Thời tiết tại Yekaterinburg, Nga 🇷🇺
3.4°C
cảm giác như -1.0°C
U ám
Thời tiết hiện tại tại Yekaterinburg, Nga vào 3:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 93% |
| 🌬️ Gió: | 20.2 kph (216°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1014.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 100% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 08:47 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:38 PM |
Dự báo 7 ngày cho Yekaterinburg, Nga 🇷🇺
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
5.5°C
3.1°C
-0.5°C
79%
24.1 kph
0.1 mm
0.0
08:47 AM
04:38 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Có mây
-0.7°C
-2.0°C
-3.7°C
73%
18.4 kph
0.0 mm
0.0
08:49 AM
04:37 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
-1.7°C
-3.4°C
-4.7°C
74%
6.5 kph
0.0 mm
0.0
08:51 AM
04:35 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
U ám
1.2°C
-1.4°C
-4.9°C
73%
18.4 kph
0.1 mm
0.0
08:53 AM
04:34 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
U ám
5.6°C
5.0°C
4.5°C
81%
20.9 kph
0.0 mm
1.0
08:55 AM
04:32 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
U ám
0.6°C
-0.8°C
-3.6°C
79%
17.3 kph
0.0 mm
1.0
08:57 AM
04:31 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Yekaterinburg, Nga 🇷🇺
Wednesday, November 19, 2025
7.0°C
4.0°C
2.0°C
-0.0°C
-3.0°C
4
4.0°
↑
20.0 km/h
5
5.0°
↑
20.0 km/h
6
5.0°
↑
20.0 km/h
7
5.0°
↑
20.0 km/h
8
6.0°
↑
23.0 km/h
9
5.0°
0.0 mm
↑
23.0 km/h
10
5.0°
0.0 mm
↑
24.0 km/h
11
5.0°
0.0 mm
↑
23.0 km/h
12
4.0°
0.0 mm
↑
23.0 km/h
13
4.0°
0.0 mm
↑
23.0 km/h
14
4.0°
0.0 mm
↑
23.0 km/h
15
3.0°
↑
21.0 km/h
16
2.0°
↑
19.0 km/h
17
1.0°
↑
22.0 km/h
18
0.0°
↑
22.0 km/h
19
-0.0°
↑
22.0 km/h
20
-0.0°
↑
22.0 km/h
21
-0.0°
↑
22.0 km/h
22
-0.0°
↑
22.0 km/h
23
-0.0°
↑
20.0 km/h
-1.0°
↑
18.0 km/h
1
-1.0°
↑
17.0 km/h
2
-1.0°
↑
16.0 km/h
3
-2.0°
↑
16.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Yekaterinburg, Nga 🇷🇺 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 179.85 µg/m³ |
| O3: | 57.0 µg/m³ |
| NO2: | 4.65 µg/m³ |
| SO2: | 3.25 µg/m³ |
| PM2.5: | 4.15 µg/m³ |
| PM10: | 5.45 µg/m³ |