Thời tiết tại Vologda, Nga 🇷🇺
-0.1°C
cảm giác như -6.3°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Vologda, Nga vào 17:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 70% |
| 🌬️ Gió: | 27.4 kph (222°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1012.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 52% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 08:16 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 03:54 PM |
Dự báo 7 ngày cho Vologda, Nga 🇷🇺
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
CN 16. thg 11
Nhiều mây
0.1°C
-1.3°C
-3.1°C
70%
27.4 kph
0.0 mm
0.0
08:16 AM
03:54 PM
Waning Crescent
Th 2 17. thg 11
Mưa rào lẫn tuyết vừa hoặc nặng hạt
-0.8°C
-1.3°C
-2.3°C
81%
23.8 kph
2.4 mm
0.0
08:18 AM
03:52 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Mưa vừa
6.3°C
2.6°C
-0.4°C
94%
31.7 kph
15.2 mm
0.0
08:21 AM
03:50 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa giá rét nhẹ
-1.1°C
-2.0°C
-3.5°C
84%
29.2 kph
0.2 mm
0.0
08:23 AM
03:48 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều mây
-1.0°C
-2.8°C
-4.1°C
90%
10.8 kph
0.0 mm
0.0
08:25 AM
03:46 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
U ám
-1.9°C
-2.8°C
-4.6°C
80%
19.4 kph
0.0 mm
1.0
08:28 AM
03:44 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Tuyết vừa
0.1°C
-0.7°C
-1.6°C
92%
19.8 kph
1.5 mm
1.0
08:30 AM
03:42 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Vologda, Nga 🇷🇺
Sunday, November 16, 2025
2.0°C
0.0°C
-1.0°C
-2.0°C
-4.0°C
18
-0.0°
↑
26.0 km/h
19
-0.0°
↑
25.0 km/h
20
-1.0°
↑
25.0 km/h
21
-1.0°
↑
25.0 km/h
22
-1.0°
↑
24.0 km/h
23
-2.0°
↑
24.0 km/h
-2.0°
↑
24.0 km/h
1
-2.0°
↑
22.0 km/h
2
-2.0°
↑
21.0 km/h
3
-2.0°
↑
20.0 km/h
4
-2.0°
↑
20.0 km/h
5
-2.0°
↑
20.0 km/h
6
-2.0°
↑
19.0 km/h
7
-2.0°
↑
19.0 km/h
8
-2.0°
↑
20.0 km/h
9
-2.0°
↑
20.0 km/h
10
-1.0°
↑
20.0 km/h
11
-1.0°
↑
20.0 km/h
12
-1.0°
0.0 mm
↑
19.0 km/h
13
-2.0°
0.3 mm
↑
19.0 km/h
14
-2.0°
0.3 mm
↑
19.0 km/h
15
-2.0°
0.6 mm
↑
19.0 km/h
16
-2.0°
0.5 mm
↑
18.0 km/h
17
-1.0°
0.2 mm
↑
18.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Vologda, Nga 🇷🇺 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 160.85 µg/m³ |
| O3: | 62.0 µg/m³ |
| NO2: | 3.75 µg/m³ |
| SO2: | 1.85 µg/m³ |
| PM2.5: | 3.15 µg/m³ |
| PM10: | 4.75 µg/m³ |