Thời tiết tại Volgograd, Nga 🇷🇺

14.1°C
cảm giác như 12.3°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Volgograd, Nga vào 10:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 36% |
🌬️ Gió: | 23.8 kph (113°) |
🌡️ Áp suất: | 1029.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 2.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:06 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:34 PM |
Dự báo 7 ngày cho Volgograd, Nga 🇷🇺
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Có mây
19.8°C
14.4°C
9.6°C
34%
25.2 kph
0.0 mm
1.0
07:06 AM
06:34 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
22.5°C
16.6°C
10.9°C
40%
30.6 kph
0.0 mm
1.0
07:07 AM
06:32 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
20.2°C
16.6°C
13.2°C
58%
17.3 kph
1.5 mm
0.0
07:09 AM
06:30 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
20.3°C
16.3°C
12.8°C
58%
16.9 kph
0.0 mm
1.0
07:10 AM
06:28 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Có mây
20.4°C
16.5°C
12.6°C
32%
23.0 kph
0.0 mm
1.0
07:12 AM
06:26 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
22.3°C
16.9°C
12.1°C
26%
27.0 kph
0.0 mm
5.0
07:13 AM
06:24 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Có mây
19.0°C
15.8°C
13.5°C
29%
19.1 kph
0.0 mm
5.0
07:15 AM
06:22 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Volgograd, Nga 🇷🇺
Saturday, October 04, 2025
21.0°C
18.0°C
14.0°C
11.0°C
8.0°C
11

18.0°
↑
24.0 km/h
12

19.0°
↑
24.0 km/h
13

20.0°
↑
24.0 km/h
14

20.0°
↑
25.0 km/h
15

20.0°
↑
23.0 km/h
16

19.0°
↑
21.0 km/h
17

17.0°
↑
18.0 km/h
18

16.0°
↑
19.0 km/h
19

15.0°
↑
21.0 km/h
20

15.0°
↑
22.0 km/h
21

15.0°
↑
23.0 km/h
22

14.0°
↑
22.0 km/h
23

13.0°
↑
20.0 km/h

13.0°
↑
20.0 km/h
1

12.0°
↑
20.0 km/h
2

12.0°
↑
20.0 km/h
3

12.0°
↑
19.0 km/h
4

11.0°
↑
19.0 km/h
5

11.0°
↑
18.0 km/h
6

11.0°
↑
19.0 km/h
7

13.0°
↑
24.0 km/h
8

15.0°
↑
26.0 km/h
9

18.0°
↑
28.0 km/h
10

20.0°
↑
29.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Volgograd, Nga 🇷🇺 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 151.85 µg/m³ |
O3: | 55.0 µg/m³ |
NO2: | 5.55 µg/m³ |
SO2: | 12.85 µg/m³ |
PM2.5: | 5.75 µg/m³ |
PM10: | 6.95 µg/m³ |