Thời tiết tại Makhachkala, Nga 🇷🇺

18.3°C
cảm giác như 18.3°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Makhachkala, Nga vào 21:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 94% |
🌬️ Gió: | 29.9 kph (133°) |
🌡️ Áp suất: | 1022.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 25% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:51 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:26 PM |
Dự báo 7 ngày cho Makhachkala, Nga 🇷🇺
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
20.0°C
17.0°C
14.4°C
75%
33.8 kph
0.0 mm
1.0
05:51 AM
05:26 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
20.6°C
17.9°C
15.4°C
77%
38.2 kph
0.0 mm
1.0
05:52 AM
05:24 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Có mây
23.0°C
18.7°C
16.2°C
71%
30.2 kph
0.0 mm
1.0
05:53 AM
05:23 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
20.2°C
17.2°C
14.6°C
76%
19.1 kph
0.0 mm
1.0
05:54 AM
05:21 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
20.6°C
17.5°C
15.1°C
80%
28.8 kph
0.1 mm
2.0
05:55 AM
05:19 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Có mây
20.6°C
17.8°C
16.2°C
85%
36.7 kph
0.0 mm
5.0
05:56 AM
05:18 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
22.6°C
18.8°C
15.8°C
66%
32.0 kph
0.7 mm
4.0
05:58 AM
05:16 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Makhachkala, Nga 🇷🇺
Saturday, October 04, 2025
22.0°C
20.0°C
18.0°C
15.0°C
13.0°C
22

16.0°
↑
30.0 km/h
23

16.0°
↑
30.0 km/h

16.0°
↑
30.0 km/h
1

16.0°
↑
30.0 km/h
2

16.0°
↑
30.0 km/h
3

16.0°
↑
28.0 km/h
4

16.0°
↑
27.0 km/h
5

15.0°
↑
28.0 km/h
6

17.0°
↑
30.0 km/h
7

18.0°
↑
35.0 km/h
8

19.0°
↑
36.0 km/h
9

20.0°
↑
37.0 km/h
10

20.0°
↑
38.0 km/h
11

20.0°
↑
38.0 km/h
12

20.0°
↑
37.0 km/h
13

21.0°
↑
37.0 km/h
14

20.0°
↑
36.0 km/h
15

19.0°
↑
36.0 km/h
16

18.0°
↑
34.0 km/h
17

18.0°
↑
31.0 km/h
18

18.0°
↑
25.0 km/h
19

17.0°
↑
23.0 km/h
20

17.0°
↑
15.0 km/h
21

17.0°
↑
8.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Makhachkala, Nga 🇷🇺 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 135.85 µg/m³ |
O3: | 70.0 µg/m³ |
NO2: | 2.65 µg/m³ |
SO2: | 1.25 µg/m³ |
PM2.5: | 7.75 µg/m³ |
PM10: | 18.55 µg/m³ |