Thời tiết tại Volzhsky, Nga 🇷🇺

18.3°C
cảm giác như 18.3°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Volzhsky, Nga vào 13:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 26% |
🌬️ Gió: | 23.8 kph (121°) |
🌡️ Áp suất: | 1028.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 3.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:05 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:33 PM |
Dự báo 7 ngày cho Volzhsky, Nga 🇷🇺
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Có mây
20.5°C
14.7°C
9.5°C
33%
24.5 kph
0.0 mm
1.0
07:05 AM
06:33 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
23.2°C
17.0°C
11.1°C
39%
30.6 kph
0.0 mm
1.0
07:06 AM
06:31 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
20.7°C
16.9°C
13.1°C
58%
16.6 kph
1.8 mm
0.0
07:08 AM
06:29 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
21.0°C
16.6°C
12.9°C
56%
15.8 kph
0.0 mm
1.0
07:09 AM
06:27 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Có mây
21.1°C
16.9°C
12.8°C
30%
22.3 kph
0.0 mm
1.0
07:11 AM
06:25 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
23.1°C
17.2°C
12.0°C
25%
27.0 kph
0.0 mm
5.0
07:12 AM
06:23 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Có mây
19.6°C
16.2°C
13.8°C
27%
18.7 kph
0.0 mm
5.0
07:14 AM
06:21 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Volzhsky, Nga 🇷🇺
Saturday, October 04, 2025
25.0°C
21.0°C
17.0°C
13.0°C
9.0°C
14

20.0°
↑
24.0 km/h
15

20.0°
↑
23.0 km/h
16

19.0°
↑
20.0 km/h
17

17.0°
↑
17.0 km/h
18

16.0°
↑
18.0 km/h
19

15.0°
↑
20.0 km/h
20

15.0°
↑
22.0 km/h
21

15.0°
↑
21.0 km/h
22

14.0°
↑
20.0 km/h
23

13.0°
↑
19.0 km/h

13.0°
↑
19.0 km/h
1

12.0°
↑
19.0 km/h
2

12.0°
↑
19.0 km/h
3

12.0°
↑
18.0 km/h
4

11.0°
↑
18.0 km/h
5

11.0°
↑
18.0 km/h
6

12.0°
↑
18.0 km/h
7

13.0°
↑
23.0 km/h
8

16.0°
↑
26.0 km/h
9

18.0°
↑
28.0 km/h
10

20.0°
↑
29.0 km/h
11

22.0°
↑
29.0 km/h
12

23.0°
↑
30.0 km/h
13

23.0°
↑
30.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Volzhsky, Nga 🇷🇺 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 144.85 µg/m³ |
O3: | 74.0 µg/m³ |
NO2: | 1.85 µg/m³ |
SO2: | 2.05 µg/m³ |
PM2.5: | 4.95 µg/m³ |
PM10: | 9.75 µg/m³ |