Thời tiết tại Tver, Nga 🇷🇺

6.0°C
cảm giác như 4.3°C
U ám
Thời tiết hiện tại tại Tver, Nga vào 4:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 61% |
🌬️ Gió: | 8.3 kph (142°) |
🌡️ Áp suất: | 1029.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 100% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:46 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:03 PM |
Dự báo 7 ngày cho Tver, Nga 🇷🇺
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
U ám
12.7°C
8.8°C
5.6°C
59%
14.4 kph
0.0 mm
0.0
06:46 AM
06:03 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Có mây
12.4°C
8.6°C
5.8°C
69%
14.0 kph
0.0 mm
0.0
06:48 AM
06:00 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Có mây
12.1°C
9.9°C
7.2°C
88%
7.9 kph
0.0 mm
0.0
06:50 AM
05:58 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
11.8°C
10.6°C
9.7°C
93%
6.8 kph
0.2 mm
0.0
06:52 AM
05:55 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Có mây
11.8°C
9.2°C
7.4°C
89%
5.8 kph
0.0 mm
3.0
06:55 AM
05:52 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
10.7°C
9.8°C
9.3°C
96%
14.8 kph
4.0 mm
2.0
06:57 AM
05:50 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
9.0°C
8.3°C
7.3°C
92%
15.1 kph
1.9 mm
2.0
06:59 AM
05:47 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Tver, Nga 🇷🇺
Saturday, October 04, 2025
14.0°C
11.0°C
8.0°C
6.0°C
3.0°C
5

6.0°
↑
9.0 km/h
6

6.0°
↑
9.0 km/h
7

6.0°
↑
9.0 km/h
8

8.0°
↑
10.0 km/h
9

9.0°
↑
12.0 km/h
10

10.0°
↑
13.0 km/h
11

11.0°
↑
13.0 km/h
12

12.0°
↑
14.0 km/h
13

12.0°
↑
14.0 km/h
14

13.0°
↑
13.0 km/h
15

12.0°
↑
12.0 km/h
16

11.0°
↑
11.0 km/h
17

10.0°
↑
10.0 km/h
18

9.0°
↑
12.0 km/h
19

10.0°
↑
14.0 km/h
20

9.0°
↑
14.0 km/h
21

9.0°
↑
13.0 km/h
22

10.0°
↑
14.0 km/h
23

9.0°
↑
14.0 km/h

9.0°
↑
14.0 km/h
1

8.0°
↑
14.0 km/h
2

7.0°
↑
13.0 km/h
3

7.0°
↑
13.0 km/h
4

6.0°
↑
12.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Tver, Nga 🇷🇺 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 290.85 µg/m³ |
O3: | 14.0 µg/m³ |
NO2: | 36.85 µg/m³ |
SO2: | 16.35 µg/m³ |
PM2.5: | 16.65 µg/m³ |
PM10: | 18.85 µg/m³ |