Thời tiết tại Makhachkala, Nga 🇷🇺
12.1°C
cảm giác như 10.8°C
U ám
Thời tiết hiện tại tại Makhachkala, Nga vào 1:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 88% |
| 🌬️ Gió: | 12.2 kph (158°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1022.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 100% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:47 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:23 PM |
Dự báo 7 ngày cho Makhachkala, Nga 🇷🇺
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
15.7°C
12.9°C
10.8°C
81%
15.5 kph
0.0 mm
0.0
06:47 AM
04:23 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
17.0°C
13.7°C
11.4°C
65%
13.0 kph
0.0 mm
0.0
06:48 AM
04:22 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
U ám
15.2°C
13.2°C
11.8°C
58%
11.9 kph
0.0 mm
0.0
06:50 AM
04:21 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
15.4°C
12.1°C
9.8°C
69%
14.0 kph
0.0 mm
1.0
06:51 AM
04:21 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
14.1°C
11.6°C
10.0°C
75%
19.1 kph
0.0 mm
4.0
06:52 AM
04:20 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
15.6°C
12.5°C
9.2°C
55%
20.5 kph
0.0 mm
4.0
06:53 AM
04:19 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Makhachkala, Nga 🇷🇺
Wednesday, November 19, 2025
17.0°C
15.0°C
12.0°C
10.0°C
8.0°C
2
11.0°
↑
13.0 km/h
3
11.0°
↑
14.0 km/h
4
11.0°
↑
14.0 km/h
5
11.0°
↑
14.0 km/h
6
11.0°
↑
15.0 km/h
7
12.0°
↑
14.0 km/h
8
13.0°
↑
15.0 km/h
9
14.0°
↑
16.0 km/h
10
15.0°
↑
15.0 km/h
11
16.0°
↑
14.0 km/h
12
16.0°
↑
13.0 km/h
13
16.0°
↑
12.0 km/h
14
15.0°
↑
11.0 km/h
15
14.0°
↑
10.0 km/h
16
14.0°
↑
9.0 km/h
17
13.0°
↑
9.0 km/h
18
13.0°
↑
10.0 km/h
19
13.0°
↑
12.0 km/h
20
13.0°
↑
14.0 km/h
21
13.0°
↑
14.0 km/h
22
12.0°
↑
12.0 km/h
23
12.0°
↑
12.0 km/h
12.0°
↑
8.0 km/h
1
12.0°
↑
6.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Makhachkala, Nga 🇷🇺 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 167.85 µg/m³ |
| O3: | 48.0 µg/m³ |
| NO2: | 8.05 µg/m³ |
| SO2: | 2.85 µg/m³ |
| PM2.5: | 12.35 µg/m³ |
| PM10: | 14.45 µg/m³ |