Thời tiết tại Kaluga, Nga 🇷🇺

4.6°C
cảm giác như 2.4°C
U ám
Thời tiết hiện tại tại Kaluga, Nga vào 4:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 69% |
🌬️ Gió: | 9.0 kph (105°) |
🌡️ Áp suất: | 1029.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 89% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:43 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:03 PM |
Dự báo 7 ngày cho Kaluga, Nga 🇷🇺
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Có mây
14.8°C
9.2°C
3.9°C
54%
19.8 kph
0.0 mm
0.0
06:43 AM
06:03 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
15.1°C
10.3°C
8.7°C
64%
16.2 kph
0.4 mm
0.0
06:45 AM
06:01 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều mây
16.3°C
11.0°C
6.9°C
85%
9.7 kph
0.1 mm
0.0
06:46 AM
05:58 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
14.6°C
11.5°C
9.8°C
81%
9.4 kph
0.1 mm
0.0
06:48 AM
05:56 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
14.6°C
11.4°C
10.0°C
87%
6.8 kph
1.6 mm
3.0
06:50 AM
05:54 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
11.0°C
10.2°C
8.6°C
94%
16.9 kph
3.8 mm
3.0
06:52 AM
05:51 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
8.0°C
7.6°C
6.6°C
91%
22.3 kph
1.2 mm
2.0
06:54 AM
05:49 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Kaluga, Nga 🇷🇺
Saturday, October 04, 2025
16.0°C
12.0°C
9.0°C
6.0°C
2.0°C
5

5.0°
↑
9.0 km/h
6

5.0°
↑
9.0 km/h
7

6.0°
↑
9.0 km/h
8

8.0°
↑
12.0 km/h
9

10.0°
↑
14.0 km/h
10

12.0°
↑
17.0 km/h
11

13.0°
↑
18.0 km/h
12

14.0°
↑
18.0 km/h
13

15.0°
↑
19.0 km/h
14

15.0°
↑
20.0 km/h
15

14.0°
↑
19.0 km/h
16

13.0°
↑
18.0 km/h
17

11.0°
↑
16.0 km/h
18

10.0°
↑
17.0 km/h
19

10.0°
↑
18.0 km/h
20

10.0°
↑
18.0 km/h
21

10.0°
↑
17.0 km/h
22

9.0°
↑
17.0 km/h
23

9.0°
↑
17.0 km/h

9.0°
↑
16.0 km/h
1

9.0°
↑
16.0 km/h
2

10.0°
↑
16.0 km/h
3

10.0°
↑
14.0 km/h
4

10.0°
↑
13.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Kaluga, Nga 🇷🇺 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 196.85 µg/m³ |
O3: | 39.0 µg/m³ |
NO2: | 7.45 µg/m³ |
SO2: | 3.65 µg/m³ |
PM2.5: | 8.15 µg/m³ |
PM10: | 9.15 µg/m³ |