Thời tiết tại Vologda, Nga 🇷🇺

11.3°C
cảm giác như 9.7°C
U ám
Thời tiết hiện tại tại Vologda, Nga vào 13:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 61% |
🌬️ Gió: | 14.0 kph (148°) |
🌡️ Áp suất: | 1028.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 100% |
☀️ Chỉ số UV: | 1.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:32 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:45 PM |
Dự báo 7 ngày cho Vologda, Nga 🇷🇺
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
U ám
11.5°C
8.0°C
4.5°C
73%
15.5 kph
0.0 mm
0.0
06:32 AM
05:45 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều mây
12.1°C
9.5°C
7.2°C
60%
21.2 kph
0.0 mm
0.0
06:35 AM
05:42 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
11.6°C
9.8°C
8.8°C
77%
17.6 kph
1.4 mm
0.0
06:37 AM
05:39 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
10.4°C
9.0°C
7.5°C
94%
14.8 kph
2.9 mm
0.0
06:39 AM
05:36 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
12.4°C
10.0°C
8.4°C
84%
6.1 kph
0.2 mm
0.0
06:42 AM
05:33 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
9.0°C
8.7°C
8.4°C
93%
6.5 kph
1.4 mm
2.0
06:44 AM
05:30 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
11.7°C
9.1°C
7.2°C
86%
16.6 kph
0.3 mm
2.0
06:46 AM
05:27 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Vologda, Nga 🇷🇺
Saturday, October 04, 2025
14.0°C
12.0°C
10.0°C
7.0°C
5.0°C
14

12.0°
↑
15.0 km/h
15

11.0°
↑
14.0 km/h
16

10.0°
↑
14.0 km/h
17

9.0°
↑
13.0 km/h
18

8.0°
↑
13.0 km/h
19

9.0°
↑
15.0 km/h
20

9.0°
↑
16.0 km/h
21

9.0°
↑
15.0 km/h
22

8.0°
↑
15.0 km/h
23

8.0°
↑
14.0 km/h

8.0°
↑
14.0 km/h
1

8.0°
↑
14.0 km/h
2

8.0°
↑
16.0 km/h
3

8.0°
↑
16.0 km/h
4

7.0°
↑
16.0 km/h
5

7.0°
↑
16.0 km/h
6

7.0°
↑
17.0 km/h
7

8.0°
↑
17.0 km/h
8

9.0°
↑
19.0 km/h
9

10.0°
↑
21.0 km/h
10

11.0°
↑
21.0 km/h
11

12.0°
↑
21.0 km/h
12

12.0°
↑
17.0 km/h
13

12.0°
↑
17.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Vologda, Nga 🇷🇺 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 171.85 µg/m³ |
O3: | 33.0 µg/m³ |
NO2: | 5.65 µg/m³ |
SO2: | 3.65 µg/m³ |
PM2.5: | 7.15 µg/m³ |
PM10: | 8.85 µg/m³ |