Thời tiết tại Magnitogorsk, Nga 🇷🇺

-1.7°C
cảm giác như -3.7°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Magnitogorsk, Nga vào 6:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 93% |
🌬️ Gió: | 5.4 kph (312°) |
🌡️ Áp suất: | 1034.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:11 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:33 PM |
Dự báo 7 ngày cho Magnitogorsk, Nga 🇷🇺
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
11.2°C
6.7°C
1.8°C
60%
8.6 kph
0.0 mm
1.0
07:11 AM
06:33 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
U ám
13.2°C
8.3°C
4.1°C
53%
13.7 kph
0.0 mm
0.0
07:13 AM
06:31 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
14.5°C
9.7°C
5.9°C
46%
7.6 kph
0.0 mm
0.0
07:15 AM
06:28 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Có mây
13.1°C
8.9°C
6.0°C
53%
8.6 kph
0.0 mm
1.0
07:16 AM
06:26 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
14.0°C
7.7°C
4.7°C
61%
7.9 kph
0.0 mm
3.0
07:18 AM
06:24 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
13.5°C
9.5°C
5.7°C
52%
6.5 kph
0.0 mm
3.0
07:20 AM
06:21 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Có mây
14.6°C
10.4°C
7.2°C
43%
15.5 kph
0.0 mm
4.0
07:22 AM
06:19 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Magnitogorsk, Nga 🇷🇺
Saturday, October 04, 2025
13.0°C
10.0°C
8.0°C
5.0°C
2.0°C
7

6.0°
↑
5.0 km/h
8

8.0°
↑
4.0 km/h
9

9.0°
↑
4.0 km/h
10

10.0°
↑
3.0 km/h
11

11.0°
↑
1.0 km/h
12

11.0°
↑
1.0 km/h
13

11.0°
↑
3.0 km/h
14

11.0°
↑
3.0 km/h
15

10.0°
↑
5.0 km/h
16

9.0°
↑
6.0 km/h
17

8.0°
↑
6.0 km/h
18

7.0°
↑
7.0 km/h
19

7.0°
↑
7.0 km/h
20

6.0°
↑
8.0 km/h
21

6.0°
↑
8.0 km/h
22

6.0°
↑
9.0 km/h
23

5.0°
↑
8.0 km/h

5.0°
↑
9.0 km/h
1

5.0°
↑
10.0 km/h
2

5.0°
↑
10.0 km/h
3

4.0°
↑
10.0 km/h
4

4.0°
↑
9.0 km/h
5

5.0°
↑
8.0 km/h
6

6.0°
↑
8.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Magnitogorsk, Nga 🇷🇺 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 384.85 µg/m³ |
O3: | 25.0 µg/m³ |
NO2: | 26.55 µg/m³ |
SO2: | 2.15 µg/m³ |
PM2.5: | 9.25 µg/m³ |
PM10: | 10.25 µg/m³ |