Thời tiết tại Magnitogorsk, Nga 🇷🇺
-3.7°C
cảm giác như -7.8°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Magnitogorsk, Nga vào 23:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 74% |
| 🌬️ Gió: | 10.1 kph (30°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1019.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 50% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 08:31 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:06 PM |
Dự báo 7 ngày cho Magnitogorsk, Nga 🇷🇺
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
CN 16. thg 11
Có mây
6.7°C
3.0°C
-0.8°C
74%
19.1 kph
0.0 mm
0.0
08:31 AM
05:06 PM
Waning Crescent
Th 2 17. thg 11
Nhiều nắng
0.7°C
-1.3°C
-2.5°C
52%
9.7 kph
0.0 mm
0.0
08:33 AM
05:04 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Có mây
4.5°C
1.5°C
-1.0°C
82%
13.3 kph
0.0 mm
0.0
08:34 AM
05:03 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Có mây
8.2°C
4.7°C
1.5°C
79%
22.7 kph
0.0 mm
0.0
08:36 AM
05:01 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
7.0°C
3.7°C
-0.3°C
70%
16.9 kph
0.3 mm
0.0
08:38 AM
05:00 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
7.5°C
5.1°C
0.2°C
74%
21.2 kph
1.8 mm
2.0
08:40 AM
04:59 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa giá rét nhẹ
-1.3°C
-1.4°C
-1.8°C
91%
20.5 kph
0.7 mm
1.0
08:42 AM
04:58 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Magnitogorsk, Nga 🇷🇺
Monday, November 17, 2025
2.0°C
0.0°C
-1.0°C
-2.0°C
-4.0°C
-1.0°
↑
10.0 km/h
1
-2.0°
↑
8.0 km/h
2
-2.0°
↑
8.0 km/h
3
-2.0°
↑
6.0 km/h
4
-2.0°
↑
6.0 km/h
5
-2.0°
↑
5.0 km/h
6
-2.0°
↑
5.0 km/h
7
-2.0°
↑
5.0 km/h
8
-1.0°
↑
6.0 km/h
9
-0.0°
↑
6.0 km/h
10
0.0°
↑
7.0 km/h
11
0.0°
↑
6.0 km/h
12
1.0°
↑
7.0 km/h
13
0.0°
↑
6.0 km/h
14
-1.0°
↑
6.0 km/h
15
-1.0°
↑
5.0 km/h
16
-2.0°
↑
6.0 km/h
17
-2.0°
↑
7.0 km/h
18
-2.0°
↑
7.0 km/h
19
-2.0°
↑
8.0 km/h
20
-2.0°
↑
8.0 km/h
21
-2.0°
↑
8.0 km/h
22
-2.0°
↑
8.0 km/h
23
-1.0°
↑
8.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Magnitogorsk, Nga 🇷🇺 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 297.85 µg/m³ |
| O3: | 27.0 µg/m³ |
| NO2: | 32.65 µg/m³ |
| SO2: | 2.65 µg/m³ |
| PM2.5: | 4.15 µg/m³ |
| PM10: | 4.25 µg/m³ |