Thời tiết tại Cherepovets, Nga 🇷🇺
0.3°C
cảm giác như -5.7°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Cherepovets, Nga vào 15:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 66% |
| 🌬️ Gió: | 25.9 kph (227°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1011.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 49% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 08:24 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:02 PM |
Dự báo 7 ngày cho Cherepovets, Nga 🇷🇺
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
CN 16. thg 11
U ám
0.5°C
-0.9°C
-2.4°C
68%
26.3 kph
0.0 mm
0.0
08:24 AM
04:02 PM
Waning Crescent
Th 2 17. thg 11
Tuyết rơi nặng hạt
0.2°C
-0.7°C
-1.8°C
87%
21.6 kph
6.7 mm
0.0
08:26 AM
04:00 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Mưa vừa
3.1°C
1.3°C
-0.8°C
97%
29.5 kph
17.4 mm
0.0
08:28 AM
03:58 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa giá rét nhẹ
-0.9°C
-1.9°C
-3.2°C
88%
28.1 kph
0.2 mm
0.0
08:31 AM
03:56 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều mây
-0.5°C
-2.0°C
-3.5°C
87%
11.2 kph
0.0 mm
0.0
08:33 AM
03:54 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
U ám
-0.7°C
-1.7°C
-3.7°C
83%
21.2 kph
0.1 mm
1.0
08:35 AM
03:53 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Tuyết nhẹ
0.4°C
-0.4°C
-0.9°C
95%
18.7 kph
2.4 mm
1.0
08:38 AM
03:51 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Cherepovets, Nga 🇷🇺
Sunday, November 16, 2025
2.0°C
1.0°C
-0.0°C
-2.0°C
-3.0°C
16
0.0°
↑
26.0 km/h
17
-0.0°
↑
26.0 km/h
18
-0.0°
↑
26.0 km/h
19
-0.0°
↑
25.0 km/h
20
-1.0°
↑
24.0 km/h
21
-1.0°
↑
23.0 km/h
22
-1.0°
↑
23.0 km/h
23
-2.0°
↑
22.0 km/h
-2.0°
↑
22.0 km/h
1
-2.0°
↑
21.0 km/h
2
-2.0°
↑
19.0 km/h
3
-2.0°
↑
19.0 km/h
4
-1.0°
↑
19.0 km/h
5
-1.0°
↑
19.0 km/h
6
-1.0°
↑
19.0 km/h
7
-1.0°
↑
20.0 km/h
8
-1.0°
↑
20.0 km/h
9
-1.0°
↑
20.0 km/h
10
-1.0°
0.2 mm
↑
20.0 km/h
11
-2.0°
0.7 mm
↑
19.0 km/h
12
-1.0°
0.8 mm
↑
20.0 km/h
13
-1.0°
0.9 mm
↑
21.0 km/h
14
-1.0°
1.1 mm
↑
19.0 km/h
15
-0.0°
0.9 mm
↑
18.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Cherepovets, Nga 🇷🇺 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 250.85 µg/m³ |
| O3: | 59.0 µg/m³ |
| NO2: | 7.15 µg/m³ |
| SO2: | 9.35 µg/m³ |
| PM2.5: | 20.15 µg/m³ |
| PM10: | 24.65 µg/m³ |