.7°C
-4.7°C
-8.5°C
92%
8.3 kph
0.0 mm
0.0
08:45 AM
05:08 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa rào lẫn tuyết vừa hoặc nặng hạt
2.7°C
0.5°C
-2.0°C
87%
20.9 kph
3.4 mm
0.0
08:47 AM
05:07 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Tuyết rơi nặng hạt
0.5°C
-1.6°C
-7.6°C
97%
16.6 kph
9.1 mm
0.0
08:49 AM
05:05 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Sương mù
-6.3°C
-9.5°C
-13.6°C
95%
7.2 kph
0.0 mm
0.0
08:51 AM
05:04 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa giá rét nhẹ
-3.6°C
-5.2°C
-10.9°C
87%
29.5 kph
0.2 mm
1.0
08:53 AM
05:03 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
2.6°C
2.1°C
0.9°C
88%
38.9 kph
1.6 mm
1.0
08:54 AM
05:02 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Novokuznetsk, Nga 🇷🇺
Wednesday, November 19, 2025
2.0°C
-0.0°C
-2.0°C
-5.0°C
-7.0°C
6
-4.0°
↑
6.0 km/h
7
-2.0°
↑
6.0 km/h
8
-2.0°
↑
6.0 km/h
9
-1.0°
↑
6.0 km/h
10
-1.0°
↑
6.0 km/h
11
-2.0°
↑
5.0 km/h
12
-4.0°
↑
5.0 km/h
13
-5.0°
↑
5.0 km/h
14
-6.0°
↑
6.0 km/h
15
-6.0°
↑
6.0 km/h
16
-5.0°
↑
6.0 km/h
17
-5.0°
↑
6.0 km/h
18
-5.0°
↑
6.0 km/h
19
-5.0°
↑
7.0 km/h
20
-4.0°
↑
6.0 km/h
21
-4.0°
↑
8.0 km/h
22
-3.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
23
-2.0°
↑
8.0 km/h
-2.0°
↑
6.0 km/h
1
-2.0°
↑
7.0 km/h
2
-1.0°
↑
8.0 km/h
3
-1.0°
↑
5.0 km/h
4
-1.0°
↑
8.0 km/h
5
-1.0°
↑
7.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Novokuznetsk, Nga 🇷🇺 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 3 (Không lành mạnh cho nhóm nhạy cảm) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 5 (Trung bình) |
| CO: | 208.85 µg/m³ |
| O3: | 61.0 µg/m³ |
| NO2: | 6.75 µg/m³ |
| SO2: | 3.05 µg/m³ |
| PM2.5: | 46.35 µg/m³ |
| PM10: | 56.35 µg/m³ |