Thời tiết tại Volzhsky, Nga 🇷🇺
12.4°C
cảm giác như 10.3°C
Sương mù
Thời tiết hiện tại tại Volzhsky, Nga vào 13:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 82% |
| 🌬️ Gió: | 22.0 kph (185°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1019.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 100% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 1.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 08:14 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:18 PM |
Dự báo 7 ngày cho Volzhsky, Nga 🇷🇺
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Có mây
13.7°C
10.1°C
7.4°C
79%
22.7 kph
0.0 mm
0.0
08:14 AM
05:18 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
12.2°C
11.1°C
10.1°C
75%
15.1 kph
1.2 mm
0.0
08:16 AM
05:16 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
U ám
13.8°C
12.3°C
10.7°C
67%
15.8 kph
0.0 mm
0.0
08:17 AM
05:15 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Có mây
14.1°C
11.3°C
9.4°C
68%
10.4 kph
0.0 mm
0.0
08:19 AM
05:14 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
13.9°C
10.3°C
8.2°C
82%
13.3 kph
0.0 mm
0.0
08:20 AM
05:14 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
U ám
12.5°C
9.9°C
8.3°C
76%
17.3 kph
0.0 mm
2.0
08:22 AM
05:13 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
U ám
11.3°C
9.5°C
8.2°C
77%
11.9 kph
0.0 mm
2.0
08:23 AM
05:12 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Volzhsky, Nga 🇷🇺
Tuesday, November 18, 2025
15.0°C
13.0°C
12.0°C
10.0°C
8.0°C
14
13.0°
↑
22.0 km/h
15
12.0°
↑
22.0 km/h
16
11.0°
↑
22.0 km/h
17
11.0°
↑
22.0 km/h
18
11.0°
↑
22.0 km/h
19
11.0°
↑
21.0 km/h
20
11.0°
↑
20.0 km/h
21
11.0°
↑
19.0 km/h
22
10.0°
↑
17.0 km/h
23
11.0°
↑
17.0 km/h
11.0°
↑
15.0 km/h
1
10.0°
↑
13.0 km/h
2
10.0°
↑
11.0 km/h
3
10.0°
↑
11.0 km/h
4
10.0°
↑
10.0 km/h
5
10.0°
↑
9.0 km/h
6
10.0°
↑
9.0 km/h
7
10.0°
0.0 mm
↑
10.0 km/h
8
10.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
9
11.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
10
11.0°
1.1 mm
↑
9.0 km/h
11
11.0°
0.1 mm
↑
7.0 km/h
12
11.0°
↑
4.0 km/h
13
12.0°
↑
3.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Volzhsky, Nga 🇷🇺 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 168.85 µg/m³ |
| O3: | 52.0 µg/m³ |
| NO2: | 4.85 µg/m³ |
| SO2: | 3.25 µg/m³ |
| PM2.5: | 13.85 µg/m³ |
| PM10: | 18.25 µg/m³ |