Thời tiết tại Khashuri, Giê-oóc-gi-a (Georgia) 🇬🇪

8.6°C
cảm giác như 6.8°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Khashuri, Giê-oóc-gi-a (Georgia) vào 3:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 85% |
🌬️ Gió: | 10.8 kph (91°) |
🌡️ Áp suất: | 1021.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 2% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:06 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:42 PM |
Dự báo 7 ngày cho Khashuri, Giê-oóc-gi-a (Georgia) 🇬🇪
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
23.8°C
14.1°C
6.1°C
68%
13.7 kph
0.0 mm
1.0
07:06 AM
06:42 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
23.4°C
14.8°C
7.9°C
69%
16.6 kph
0.1 mm
1.0
07:07 AM
06:40 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
24.4°C
15.9°C
9.7°C
75%
7.9 kph
0.1 mm
1.0
07:08 AM
06:39 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
24.6°C
16.9°C
11.5°C
68%
11.9 kph
0.0 mm
2.0
07:09 AM
06:37 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
24.9°C
14.9°C
10.7°C
71%
14.8 kph
0.0 mm
4.0
07:11 AM
06:35 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
26.1°C
16.2°C
9.6°C
65%
14.8 kph
0.4 mm
4.0
07:12 AM
06:34 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
11.9°C
10.0°C
7.8°C
94%
18.0 kph
3.2 mm
3.0
07:13 AM
06:32 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Khashuri, Giê-oóc-gi-a (Georgia) 🇬🇪
Saturday, October 04, 2025
25.0°C
20.0°C
14.0°C
9.0°C
4.0°C
4

8.0°
↑
10.0 km/h
5

8.0°
↑
10.0 km/h
6

7.0°
↑
9.0 km/h
7

6.0°
↑
9.0 km/h
8

7.0°
↑
9.0 km/h
9

11.0°
↑
12.0 km/h
10

15.0°
↑
13.0 km/h
11

18.0°
↑
14.0 km/h
12

21.0°
↑
14.0 km/h
13

23.0°
↑
13.0 km/h
14

24.0°
↑
13.0 km/h
15

24.0°
↑
13.0 km/h
16

24.0°
↑
13.0 km/h
17

22.0°
↑
12.0 km/h
18

20.0°
↑
10.0 km/h
19

15.0°
↑
8.0 km/h
20

13.0°
↑
8.0 km/h
21

12.0°
↑
9.0 km/h
22

12.0°
↑
10.0 km/h
23

12.0°
↑
11.0 km/h

12.0°
↑
12.0 km/h
1

12.0°
↑
12.0 km/h
2

11.0°
↑
12.0 km/h
3

11.0°
↑
12.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Khashuri, Giê-oóc-gi-a (Georgia) 🇬🇪 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 137.85 µg/m³ |
O3: | 57.0 µg/m³ |
NO2: | 2.85 µg/m³ |
SO2: | 1.45 µg/m³ |
PM2.5: | 7.85 µg/m³ |
PM10: | 12.05 µg/m³ |