Thời tiết tại Volgograd, Nga 🇷🇺
12.4°C
cảm giác như 11.1°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Volgograd, Nga vào 1:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 77% |
| 🌬️ Gió: | 13.3 kph (220°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1017.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 50% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 08:16 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:17 PM |
Dự báo 7 ngày cho Volgograd, Nga 🇷🇺
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
11.6°C
10.9°C
10.0°C
75%
15.5 kph
0.8 mm
0.0
08:16 AM
05:17 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
U ám
13.5°C
12.0°C
10.5°C
64%
14.0 kph
0.0 mm
0.0
08:18 AM
05:16 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
13.4°C
10.9°C
9.0°C
68%
10.1 kph
0.0 mm
0.0
08:19 AM
05:15 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
13.0°C
9.7°C
7.8°C
84%
13.3 kph
0.0 mm
0.0
08:21 AM
05:14 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
U ám
11.9°C
9.4°C
8.0°C
77%
16.9 kph
0.0 mm
2.0
08:22 AM
05:13 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
U ám
10.8°C
9.1°C
7.8°C
78%
13.0 kph
0.0 mm
2.0
08:24 AM
05:12 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Volgograd, Nga 🇷🇺
Wednesday, November 19, 2025
14.0°C
12.0°C
11.0°C
10.0°C
8.0°C
2
11.0°
↑
13.0 km/h
3
10.0°
↑
13.0 km/h
4
10.0°
↑
12.0 km/h
5
10.0°
↑
10.0 km/h
6
10.0°
↑
10.0 km/h
7
10.0°
0.0 mm
↑
10.0 km/h
8
10.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
9
11.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
10
11.0°
0.5 mm
↑
8.0 km/h
11
11.0°
0.2 mm
↑
8.0 km/h
12
11.0°
↑
4.0 km/h
13
12.0°
↑
3.0 km/h
14
12.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
15
11.0°
↑
6.0 km/h
16
11.0°
↑
8.0 km/h
17
11.0°
↑
9.0 km/h
18
11.0°
↑
11.0 km/h
19
11.0°
↑
12.0 km/h
20
11.0°
↑
14.0 km/h
21
12.0°
↑
15.0 km/h
22
12.0°
↑
16.0 km/h
23
12.0°
↑
15.0 km/h
12.0°
↑
14.0 km/h
1
12.0°
↑
13.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Volgograd, Nga 🇷🇺 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 172.85 µg/m³ |
| O3: | 50.0 µg/m³ |
| NO2: | 13.25 µg/m³ |
| SO2: | 14.05 µg/m³ |
| PM2.5: | 15.75 µg/m³ |
| PM10: | 22.85 µg/m³ |