Thời tiết tại Yekaterinburg, Nga 🇷🇺

9.3°C
cảm giác như 8.3°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Yekaterinburg, Nga vào 16:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 66% |
🌬️ Gió: | 7.6 kph (272°) |
🌡️ Áp suất: | 1035.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 75% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:07 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:24 PM |
Dự báo 7 ngày cho Yekaterinburg, Nga 🇷🇺
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Có mây
10.3°C
5.9°C
2.0°C
77%
10.8 kph
0.0 mm
0.0
07:07 AM
06:24 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều mây
10.3°C
6.1°C
3.0°C
73%
9.0 kph
0.0 mm
0.0
07:09 AM
06:21 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
11.6°C
6.7°C
3.7°C
71%
2.9 kph
0.0 mm
0.0
07:12 AM
06:19 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
12.2°C
6.6°C
2.4°C
73%
6.1 kph
0.0 mm
0.0
07:14 AM
06:16 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Có mây
12.8°C
8.1°C
3.2°C
70%
11.5 kph
0.0 mm
0.0
07:16 AM
06:13 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
U ám
11.7°C
8.4°C
6.1°C
71%
9.0 kph
0.0 mm
2.0
07:18 AM
06:11 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều mây
12.3°C
8.5°C
6.3°C
66%
6.8 kph
0.0 mm
2.0
07:20 AM
06:08 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Yekaterinburg, Nga 🇷🇺
Saturday, October 04, 2025
12.0°C
9.0°C
6.0°C
4.0°C
1.0°C
17

7.0°
↑
8.0 km/h
18

6.0°
↑
9.0 km/h
19

5.0°
↑
8.0 km/h
20

4.0°
↑
8.0 km/h
21

4.0°
↑
8.0 km/h
22

4.0°
↑
8.0 km/h
23

3.0°
↑
7.0 km/h

3.0°
↑
7.0 km/h
1

3.0°
↑
7.0 km/h
2

3.0°
↑
7.0 km/h
3

3.0°
↑
7.0 km/h
4

3.0°
↑
7.0 km/h
5

4.0°
↑
6.0 km/h
6

5.0°
↑
7.0 km/h
7

6.0°
↑
8.0 km/h
8

8.0°
↑
8.0 km/h
9

8.0°
↑
8.0 km/h
10

9.0°
↑
8.0 km/h
11

10.0°
↑
9.0 km/h
12

10.0°
↑
9.0 km/h
13

10.0°
↑
9.0 km/h
14

9.0°
↑
6.0 km/h
15

7.0°
↑
6.0 km/h
16

6.0°
↑
5.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Yekaterinburg, Nga 🇷🇺 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 163.85 µg/m³ |
O3: | 59.0 µg/m³ |
NO2: | 5.75 µg/m³ |
SO2: | 9.95 µg/m³ |
PM2.5: | 4.25 µg/m³ |
PM10: | 4.35 µg/m³ |